Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất

Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Teltonika RUT200 là bộ phát wifi 3G/4G công nghiệp (sử dụng SIM) được thiết kế nhỏ gọn, với 2 cổng LAN ethernet 10/100 Mbps. RUT200 phù hợp làm kết nối chính và kết nối dự phòng trong sản xuất, tự động hóa, vận tải và các tình huống ứng dụng công nghiệp khác, yêu cầu kết nối ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
Các doanh nghiệp và các nhà cung cấp dịch vụ đang ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào kết nối Internet. Các công trường xây dựng cũng không ngoại lệ vì nguồn internet đáng tin cậy giúp quản lý hiệu quả các dự án của họ.
Bộ định tuyến Teltonika RUT200 được sử dụng để cấp mạng và phủ sóng wifi, trên các xe vận tải, hoặc trên các thiết bị máy công nghiệp tại các công trường, nhà máy.
Bộ định tuyến RUT200 cung cấp khả năng giám sát và quản lý từ xa tất cả các thiết bị IoT của bạn. Giám sát từ xa giúp nhanh chóng xác định và giải quyết các nguy cơ tiềm ẩn, để đưa ra phương án khắc phục nhanh nhất trước khi người dùng cuối bị ảnh hưởng.
Router 4G công nghiệp RUT200 tương thích với RMS (hệ thống quản lý từ xa của Teltonika) và hỗ trợ nhiều giao thức VPN, cung cấp quyền truy cập từ xa an toàn từ bất kỳ đâu.
Teltonika RUT200 hỗ trợ các giao thức công nghiệp như Modbus, SNMP, TR-069, MQTT,... Giúp bạn kết nối với các thiết bị công nghiệp, để quá trình quản lý và giám sát từ xa trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
Xem thêm
Rút gọn
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 4 up to 150 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, 2G – Up to 236.8 kbps |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA2-Enterprise - PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
SSID | SSID stealth mode and access control based on MAC address |
WiFi users | Up to 50 simultaneous connections |
Wireless Hotspot | Captive portal (Hotspot), internal/external Radius server, built in customizable landing page |
WAN | 1 x WAN port (can be configured to LAN) 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
LAN | 1 x LAN port, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
I/O’s | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x Connection type status LEDs, 5 x Connection strength LEDs, 2 x LAN status LEDs, 1 x Power LED |
SIM | 1 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holder |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x RP-SMA for WiFi antenna connectors |
Reset | Reboot/Factory reset button |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option, plastic panels |
Dimensions (W x H x D) | 83 x 25 x 74 mm |
Weight | 125 g |
Mounting options | Bottom and sideways DIN rail mounting slots |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Bộ phát wifi 3G/4G công nghiệp Teltonika RUT200 LTE CAT4 tốc độ 150Mbps, hỗ trợ 50 User
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 4 up to 150 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, 2G – Up to 236.8 kbps |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA2-Enterprise - PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
SSID | SSID stealth mode and access control based on MAC address |
WiFi users | Up to 50 simultaneous connections |
Wireless Hotspot | Captive portal (Hotspot), internal/external Radius server, built in customizable landing page |
WAN | 1 x WAN port (can be configured to LAN) 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
LAN | 1 x LAN port, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
I/O’s | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x Connection type status LEDs, 5 x Connection strength LEDs, 2 x LAN status LEDs, 1 x Power LED |
SIM | 1 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holder |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x RP-SMA for WiFi antenna connectors |
Reset | Reboot/Factory reset button |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option, plastic panels |
Dimensions (W x H x D) | 83 x 25 x 74 mm |
Weight | 125 g |
Mounting options | Bottom and sideways DIN rail mounting slots |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 4 up to 150 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, 2G – Up to 236.8 kbps |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA2-Enterprise - PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
SSID | SSID stealth mode and access control based on MAC address |
WiFi users | Up to 50 simultaneous connections |
Wireless Hotspot | Captive portal (Hotspot), internal/external Radius server, built in customizable landing page |
WAN | 1 x WAN port (can be configured to LAN) 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
LAN | 1 x LAN port, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
I/O’s | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x Connection type status LEDs, 5 x Connection strength LEDs, 2 x LAN status LEDs, 1 x Power LED |
SIM | 1 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holder |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x RP-SMA for WiFi antenna connectors |
Reset | Reboot/Factory reset button |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option, plastic panels |
Dimensions (W x H x D) | 83 x 25 x 74 mm |
Weight | 125 g |
Mounting options | Bottom and sideways DIN rail mounting slots |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop