Chọn MENU

Software-Defined Networking (SDN): Giải pháp mạng linh hoạt và thông minh cho tương lai

Mạng máy tính đang ngày càng trở nên “không thể thiếu” trong mọi hoạt động của các doanh nghiệp và tổ chức. Tuy nhiên, các kiến trúc mạng truyền thống đang dần bộc lộ những hạn chế khi phải đối mặt với sự phức tạp ngày càng tăng và nhu cầu thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh hiện đại. Để giải quyết vấn đề này, công nghệ Mạng định nghĩa bằng phần mềm (Software-Defined Networking - SDN) đã ra đời, mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới trong việc quản lý và vận hành mạng. Hãy cùng Việt Tuấn tìm hiểu chi tiết hơn về giải pháp này nhé!

software-defined-networking-la-gi.jpg

SDN là gì?

Software-Defined Networking (SDN) hay còn gọi là Mạng định nghĩa bằng phần mềm là một kiến trúc mạng tiên tiến, mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn khác biệt so với các mô hình mạng truyền thống. Thay vì cấu hình và quản lý từng thiết bị mạng riêng lẻ (như router, switch thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc giao diện đồ họa (GUI) trên chính thiết bị đó, SDN tập trung vào việc điều khiển và quản lý toàn bộ hệ thống mạng thông qua một phần mềm trung tâm được gọi là bộ điều khiển (controller). SDN bao gồm nhiều loại công nghệ mạng được thiết kế để giúp mạng trở nên linh hoạt hơn để hỗ trợ ảo hóa và cơ sở hạ tầng lưu trữ của trung tâm dữ liệu hiện đại.

>>> Tìm hiểu thêm các thông tin về mạng máy tính qua bài viết: Mạng máy tính là gì? Lợi ích và phân loại mạng máy tính

software-defined-networking.jpg

Các thành phần chính của SDN

Trong thành phần Software-Defined Networking, bộ điều khiển SDN (SDN Controller) đóng vai trò trung tâm, được ví như "bộ não" của toàn bộ hệ thống mạng. Chức năng cốt lõi của bộ điều khiển SDN là đưa ra các quyết định về việc chuyển tiếp dữ liệu, hay nói cách khác nó xác định đường đi mà dữ liệu sẽ di chuyển trong mạng. Để thực hiện nhiệm vụ này, bộ điều khiển SDN cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng (API) mạnh mẽ. API này cho phép các ứng dụng bên ngoài tương tác và điều khiển mạng một cách linh hoạt và hiệu quả. Thông qua API, bạn có thể lập trình và tự động hóa các chức năng mạng, tối ưu hóa hiệu suất và khả năng quản lý.

Các thiết bị chuyển tiếp (Forwarding Devices), bao gồm các thiết bị mạng quen thuộc như switch và router, đóng vai trò như những "tay chân" của mạng SDN. Chúng thực hiện nhiệm vụ chuyển tiếp dữ liệu dựa trên các chỉ dẫn được cung cấp bởi bộ điều khiển. Thay vì tự đưa ra quyết định dựa trên các bảng định tuyến phức tạp như trong mạng truyền thống, các thiết bị chuyển tiếp trong mạng SDN hoạt động một cách đơn giản hơn, tuân theo các quy tắc và luồng được định nghĩa bởi bộ điều khiển trung tâm. Sự phân tách này giúp đơn giản hóa phần cứng của thiết bị chuyển tiếp và tăng tính linh hoạt cho toàn bộ hệ thống.

Để bộ điều khiển SDN có thể giao tiếp và điều khiển các thiết bị chuyển tiếp một cách hiệu quả, các giao thức truyền thông (Communication Protocols) đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một trong những giao thức phổ biến nhất trong kiến trúc SDN là OpenFlow. OpenFlow cho phép bộ điều khiển thiết lập các quy tắc chuyển tiếp dữ liệu trên các thiết bị chuyển tiếp một cách thống nhất và tiêu chuẩn. Nhờ có các giao thức như OpenFlow, việc quản lý và điều khiển mạng trở nên tập trung và dễ dàng hơn, đồng thời mở ra khả năng cho các ứng dụng SDN (SDN Applications) phát huy tối đa tiềm năng.

