Trong thời đại công nghệ 4.0, khi các công nghệ tiên tiến như IoT, AI và Big Data ngày càng ảnh hưởng sâu rộng, các doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những công nghệ quan trọng là Server. Vậy Server là gì? Chúng có vai trò và mục đích gì trong hoạt động kinh doanh? Trong bài viết này, Việt Tuấn sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về thuật ngữ Server là gì và tầm quan trọng của Server.

1. Server là gì?
Server là tên gọi của một loại thiết bị máy tính có kết nối với hệ thống mạng máy tính hoặc qua Internet. Thiết bị này phải có IP tĩnh và năng lực xử lý cao. Trên một Server, sẽ được cài đặt sẵn những phần mềm có chức năng phục vụ các máy tính trong hệ thống có thể truy cập để yêu cầu cung cấp những dịch vụ và tài nguyên.
Hiểu một cách đơn giản Server sẽ được thiết kế với nhiều tính năng vượt trội hơn và có khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn hơn rất nhiều so với những loại máy tính thông thường. Server được coi là nền tảng của mọi dịch vụ trên hệ thống Internet như Website, ứng dụng, trò chơi,….

2. Tầm quan trọng của Server trong hệ thống mạng và doanh nghiệp
Server đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật của hệ thống mạng. Dưới đây là một số lý do tại sao Server lại đóng vai trò quan trọng:
- Quản lý tổng thể cơ sở dữ liệu doanh nghiệp: Server đóng vai trò lưu trữ và quản lý tổng thể cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu sự phân tán và rủi ro mất mát dữ liệu.
- Hiệu suất cao: Server được thiết kế với cấu hình phần cứng mạnh mẽ kết hợp với phần mềm được tối ưu tốt. Qua đó, đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, ổn định hoạt động 24/24 mà không xảy ra bất kỳ tình trạng suy giảm.
- Bảo mật: Các doanh nghiệp đa quy mô hiện nay luôn trang bị cho hệ thống Server các biện pháp bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu và ứng dụng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
- Khả năng mở rộng: Server dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ để đáp ứng yêu cầu sử dụng của doanh nghiệp trên từng giai đoạn phát triển. Ngoài ra, cấu hình phần cứng của Server cũng cho phép doanh nghiệp bổ sung hoặc nâng cấp linh kiện để tăng cường hiệu suất hoạt động.
- Khả năng hỗ trợ: Server cung cấp nền tảng cho các ứng dụng doanh nghiệp như CRM, ERP, và các hệ thống quản lý khác.
Server là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động công nghệ thông tin tại doanh nghiệp, giúp đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả. Việc hiểu rõ về Server và các loại Server phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu và mục tiêu phát triển.
3. Lịch sử hình thành và phát triển của Server
Server được hình thành và phát triển từ một loại thuật toán “Quere” hay quen thuộc hơn là “Black-box”. Thuật toán này được xây dựng cách vận hành theo nguyên tắc khi có dữ liệu đầu vào thì nó sẽ thông qua trình xử lý của thuật toán và cho ra sản phẩm cho người dùng.
Sau khi trải qua thời gian hình thành và phát triển, Server đã được nâng cấp với nhiều vai trò khác nhau. Tuy nhiên có một số nhận định cho rằng server chỉ có vai trò trung gian giữa hai đầu dữ liệu. Những nhận định này chưa hoàn toàn chính xác bởi các dữ liệu thông qua Server đều được xử lý một cách phù hợp với yêu cầu của các máy khách chứ không chỉ đơn thuần là cầu nối.
Xem thêm: DHCP là gì? Tìm hiểu các kiến thức về giao thức DHCP
3. Các thành phần của Server
Server được cấu tạo từ hai phần chính: phần cứng và phần mềm. Đây là những yếu tố quyết định khả năng vận hành và cung cấp dịch vụ của một Server.
3.1. Phần cứng Server
Phần cứng là nền tảng vật lý của Server, bao gồm các thành phần sau:
- Khung máy gắn giá đỡ (rack-mounted chassis): Thiết kế tối ưu cho không gian, thường được sử dụng trong trung tâm dữ liệu.
- Bộ nguồn: Cung cấp điện năng ổn định cho Server hoạt động liên tục.
- Bo mạch hệ thống (motherboard): Kết nối tất cả các thành phần trong phần cứng với nhau.
