QSFP là gì? Điểm khác biệt giữa QSFP, SFP và SFP+ là gì? Được phát triển bởi Multi-Source Agreement (MSA), QSFP được thiết kế để hỗ trợ truyền tải dữ liệu với băng thông cao và tốc độ truyền tải lớn trong các mạng máy tính và hệ thống truyền thông. Bài viết ngay sau đây của Việt Tuấn sẽ giải thích chi tiết cho bạn đọc về khái niệm QSFP. Hãy cùng tìm hiểu!
QSFP là gì?
QSFP là gì? Đây là cách viết tắt của cụm từ Quad Small Form-Factor Pluggable - Một loại thiết bị thu phát nhỏ gọn, hỗ trợ các tiêu chuẩn Ethernet, Fibre Channel, InfiniBand và SONET/ SDH với các tùy chọn tốc độ dữ liệu khác nhau. QSFP cho phép đồng thời 4 kênh truyền và nhận, mỗi kênh có thể xử lý tốc độ dữ liệu 1Gbit/s. Hiện nay các phiên bản thiết bị thu phát QSFP thường có thiết kế nhỏ gọn, cho phép thay nóng để chuyển đổi linh kiện tạo nên sự linh hoạt trong kết nối của loại module quang học này.
Đặc điểm của module quang học QSFP
Các module QSFP (Quad Small Form-Factor Pluggable) có các đặc điểm chung sau:
- Kích thước nhỏ gọn: QSFP có kích thước vật lý tương đối nhỏ gọn so với các giao diện kết nối khác, tối ưu không gian kết nối.
- Đa chế độ: Các module QSFP hỗ trợ đa chế độ, có thể sử dụng các loại cáp quang đa chế độ hoặc cáp đồng để truyền tải dữ liệu trong mạng. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc chọn lựa phương tiện truyền tải phù hợp với yêu cầu mạng cụ thể.
- Hỗ trợ băng thông cao: QSFP hỗ trợ băng thông lớn và tốc độ truyền tải dữ liệu cao, cho phép truyền tải dữ liệu lên tới 40 GbE, 100 GbE, 200 GbE và 400 GbE.
- Truyền tải đa kênh: Module QSFP có các chế độ truyền tải singlemode hoặc multimode. Khả năng kết nối đa kênh, nhiều kênh truyền tải dữ liệu độc lập cho phép truyền tải dữ liệu song song và tăng cường khả năng truyền tải và băng thông của mạng.
- Khả năng tương thích ngược: Các module QSFP tiên tiến có khả năng tương thích ngược với các phiên bản QSFP trước đó. Điều này tạo ra tính linh hoạt và khả năng nâng cấp trong việc mở rộng hệ thống mạng.
- Độ tin cậy cao: QSFP đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của hệ thống mạng.
Các phiên bản QSFP thông dụng hiện nay
Hiện nay QSFP có khá nhiều phiên bản, bao gồm:
- QSFP: Phiên bản đầu tiên của QSFP hỗ trợ bốn kênh truyền dẫn độc lập, mỗi kênh với tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet hoặc 1 Gbps Fibre Channel. Đây là phiên bản đầu tiên của QSFP.
- QSFP+: Phiên bản này cải tiến từ QSFP ban đầu và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mạng 40GbE. QSFP+ hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 40 Gigabit Ethernet (Hỗ trợ 4 kênh x 10Gbit/s, có thể kết hợp thành 1 liên kết có tốc độ 40 Gbit/s) hoặc 4x InfiniBand. QSFP+ sử dụng cáp quang hoặc cáp đồng để truyền dẫn và có khả năng tương thích ngược với chuẩn module QSFP.
- QSFP28: QSFP28 là phiên bản nâng cấp của tiêu chuẩn QSFP (Quad Small Form-Factor Pluggable) được phát triển để hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 100 Gigabit Ethernet (100GbE). Số "28" trong tên gọi thể hiện tốc độ truyền tải 28 Gigabits trên mỗi kênh. Phiên bản này là một cải tiến từ QSFP+ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mạng hiệu suất cao, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy trạm hiệu năng cao (HPC) cùng các thiết bị lưu trữ NAS. QSFP28 cũng có khả năng tương thích ngược với các phiên bản QSFP, QSFP+ và QSFP-DD
- QSFP56: QSFP56 là phiên bản tiếp theo của tiêu chuẩn QSFP (Quad Small Form-Factor Pluggable) và được phát triển để hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 200 Gigabit Ethernet (200GbE) và 400 Gigabit Ethernet (400GbE). Chữ "56" trong tên gọi đại diện cho tốc độ truyền tải 56 Gigabits trên mỗi kênh. QSFP56 giống như các phiên bản QSFP trước đó, nhưng nó có khả năng truyền tải dữ liệu với băng thông lớn hơn và tốc độ truyền tải nhanh hơn. Phiên bản này cung cấp sự mở rộng và hiệu suất cao hơn cho các ứng dụng mạng đòi hỏi băng thông rộng và tốc độ truyền tải lớn, như trong các trung tâm dữ liệu và mạng viễn thông. QSFP56 cũng có khả năng tương thích ngược.
- QSFP-DD (Quad Small Form-Factor Pluggable-Double Density): Phiên bản mới nhất của thiết bị thu phát QSFP. QSFP-DD là khả năng gấp đôi số lượng kênh so với QSFP. QSFP-DD giữ nguyên kích thước cơ bản của QSFP. Điểm đột phá về cấu hình ở đây là module QSFP-DD có thể chứa đồng thời hai module QSFP có khả năng truyền tải dữ liệu lên đến 50 Gigabit Ethernet (50GbE) hoặc 200 Gigabit Ethernet (200GbE). Khả năng tổng hợp kết nối lên tới 400GbE cho phép QSFP-DD được lựa chọn sử dụng trong nhiều ứng dụng băng thông rộng như trung tâm dữ liệu, hệ thống máy trạm công nghiệp…
Tham khảo thêm: Băng thông rộng là gì?
So sánh điểm khác biệt giữa QSFP, QSFP+, QSFP28, QSFP56
Tiêu chí |
QSFP-DD |
QSFP56 |
QSFP28 |
QSFP + |
QSFP |
Năm phát hành |
2016 |
2018 |
2016 |
2010 |
2006 |
Số lượng kênh truyền tải |
8 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Tốc độ kết nối |
25Gb / giây / 50Gb / giây |
50Gb / giây |
25Gb / giây |
10Gb / giây |
10Gb / giây |
Công nghệ điều chế |
NRZ / PAM4 |
PAM4 |
NRZ |
NRZ |
NRZ |
Khả năng tương thích ngược |
QSFP + / QSFP28 / QSFP56 |
QSFP + / QSFP28 |
QSFP + |
QSFP |
/ |
Tổng kết
Bài viết về QSFP là gì đến đây là kết thúc. Hi vọng rằng bạn đọc đã có những thông tin cần thiết nhất về thiết bị thu phát quang học QSFP cùng các phiên bản thông dụng của công nghệ này. Nếu bạn đọc vẫn còn những thắc mắc về QSFP hãy liên hệ ngay cho Việt Tuấn để được hỗ trợ kỹ thuật chi tiết nhất!
Bài viết hay, rất hữu ích.