Các ứng dụng SDN (SDN Applications) tận dụng API được cung cấp bởi bộ điều khiển để tự động hóa một loạt các tác vụ quản lý mạng phức tạp. Ví dụ, các ứng dụng này có thể được sử dụng để cấp phát băng thông một cách động, tối ưu hóa định tuyến lưu lượng dựa trên tình hình mạng thực tế và triển khai các chính sách bảo mật mạng một cách linh hoạt và hiệu quả. 

Kiến trúc của Software-Defined Networking

Kiến trúc của Software-Defined Networking (SDN) thường được mô tả bằng mô hình ba lớp, mỗi lớp đảm nhận một vai trò riêng biệt và phối hợp chặt chẽ với nhau:

Lớp Ứng dụng (Application Layer)

Lớp ứng dụng nằm ở tầng cao nhất trong kiến trúc SDN, chứa các ứng dụng mạng và dịch vụ được thiết kế để tương tác với mạng thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API) được cung cấp bởi lớp Điều khiển. Các ứng dụng này có thể bao gồm:

  • Hệ thống Quản lý Mạng (Network Management Systems - NMS): Cung cấp các chức năng giám sát, cấu hình, quản lý lỗi và hiệu suất của mạng. Ví dụ: các ứng dụng quản lý lưu lượng, phân tích bảo mật, và tự động hóa cấu hình thiết bị.
  • Ứng dụng Bảo mật (Security Applications): Bao gồm các giải pháp bảo mật như hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), tường lửa (firewall) và các ứng dụng phân tích bảo mật để phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa.
  • Ứng dụng Tối ưu hóa Hiệu suất (Performance Optimization Applications): Các ứng dụng này tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất mạng như cân bằng tải (load balancing), tối ưu hóa đường dẫn (path optimization), và quản lý chất lượng dịch vụ (QoS).
  • Các ứng dụng tùy chỉnh: Doanh nghiệp có thể phát triển các ứng dụng riêng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình như tự động cấp phát tài nguyên mạng cho các ứng dụng hoặc dịch vụ.

Lớp Điều khiển (Control Layer)

Đây là "bộ não" của mạng SDN chứa bộ điều khiển SDN (SDN Controller), như Việt Tuấn đã nói ở trên, SND Controller chịu trách nhiệm trung tâm cho việc quản lý và điều khiển toàn bộ mạng. Bộ điều khiển này cung cấp một cái nhìn tổng quan về trạng thái mạng và cho phép các ứng dụng ở lớp Ứng dụng (Application Layer) tương tác và điều khiển các thiết bị mạng ở lớp Cơ sở hạ tầng. Các chức năng chính của lớp Điều khiển bao gồm:

  • Quản lý trạng thái mạng: Thu thập thông tin về cấu trúc liên kết mạng, trạng thái của các thiết bị, và lưu lượng mạng.
  • Điều khiển luồng dữ liệu: Quyết định cách dữ liệu được chuyển tiếp qua mạng dựa trên các chính sách và quy tắc được định nghĩa.
  • Cung cấp API: Cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (API), chẳng hạn như OpenFlow, cho phép các ứng dụng ở lớp Ứng dụng tương tác và điều khiển mạng.
  • Trừu tượng hóa phần cứng: Ẩn chi tiết phần cứng của các thiết bị mạng khỏi các ứng dụng, cho phép các ứng dụng được phát triển một cách độc lập với phần cứng cụ thể.

kien-truc-cua-software-defined-networking.jpg

Lớp Cơ sở hạ tầng (Infrastructure Layer)

Lớp này bao gồm các thiết bị vật lý hoặc ảo chịu trách nhiệm chuyển tiếp dữ liệu trong mạng như:

  • Switch và Router: Các thiết bị này thực hiện việc chuyển tiếp gói dữ liệu dựa trên các hướng dẫn được cung cấp bởi bộ điều khiển SDN ở lớp Điều khiển. Các thiết bị này thường được gọi là "thiết bị chuyển tiếp đơn giản" (dumb forwarding devices) vì chúng không còn thực hiện các chức năng điều khiển phức tạp như trong mạng truyền thống.
  • Các thiết bị mạng khác: Ngoài switch và router, lớp Cơ sở hạ tầng cũng có thể bao gồm các thiết bị mạng khác như tường lửa phần cứng, bộ cân bằng tải phần cứng, và các thiết bị tối ưu hóa WAN.

