Chọn MENU

Chỉ số IP là gì? Tại sao chỉ số IP quan trọng?

Ingress Protection là một tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá mức độ bảo vệ của các thiết bị khỏi bụi, nước và các yếu tố bên ngoài khác. Chỉ số IP bao gồm hai con số, ví dụ như IP65, IP67, và mỗi con số đại diện cho một mức độ bảo vệ khác nhau. Chỉ số IP càng cao, tức là thiết bị càng có khả năng chống bụi và nước tốt hơn. IP là một tiêu chuẩn quan trọng được áp dụng trong các ngành công nghiệp, điện tử, và các lĩnh vực khác để đảm bảo hiệu suất và độ khả dụng của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt. Cùng Việt Tuấn tìm hiểu về chỉ số IP là gì? Tại sao chỉ số IP quan trọng?

Chỉ số IP là gì? Tại sao chỉ số IP quan trọng?
Chỉ số IP là gì? Tại sao chỉ số IP quan trọng?

1. Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP (Ingress Protection) là một tiêu chuẩn quốc tế (IEC 60529) được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ hoặc mức độ kín của vỏ bảo vệ trong các thiết bị điện trước sự xâm nhập của các vật thể, nước, bụi bẩn hoặc tiếp xúc khác. Chỉ số IP tương ứng với tiêu chuẩn châu Âu EN 60529.

Mã IP luôn bao gồm hai chữ cái IP và một số đằng sau. Các số này chỉ ra mức độ bảo vệ của thiết bị. Ví dụ, IP65 có nghĩa là thiết bị đó có mức đánh giá bảo vệ IP 6 đối với bảo vệ chống bụi và mức đánh giá bảo vệ IP 5 đối với bảo vệ chống nước.

Khi số IP càng cao, tức là thiết bị càng có khả năng chống lại bụi và nước tốt hơn. Ví dụ, một thiết bị có chỉ số IP68 sẽ có mức đánh giá bảo vệ cao hơn so với thiết bị có chỉ số IP65.

Chỉ số IP giúp người dùng biết được mức độ bảo vệ của thiết bị trong môi trường khác nhau.
Chỉ số IP đưa ra mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi chất rắn và chất lỏng

Chỉ số IP giúp người dùng biết được mức độ bảo vệ của thiết bị trong môi trường khác nhau. Nếu bạn muốn sử dụng thiết bị ngoài trời hoặc trong điều kiện ẩm ướt, bạn nên chọn thiết bị có chỉ số IP cao để đảm bảo nó không bị hỏng do bụi, nước hoặc tiếp xúc vô tình.

Chỉ số IP là một công cụ quan trọng giúp người dùng và nhà sản xuất đánh giá mức độ bảo vệ của thiết bị trong môi trường khác nhau. Nó giúp đảm bảo rằng thiết bị sẽ hoạt động đúng cách và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

2. Tìm hiểu về chỉ số bảo vệ vật thể khỏi chất rắn

Chữ số đầu tiên theo sau chữ cái IP đại diện cho mức độ bảo vệ chống lại chất rắn. Nó cho biết thiết bị đã được bao vệ để ngăn chặn chất rắn như bụi từ việc xâm nhập vào bên trong và tránh tiếp xúc với các bộ phận nguy hiểm như dây điện.

Mức độ

Kích thước chất rắn không thể xâm nhập

Hiệu quả bảo vệ 

X

Không có dữ liệu cụ thể để xác định mức đánh giá bảo vệ

Ô

Không được bảo vệ 

Không được bảo vệ, không có phòng chống tiếp xúc và xâm nhập chất rắn

1

Vật thể có đường kính > 50 mm

Bảo vệ chống lại các vật chất có đường kính lớn hơn 50mm, nhưng không thể bảo vệ chống lại tiếp xúc cố ý

2

Vật thể có đường kính > 12,5 mm

Bảo vệ chống lại các vật chất có đường kính lớn hơn 12.5mm, như ngón tay hoặc các vật tương tự

3

Vật thể có đường kính > 2,5 mm

Bảo vệ chống lại các vật chất có đường kính lớn hơn 2.5mm, như công cụ, dây dẫn dày, v.v.