- CPU: Xử lý các tác vụ và điều phối hoạt động của Server.
- RAM: Lưu trữ tạm thời các dữ liệu cần xử lý, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu năng.
- Thiết bị lưu trữ: Ổ cứng HDD hoặc SSD dùng để lưu trữ dữ liệu và ứng dụng.
- Giao diện mạng: Kết nối Server với các thiết bị khác trong mạng.
Quản lý ngoài băng thông (Out-of-band management)
Hầu hết Server hiện đại hỗ trợ quản lý ngoài băng thông thông qua một cổng mạng chuyên dụng. Điều này cho phép:
- Giám sát và điều khiển Server từ xa.
- Cài đặt hệ điều hành hoặc cập nhật phần mềm mà không cần truy cập vật lý.
- Tắt/ bật Server hoặc kiểm tra tình trạng phần cứng.
3.2. Hệ điều hành Server
Hệ điều hành (OS) đóng vai trò như "cầu nối" giữa phần cứng và các ứng dụng. Hệ điều hành giúp quản lý tài nguyên, hỗ trợ kết nối mạng và tạo môi trường để các ứng dụng hoạt động. Một số hệ điều hành Server phổ biến bao gồm:
- Windows Server 2022: Được sử dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp.
- Linux (Ubuntu Server, CentOS): Được ưa chuộng nhờ tính ổn định và mã nguồn mở.
Hệ điều hành cung cấp các chức năng cơ bản như:
- Cấp quyền truy cập vào phần cứng cho ứng dụng.
- Quản lý mạng và bảo mật.
4. Server hoạt động như thế nào
Server hoạt động dựa trên mục đích sử dụng và loại hình dịch vụ mà thiết bị được cài đặt để hỗ trợ. Server đóng vai trò trung tâm trong mạng, xử lý các yêu cầu từ máy khách (client) và cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên hoặc dịch vụ mà người dùng cần.
4.1. Hệ điều hành Server (Server OS)
- Server thường chạy trên các hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để quản lý tài nguyên và xử lý các yêu cầu từ máy khách.
- Ví dụ: Microsoft Windows Server 2022, Linux (Ubuntu Server, CentOS), hoặc VMware ESXi.
- Hệ điều hành sẽ giúp tạo điều kiện liên kết giữa máy khách và tài nguyên server, đảm bảo dữ liệu được xử lý một cách hiệu quả và bảo mật nhất.
4.2. Một số dịch vụ mà Server cung cấp
- Lưu trữ tệp (File Server): Cho phép máy khách truy cập, tải xuống hoặc lưu trữ dữ liệu tập trung.
- Quản lý máy in (Print Server): Xử lý yêu cầu in từ nhiều thiết bị khác nhau qua mạng.
- Ứng dụng web (Web Server): Chạy các trang web và ứng dụng trực tuyến, xử lý hàng triệu yêu cầu từ trình duyệt của người dùng.
4.3. Cách thức xử lý yêu cầu của Server
Khi một máy khách gửi yêu cầu (ví dụ: truy cập một tệp tin hoặc chạy một ứng dụng), Server sẽ:
- Nhận yêu cầu và xác thực quyền truy cập.
- Tìm kiếm tài nguyên được yêu cầu.
- Gửi kết quả trở lại máy khách, đảm bảo thông tin truyền tải an toàn và đúng định dạng.
5. Các loại Server (Server)
Hiện nay do nhu cầu của người dùng, Server được phát triển thành nhiều phân loại khác nhau. Tuy nhiên có hai nhóm chính thông dụng hiện nay là nhóm phân loại theo phương pháp tạo ra server và phân loại theo chức năng.
5.1. Phân loại theo phương pháp tạo ra Server
- Server riêng – Dedicated: Server riêng hay Server vật lý là một hệ thống được hoạt động trên phần cứng. Ngoài ra, Server này cũng được hỗ trợ bởi các thiết bị chuyên biệt khác như: HDD, CPU, RAM, Card mạng,…. Hầu hết các Server riêng thường được đặt ở những vị trí trung tâm dữ liệu (data center) với đầy đủ những điều kiện. Mục đích chính là để đảm bảo được hiệu năng và mức độ an toàn đối với những Server.
- Server ảo – Virtual Private Server (VPS): Server ảo là một loại Server được tách ra từ nhóm Server vật lý. Tuy có một số điểm tương đồng nhưng Server ảo được sử dụng công nghệ ảo hóa, vậy nên được tách biệt khỏi nhóm Server vật lý. Cụ thể, khi Server ảo hoạt động, từ những hệ thống Server riêng, có thể tách được nhiều Server ảo khác nhau. Chúng vừa có thể đảm bảo các chức năng tương tự như loại Server vật lý nhưng đồng thời cũng chia sẻ nguồn tài nguyên ở trên Server vật lý gốc.
- Server đám mây – Cloud Server: Loại Server là là một sản phẩm kết hợp từ nhiều thiết bị Server vật lý gốc khác nhau. Và thêm vào đó những hệ thống lưu trữ SAN cùng với nhiều loại Server đám mây được xây dựng dựa trên các nền tảng công nghệ điện toán đám mây.

5.2. Phân loại theo chức năng
Bên cạnh nhóm Server dựa trên cách xây dựng, Server cũng được phân theo chức năng chính.
- Server Web (Web server): Server web là một dạng Server được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc thông tin tại các website và tạo ra môi trường để kết nối. Nhờ đó mà máy khách có thể truy cập website thuận tiện hơn. Server web sử dụng giao thức chính là HTTP (Giao thức truyền siêu văn bản) kết nối Server với máy khách. Nội dung của một trang web thường được hiển thị dưới dạng tài liệu HTML.
- Server cơ sở dữ liệu (Database Server): Server cơ sở dữ liệu là Server được thiết kế phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu, điều này có thể giúp cho việc xử lý, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn. Các phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu thông dụng bao gồm Microsoft SQL Server, MySQL, Oracle…
- Server Email (Mail Server): Server Email sẽ cho phép người dùng gửi và nhận email. Khi người dùng ứng dụng email khách trên máy tính của mình, phần mềm này sẽ kết nối với Server POP hoặc IMAP để tải xuống thư trực tiếp và Server SMTP cũng sẽ hỗ trợ gửi lại thư qua Server email.
- Server FTP (FTP Server): Đây là một loại Server sử dụng giao thức FTP truyền tệp từ máy tính này sang máy tính khác qua mạng TCP hoặc hệ thống mạng Internet. Thông qua giao thức FTP, người dùng có thể truyền hình ảnh, tài liệu, tệp phương tiện và các dữ liệu khác...
- Server DHCP (DHCP Server): Server DHCP là một dạng Server có chức năng gán địa chỉ IP, tạo cổng mặc định và định cấu hình các tham số mạng cho thiết bị khách. Để trả lời các máy khách, những Server DHCP thường sử dụng một loại giao thức mặc định gọi là DHCP, chức năng chính của giao thức này là gán địa chỉ IP cho các thiết bị mạng.
- Server DNS (DNS Server): Server DNS là một Server sở hữu chức năng phân giải các tên miền. Loại Server này sẽ chịu trách nhiệm dịch địa chỉ IP thành các tên miền và ngược lại.

6. Vai trò, chức năng của Server
Server là một trong những mắt xích quan trọng đối với hệ thống các dịch vụ trên Internet, bởi nó có những vai trò và chức năng đặc biệt.
6.1. Vai trò của Server
Vai trò chính của các Server là lưu trữ, phục vụ và xử lý những dữ liệu và truyền liên tục 24/7 các dữ liệu về máy trạm thông qua mạng LAN, Internet cho người dùng hoặc các tổ chức. Để thực hiện tốt nhiệm vụ của mình, hầu hết các Server được thiết kế để chạy trong thời gian dài mà không gặp gián đoạn. Nó chỉ tạm dừng hoạt động khi có sự cố cần bảo trì.
Khi các doanh nghiệp sử dụng Server, họ thường có xu hướng tập trung vào những khả năng liên quan đến lưu trữ, quản lý dữ liệu và chạy phần mềm doanh nghiệp. Theo cách này, doanh nghiệp chỉ cần tối ưu những phần cứng cho hệ thống Server mà không cần phải bỏ ra quá nhiều chi phí đầu tư nhỏ cho những máy trạm cá nhân khác.

Một số ví dụ cụ thể cho vai trò của Server là để kiểm soát truy cập mạng, hệ thống email và quản lý in ấn, lưu trữ dữ liệu của doanh nghiệp. Không chỉ vậy, một số Server được sử dụng để phục vụ các công việc chuyên biệt và thậm chí đóng vai trò là Server web, quản trị mạng cho các hệ thống đặc thù của doanh nghiệp.