Các giao thức SDN phổ biến

Trong SDN, giao thức đóng vai trò rất quan trọng trong việc hiện thực hóa sự tách biệt giữa mặt phẳng điều khiển (Control Plane) và mặt phẳng dữ liệu (Data Plane). Chúng cho phép bộ điều khiển trung tâm giao tiếp và quản lý các thiết bị mạng một cách linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là một số giao thức SDN phổ biến:

1. OpenFlow

OpenFlow là giao thức tiên phong và được sử dụng rộng rãi nhất trong kiến trúc SDN. Nó định nghĩa một giao thức truyền thông mở, cho phép bộ điều khiển SDN giao tiếp trực tiếp với mặt phẳng chuyển tiếp của các thiết bị mạng như switch, router.

OpenFlow hoạt động dựa trên nguyên tắc "flow-based forwarding". Thay vì dựa vào bảng MAC hoặc bảng định tuyến IP truyền thống, OpenFlow sử dụng các "flow table" để xác định cách xử lý các gói tin. Mỗi flow table chứa các "flow entry", bao gồm các quy tắc (match fields) để khớp với các gói tin và các hành động (actions) cần thực hiện (ví dụ: chuyển tiếp, loại bỏ, sửa đổi).

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt: Cho phép bộ điều khiển định nghĩa các chính sách chuyển tiếp phức tạp và tùy chỉnh.
  • Khả năng lập trình: Cung cấp khả năng lập trình mạng mạnh mẽ, cho phép tự động hóa và tối ưu hóa mạng.
  • Khả năng tương tác: Được hỗ trợ bởi nhiều nhà cung cấp thiết bị mạng.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu, mạng doanh nghiệp và mạng nghiên cứu.

openflow-sdn.jpg

2. NETCONF/YANG

NETCONF (Network Configuration Protocol) là một giao thức được thiết kế để cài đặt, quản lý và xóa cấu hình của các thiết bị mạng. YANG (Yet Another Next Generation) là một ngôn ngữ mô hình hóa dữ liệu được sử dụng để mô tả dữ liệu cấu hình và trạng thái của thiết bị mạng.

NETCONF sử dụng XML để mã hóa dữ liệu cấu hình và hoạt động dựa trên mô hình client-server. Client (thường là bộ điều khiển SDN) gửi các yêu cầu đến server (thiết bị mạng) để thực hiện các thao tác cấu hình. YANG được sử dụng để định nghĩa cấu trúc và ràng buộc của dữ liệu cấu hình.

Ưu điểm:

  • Tính cấu trúc: Cung cấp một cách tiếp cận cấu trúc để quản lý cấu hình thiết bị.
  • Tính mở rộng: Cho phép định nghĩa các mô hình dữ liệu tùy chỉnh để hỗ trợ các tính năng mới.
  • Tính nhất quán: Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu cấu hình trên các thiết bị mạng.

Ứng dụng: Được sử dụng để tự động hóa cấu hình thiết bị, quản lý cấu hình tập trung và đảm bảo tuân thủ chính sách.

netconf-sdn.jpg

3. BGP (Border Gateway Protocol)

BGP là một giao thức định tuyến liên miền (interdomain routing protocol) được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các Hệ thống Tự trị (AS). Trong ngữ cảnh SDN, BGP có thể được sử dụng để kết nối mạng SDN với các mạng bên ngoài.