4

Vật thể có đường kính > 1 mm

Bảo vệ chống lại các vật chất có đường kính lớn hơn 1mm, như dây điện, ốc vít, v.v

5

Chống bụi

Bảo vệ chống lại bụi xâm nhập đủ để gây hại bên trong thiết bị, đồng thời đảm bảo bảo vệ hoàn toàn chống lại tiếp xúc

6

Chống bụi

Bảo vệ hoàn toàn chống lại bụi xâm nhập, không có việc tiếp xúc xảy ra

3. Tìm hiểu về chỉ số bảo vệ vật thể khỏi chất lỏng

Chữ số thứ hai trong chỉ số IP cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị bên trong vỏ chống lại sự xâm nhập của chất lỏng. Dưới đây là phân tích các chỉ số để dễ hiểu hơn:

Mức độ

Kích thước chất lỏng không thể xâm nhập

Hiệu quả bảo vệ

X

Không có dữ liệu cụ thể để xác định mức đánh giá bảo vệ

Ô

Không bảo vệ

Không được bảo vệ chống lại sự xâm nhập của chất lỏng

1

Nước nhỏ giọt

Bảo vệ chống lại giọt nước rơi thẳng đứng

2

Nước nhỏ giọt nghiêng < 15 độ

Bảo vệ chống lại giọt nước rơi thẳng đứng khi vỏ nghiêng dưới góc <15º

3

Nước phun vào góc

Bảo vệ chống lại nước phun ở góc <60º so với phương thẳng đứng

4

Nước bắn vào vỏ

Bảo vệ chống lại nước bắn vào vỏ từ bất kỳ hướng nào

5

Vòi phun nước

Bảo vệ chống lại nước được vòi phun (6,3 mm) phun vào vỏ từ bất kỳ hướng nào

6

Vòi phun nước mạnh

Bảo vệ chống lại nước được phun ra dưới dạng vòi phun mạnh (vòi phun 12,5 mm) vào vỏ từ bất kỳ hướng nào

7

Ngâm dưới nước tạm thời

Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước khi ngâm tạm thời (độ chìm tối đa 1 m)

8

Ngâm dưới nước liên tục

Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước khi ngâm liên tục (độ sâu vượt quá 1 m)

9K*

Phun sương cự ly gần

Bảo vệ chống lại nước được phun sương ở cự ly gần, áp suất cao và nhiệt độ cao

*Các thử nghiệm có chữ 'K' đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 20653 và được xác định là IPX9 theo tiêu chuẩn IEC 60529.

4. Ví dụ thực tế về cách đọc chỉ số IP 

Ví dụ: Trong trường hợp xếp hạng IP là IP69K, chúng ta có thể giải thích ý nghĩa của các chữ cái và số như sau:

  • IP: Bảo vệ chống xâm nhập.
  • 6: Chữ số đầu tiên (Chất rắn): Bảo vệ kín bụi. Không có sự xâm nhập của bụi. Mức đánh giá bảo vệ từ 2 đến 8.
  • 9: Bảo vệ khỏi các tia nước gần, mạnh, áp suất cao và nhiệt độ cao, hoặc làm sạch bằng hơi nước.
  • K: Tùy chọn (Áp suất).

Với cả hai chữ số đều cao cho cả chất rắn và chất lỏng, xếp hạng IP69K được coi là mức bảo vệ cao nhất. Điều này có nghĩa là vỏ điện được bảo vệ khỏi bụi, áp suất cao và nước ở nhiệt độ cao.

cách đọc chỉ số IP
Các phần trong chỉ số IP và hướng dẫn cách đọc chỉ số IP

Hệ thống xếp hạng IP được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn khi sử dụng các sản phẩm điện hoặc cơ khí trong các môi trường và ứng dụng cụ thể. Bằng cách hiểu cách đọc các chỉ số trong xếp hạng IP, bạn có thể phân loại các mức độ bảo vệ và hiệu quả bảo vệ mà vỏ bọc điện có đối với chất rắn và chất lỏng.

5. Làm sao để thiết bị có chỉ số IP cao?

Để đạt được chỉ số IP cao, thiết bị có thể được thiết kế và sản xuất theo các tính năng sau:

5.1 Thiết kế vỏ bọc kín

Vỏ bọc được thiết kế sao cho không có khe hở hoặc đường nối để chất lỏng và bụi không thể xâm nhập vào thiết bị. Việc sử dụng các thùng đóng bằng vít thường giúp đảm bảo sự kín khít hơn so với các thùng có cửa bản lề. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến việc sản xuất chính xác để tránh khoảng trống nhỏ có thể bị xâm nhập từ môi trường bên ngoài. Đôi khi, miếng đệm được sử dụng để bịt kín các khoảng trống này.