Còn với những người dùng cá nhân hoặc một số doanh nghiệp quy mô nhỏ. Server sẽ đóng vai trò để lưu trữ dữ liệu và điều hành. Ví dụ, những người xây dựng và thiết kế trang web, họ đều cần thuê Server lưu trữ. Hay như việc vận hành một cửa hàng trực tuyến cũng yêu cầu chủ cửa hàng cần sử dụng một Server để kết nối với các máy trạm khác.
6.2. Chức năng của các loại Server
- Server chuyên dụng: Có chức năng dự trữ tài nguyên và dữ liệu để đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống
- Server VPS: Là một VPS có thể lưu trữ, quản lý hàng trăm Server khác. Được tối ưu hóa để thực hiện chức năng xây dựng hệ thống Server thư, Server web hoặc Server sao lưu/lưu trữ.
- Server đám mây: Phục vụ các trang web có lưu lượng truy cập cao mà không làm gây gián đoạn.
- Server ứng dụng: Ứng dụng Server web (chương trình máy tính chạy trên trình duyệt web) cho phép người dùng trên hệ thống sử dụng mà không cần cài đặt thêm bản sao trên máy tính của họ.
- Server trò chơi: Cho phép các máy tính cá nhân hoặc thiết bị chơi trò chơi trong hệ thống thông qua mạng.
- Server web: Là nơi lưu trữ các trang web, một Server web có thể tạo thành World Wide Web (www) và mỗi trang web có thể có một hoặc nhiều Server web.
- Server in: Một máy tính được kết nối với máy in.
- Server thư: Có thể gửi email giống như bưu điện gửi chúng bằng ứng dụng gửi thư email.
- Server tệp: Các tệp và thư mục được chia sẻ, các tệp và thư mục sẽ được lưu trữ trong không gian lưu trữ thông qua một hệ thống nhất định hoặc cả hai.
- Server cơ sở dữ liệu: Có chức năng duy trì và chia sẻ một số dạng dữ liệu trên hệ thống.
Tìm hiểu: IP Private là gì? Tìm hiểu kiến thức về địa chỉ IP Private
7. Các tiêu chí lựa chọn Server
Để có một Server hoạt động hiệu quả, bạn cần lựa chọn được một loại Server phù hợp. Bạn có thể tham khảo những tiêu chí dưới đây.
7.1. Hiệu quả
Nếu bạn cần tính hiệu năng và tốc độ cao thì nên chọn Server vật lý riêng (Dedicated Server) để tránh được tình trang nghẽn mạng và nhiều rủi ro so với dùng Server cùng tài nguyên (Shared Hosting).
7.2. Chi phí
Nếu bạn là một cá nhân hoặc một doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu sử dụng Server, bạn chỉ cần sử dụng những gói lưu trữ giá rẻ như lưu trữ doanh nghiệp hoặc cho thuê VPS vì chúng có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí và dễ quản lý.
7.3. Tính linh hoạt và khả năng nâng cấp mở rộng
Nếu bạn biết Server của mình được sử dụng vào mục đích gì và không quan tâm đến mức độ hiệu suất mà quan tâm đến tính linh hoạt và quy mô làm việc thì thuê VPS là lựa chọn đúng đắn vì nó có thể được chuyển đổi và nâng cấp để xử lý lưu lượng truy cập cao hơn.
7.4. Bảo mật
Hiện tại, một số công ty lưu trữ đã thêm dịch vụ bảo vệ DDoS và một số dịch vụ lưu trữ đã tích hợp công nghệ này. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đảm bảo trang web của mình hoạt động trơn tru và không bị xâm nhập bởi kẻ xấu hoặc kẻ gửi thư rác, bạn nên lưu ý các kỹ thuật tấn công DDoS trong các Server.
Tổng kết
Trên đây là những thông tin hữu ích liên quan đến câu hỏi Server là gì? Việc bạn hiểu rõ được những thông tin liên quan đến thuật ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng và vận hành tốt hơn các hệ thống mà mình đang quản lý. Hy vọng, những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp ích cho bạn.
VIỆT TUẤN - NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG, WIFI, THIẾT BỊ LƯU TRỮ NAS CHÍNH HÃNG
- Website: https://viettuans.vn
- Văn phòng Hà Nội: Tầng 6, Số 23 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân
Bài viết hay, rất hữu ích.