BGP sử dụng một thuật toán đường dẫn vectơ (path-vector algorithm) để xác định đường đi tốt nhất giữa các AS. BGP trao đổi thông tin về các tiền tố mạng (network prefixes) và các thuộc tính đường dẫn (path attributes) giữa các bộ định tuyến BGP.

Ưu điểm:

  • Khả năng mở rộng: Có thể xử lý một số lượng lớn các tuyến đường.
  • Tính ổn định: Cung cấp khả năng phục hồi và ổn định cho mạng.
  • Tính linh hoạt: Hỗ trợ nhiều chính sách định tuyến.

Ứng dụng: Được sử dụng để kết nối các mạng SDN với Internet và các mạng AS khác.

Ngoài ra, còn một số giao thức khác cũng được sử dụng trong SDN như OVSDB (Open vSwitch Database) để quản lý cấu hình của Open vSwitch, và các giao thức dựa trên REST API để giao tiếp giữa các thành phần SDN. Sự lựa chọn giao thức phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng triển khai SDN.

bgp-sdn.jpg

Cách thức hoạt động của SDN

Cách thức hoạt động của SDN dựa trên sự phân tách rõ ràng giữa mặt phẳng điều khiển (control plane) và mặt phẳng dữ liệu (data plane), cho phép quản lý và điều khiển mạng một cách tập trung và linh hoạt. Quá trình này diễn ra theo một chuỗi các bước tương tác phức tạp giữa các thành phần chính, cụ thể như sau:

  1. Khởi tạo yêu cầu từ ứng dụng: Khi một ứng dụng hoặc dịch vụ mạng cần thiết lập một kết nối hoặc truyền tải dữ liệu, nó sẽ gửi một yêu cầu đến bộ điều khiển SDN thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API). API đóng vai trò là cầu nối giao tiếp chuẩn hóa, cho phép các ứng dụng tương tác với bộ điều khiển mà không cần hiểu chi tiết về cơ sở hạ tầng mạng bên dưới. API thường được thiết kế theo kiến trúc RESTful hoặc sử dụng các giao thức như NETCONF/YANG.
  2. Xử lý và tính toán đường đi tối ưu tại bộ điều khiển: Bộ điều khiển SDN, được xem là "bộ não" của mạng SDN, tiếp nhận yêu cầu từ ứng dụng và tiến hành xử lý. Quá trình này bao gồm việc phân tích yêu cầu, thu thập thông tin về trạng thái mạng hiện tại (ví dụ: topology mạng, băng thông khả dụng, tình trạng thiết bị), và áp dụng các thuật toán định tuyến phức tạp để tính toán đường đi tối ưu cho luồng lưu lượng. Mục tiêu là tìm ra đường đi hiệu quả nhất, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tuân thủ các chính sách mạng.
  3. Giao tiếp với thiết bị chuyển tiếp thông qua giao thức: Sau khi xác định được đường đi tối ưu, bộ điều khiển sẽ gửi các hướng dẫn chi tiết đến các thiết bị chuyển tiếp (switch, router) thông qua một giao thức truyền thông. Giao thức phổ biến nhất được sử dụng trong SDN là OpenFlow. OpenFlow cho phép bộ điều khiển trực tiếp điều khiển bảng chuyển mạch (flow table) của thiết bị chuyển tiếp, quy định cách thiết bị xử lý và chuyển tiếp các gói tin. Các giao thức khác như NETCONF/YANG cũng có thể được sử dụng cho mục đích này.
  4. Thực hiện chuyển tiếp dữ liệu tại thiết bị chuyển tiếp: Các thiết bị chuyển tiếp, sau khi nhận được hướng dẫn từ bộ điều khiển, sẽ cập nhật bảng chuyển mạch của mình. Khi một gói tin đến, thiết bị sẽ tra cứu bảng chuyển mạch để xác định cách xử lý gói tin dựa trên các quy tắc đã được định nghĩa bởi bộ điều khiển. Quá trình này được thực hiện ở tốc độ phần cứng, đảm bảo hiệu suất chuyển tiếp cao.