Test độ kín và độ chống nước cho sản phẩm
Thử nhiệm và kiểm tra độ chống nước cho sản phẩm 

5.2 Sử dụng miếng đệm

Miếng đệm là một phương pháp khác để đảm bảo sự bảo vệ chống xâm nhập trong vỏ bọc. Các miếng đệm có thể là cao su hoặc nhựa đúc, được sử dụng để bịt kín các khoảng trống và ngăn chặn chất lỏng hoặc bụi xâm nhập. Có nhiều loại miếng đệm như miếng đệm dạng dải, miếng đệm cắt theo khuôn, miếng đệm định hình tại chỗ và miếng đệm ép đùn bầu. Mỗi loại miếng đệm có ưu điểm riêng và phù hợp với thiết bị và thiết kế vỏ bọc khác nhau. Thường thấy các miếng đệm được sử dụng trên thùng loa có tấm bản lề có thể mở ra hoặc cần được mở và đóng lại.

5.3 Đổ gel silicon

Trong những trường hợp đặc biệt, khi không có sự thay đổi nội dung bên trong vỏ bọc trong tương lai, vỏ bọc có thể được đổ gel silicon sau khi lắp ráp các bộ phận. Kỹ thuật này tạo ra khả năng chống lại các nguy cơ từ môi trường là khá tốt, nhưng có điểm yếu là ngăn cản việc thay đổi hoặc sửa đổi nội dung của vỏ bọc sau này.

Những tính năng thiết kế này giúp đảm bảo rằng thiết bị có khả năng chống lại xâm nhập từ chất lỏng và bụi, và đạt được chỉ số IP cao.

6. Tại sao chỉ số IP quan trọng?

Chỉ số IP là 1 chỉ số quan trọng vì các lí do sau:

6.1 Xác định mức độ bảo vệ

Chỉ số IP cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị trước sự xâm nhập của chất rắn và chất lỏng. Nó cung cấp thông tin về khả năng của sản phẩm trong việc chống lại các yếu tố môi trường tiềm ẩn như bụi, nước, chất lỏng và các tác động từ bên ngoài.

6.2 Uy tín sản phẩm

Khi sản phẩm đạt được chứng nhận có chỉ số IP, nhà sản xuất có thể tự tin khẳng định về mức độ bảo vệ mà sản phẩm cung cấp. Điều này giúp hợp pháp hóa sản phẩm và đảm bảo khách hàng rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ.

Chỉ số IP đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ
Chỉ số IP đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ

6.3 Tăng cường an toàn

Người dùng thiết bị với chỉ số IP được thông báo rõ ràng về mức độ bảo vệ của thiết bị. Điều này giúp người dùng làm việc an toàn hơn, giảm rủi ro chấn thương hoặc làm hỏng thiết bị. Họ có thể hiểu rõ những biện pháp bảo vệ có sẵn hoặc thiếu sót và điều chỉnh hành vi sử dụng thiết bị một cách thích hợp.

7. Ứng dụng của chỉ số IP trong môi trường công nghiệp

Các chỉ số IP được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực quân sự, thiết bị liên lạc cần có chỉ số IP để chống lại bụi và môi trường nóng. Trong ngành công nghiệp dầu khí và ngoài khơi, các công cụ chuyên dụng thường được đựng trong các hộp có chỉ số IP. 

Các ngành công việc yêu cầu nhân viên mang theo thiết bị đến hiện trường cũng sử dụng các vỏ chống nước và bụi. Tuy nhiên, cũng có các trường hợp ngược lại, ví dụ như hộp chứa đồ ướt và bùn được sử dụng trong thể thao chuyên nghiệp. Thợ lặn cũng sử dụng các hộp chống nước để vận chuyển dụng cụ ướt mà không gây rò rỉ.

Tạm kết 

Chỉ số IP là một phương pháp xác định mức độ bảo vệ của thiết bị trước sự xâm nhập của chất rắn và chất lỏng. Nó quan trọng vì giúp nhà sản xuất tự tin tuyên bố về mức độ bảo vệ của sản phẩm và giúp người dùng có nhận thức về an toàn khi sử dụng thiết bị.

Chia sẻ

Nguyễn Lưu Minh

Chuyên gia của Viettuans.vn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị mạng Networks, System, Security và tư vấn, triển khai các giải pháp CNTT. Phân phối thiết bị mạng, wifi, router, switch, tường lửa Firewall, thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS.

0903.209.123
0903.209.123