Lợi ích của SDN mang lại

  • Tính linh hoạt: SDN cho phép dễ dàng cấu hình lại và điều chỉnh mạng để đáp ứng với các yêu cầu thay đổi.
  • Khả năng lập trình: API của bộ điều khiển cho phép tự động hóa các tác vụ quản lý mạng, giảm thiểu lỗi do con người và tăng hiệu quả hoạt động.
  • Quản lý tập trung: Có thể quản lý toàn bộ mạng từ một điểm duy nhất, đơn giản hóa việc quản lý và giám sát.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: SDN cho phép định tuyến lưu lượng thông minh, tối ưu hóa việc sử dụng băng thông và giảm thiểu độ trễ.
  • Bảo mật nâng cao: SDN cho phép triển khai các chính sách bảo mật một cách linh hoạt và hiệu quả, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
  • Giảm chi phí: Giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành mạng bằng cách sử dụng phần cứng thông thường và tự động hóa các tác vụ quản lý.

loi-ich-cua-sdn.jpg

So sánh SDN với mạng truyền thống

Sự khác biệt chính giữa SDN và mạng truyền thống là cơ sở hạ tầng. SDN dựa trên phần mềm, trong khi mạng truyền thống dựa trên phần cứng. Vì mặt phẳng điều khiển dựa trên phần mềm, SDN linh hoạt hơn nhiều so với mạng truyền thống, cho phép bạn kiểm soát mạng, thay đổi cài đặt cấu hình, cung cấp tài nguyên và tăng dung lượng mạng—tất cả từ giao diện người dùng tập trung, mà không cần thêm phần cứng.

Cũng có những khác biệt về bảo mật giữa SDN và mạng truyền thống. Nhờ khả năng hiển thị tốt hơn và khả năng xác định các đường dẫn an toàn, SDN cung cấp bảo mật tốt hơn theo nhiều cách. Tuy nhiên, vì các mạng được xác định bằng phần mềm sử dụng bộ điều khiển tập trung, nên việc bảo mật bộ điều khiển là rất quan trọng để duy trì mạng an toàn và điểm lỗi duy nhất này thể hiện lỗ hổng tiềm ẩn của SDN.

Đặc điểm

Mạng truyền thống

SDN

Mặt phẳng điều khiển

Phân tán trên từng thiết bị

Tập trung vào bộ điều khiển

Khả năng lập trình

Hạn chế

Cao, thông qua API

Tính linh hoạt

Khó thay đổi cấu hình

Dễ dàng cấu hình và điều chỉnh

Quản lý

Phức tạp, quản lý từng thiết bị riêng lẻ

Tập trung, quản lý toàn bộ mạng từ một điểm

Chi phí

Có thể cao do yêu cầu phần cứng chuyên dụng

Có thể thấp hơn do sử dụng phần cứng thông thường

Software-Defined Networking phù hợp với những đối tượng nào?

Software-Defined Networking (SDN) là một kiến trúc mạng linh hoạt và mạnh mẽ. Vậy, công nghệ đột phá này phù hợp với những đối tượng nào? Câu trả lời là khá rộng, bởi SDN mang lại lợi ích cho nhiều loại hình tổ chức và doanh nghiệp, đặc biệt là những đối tượng sau:

1. Các trung tâm dữ liệu (Data Centers) quy mô lớn

  • Quản lý lưu lượng tối ưu: Các trung tâm dữ liệu thường xuyên phải xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. SDN cho phép quản lý lưu lượng một cách linh hoạt và hiệu quả, tối ưu hóa băng thông và giảm thiểu tắc nghẽn.
  • Tự động hóa và khả năng mở rộng: SDN tự động hóa các tác vụ quản lý mạng, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và cho phép dễ dàng mở rộng mạng lưới khi nhu cầu tăng cao.
  • Ảo hóa mạng: SDN hỗ trợ ảo hóa mạng (Network Function Virtualization - NFV), cho phép triển khai và quản lý các chức năng mạng như tường lửa, bộ cân bằng tải dưới dạng phần mềm trên cơ sở hạ tầng ảo, tiết kiệm chi phí phần cứng.

2. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (Cloud Service Providers)

  • Cung cấp dịch vụ linh hoạt: SDN cho phép các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp các dịch vụ mạng tùy chỉnh và linh hoạt cho khách hàng của họ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng doanh nghiệp.
  • Quản lý tài nguyên hiệu quả: Giúp quản lý tài nguyên mạng một cách hiệu quả, tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở hạ tầng và giảm chi phí vận hành.
  • Tích hợp đa đám mây: Cho phép tích hợp và quản lý liền mạch các môi trường đa đám mây, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích từ nhiều nhà cung cấp đám mây khác nhau.

3. Các doanh nghiệp lớn (Large Enterprises) với mạng lưới phức tạp

  • Đơn giản hóa quản lý mạng: SDN đơn giản hóa việc quản lý mạng phức tạp, cho phép quản trị viên mạng điều khiển toàn bộ mạng lưới từ một điểm duy nhất.
  • Tăng cường bảo mật: Cho phép triển khai các chính sách bảo mật một cách tập trung và nhất quán trên toàn bộ mạng lưới, tăng cường khả năng phòng chống các cuộc tấn công mạng.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Giúp tự động hóa nhiều tác vụ quản lý mạng, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và tiết kiệm chi phí vận hành.

4. Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục

  • Môi trường thử nghiệm linh hoạt: SDN cung cấp một môi trường thử nghiệm linh hoạt cho các nhà nghiên cứu và sinh viên để nghiên cứu và phát triển các công nghệ mạng mới.
  • Hỗ trợ các ứng dụng mới: SDN hỗ trợ các ứng dụng mới như Internet of Things (IoT) và 5G, mở ra nhiều cơ hội nghiên cứu và phát triển.

Xu hướng phát triển của SDN

  • SDN dựa trên đám mây (Cloud-based SDN): Sử dụng nền tảng đám mây để triển khai và quản lý bộ điều khiển SDN.
  • SDN cho IoT (SDN for IoT): Áp dụng SDN để quản lý và bảo mật mạng IoT.
  • SDN và NFV (SDN and NFV): Kết hợp SDN với Ảo hóa chức năng mạng (NFV) để cung cấp các dịch vụ mạng linh hoạt và hiệu quả.
  • Intent-Based Networking (IBN): Mạng dựa trên ý định, một bước tiến xa hơn của SDN, tập trung vào việc tự động hóa và đơn giản hóa việc quản lý mạng dựa trên ý định của người dùng.

Tổng kết

SDN (Software-Defined Networking) là một công nghệ mạng tiên tiến mang lại nhiều lợi ích cho nhiều doanh nghiệp và tổ chức. Với khả năng linh hoạt, khả năng lập trình, quản lý tập trung và tối ưu hóa hiệu suất, SDN đang dần trở thành xu hướng chủ đạo trong việc xây dựng và vận hành mạng hiện đại. Mặc dù vẫn còn một số thách thức nhưng với sự phát triển không ngừng của công nghệ, SDN hứa hẹn sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tương lai của mạng máy tính, đặc biệt là trong bối cảnh các công nghệ mới như 5G, IoT và điện toán đám mây ngày càng phát triển mạnh mẽ. Việc hiểu rõ về SDN và các ứng dụng của nó là vô cùng quan trọng đối với các chuyên gia mạng và các doanh nghiệp muốn tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ này.

Chia sẻ

Nguyễn Lưu Minh

Chuyên gia của Viettuans.vn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị mạng Networks, System, Security và tư vấn, triển khai các giải pháp CNTT. Phân phối thiết bị mạng, wifi, router, switch, tường lửa Firewall, thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS.

Bình luận & Đánh giá

Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất

Đánh giá
Điểm 5/5 trên 1 đánh giá
(*) là thông tin bắt buộc

Gửi bình luận

    • Rất hữu ích - 5/5 stars
      HT
      Huy Tùng - 06/08/2022

      Bài viết hay, rất hữu ích.

    0903.209.123
    0903.209.123