Teltonika RUTX09 thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Teltonika Networks là một giải pháp router công nghiệp nổi bật, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng IoT, hệ thống mạng viễn thông và doanh nghiệp. Với hiệu năng mạnh mẽ, khả năng kết nối linh hoạt, cùng tính bảo mật cao, RUTX09 đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp. Hãy cùng Việt Tuấn tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này nhé!
Giới thiệu tổng quan về sản phẩm
Teltonika RUTX09 là một thiết bị định tuyến công nghiệp tiên tiến được trang bị công nghệ 4G LTE Cat 6. Sản phẩm có khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, với băng thông tải xuống lên đến 300 Mbps và tải lên đến 50 Mbps. Được build trên bộ xử lý mạnh mẽ Qualcomm, RUTX09 có khả năng xử lý nhanh các tác vụ mạng phức tạp, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao ngay cả khi chịu tải lớn.
Không giống các router truyền thống, RUTX09 được tối ưu hóa để hoạt động trong môi trường công nghiệp với dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 75°C cùng vỏ ngoài được làm từ kim loại bền bỉ, chịu được va đập và các rung chấn. Ngoài ra, thiết bị còn được tích hợp các tính năng bảo mật hàng đầu cùng khả năng quản lý từ xa thông qua nền tảng Teltonika RMS (Remote Management System).
Đặc điểm nổi bật của RUTX09
Hiệu suất vượt trội
- Tốc độ LTE Cat 6: Hỗ trợ tốc độ tải xuống 300 Mbps và tải lên 50 Mbps, đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
- Bộ vi xử lý mạnh mẽ: Qualcomm Quad-Core cung cấp sức mạnh xử lý dữ liệu vượt trội, phù hợp cho các hệ thống mạng đa người dùng.
Kết nối linh hoạt
- Dual SIM: Hỗ trợ hai khe cắm SIM cho phép chuyển đổi tự động giữa hai nhà mạng để giảm thời gian gián đoạn kết nối.
- 4 cổng Gigabit Ethernet: Tăng cường khả năng kết nối với nhiều thiết bị cùng lúc, đảm bảo hiệu suất mạng nội bộ.
- Hỗ trợ các giao thức IoT: SNMP, MQTT và Modbus, phù hợp với các hệ thống tự động hóa và điều khiển từ xa.
Bảo mật mạnh mẽ
- VPN đa giao thức: Bao gồm OpenVPN, IPSec, GRE, SSTP và WireGuard, cung cấp nhiều lựa chọn bảo mật phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
- Tường lửa nâng cao: Giúp ngăn chặn các mối đe dọa mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
- Failover và Load Balancing: Duy trì hiệu suất kết nối và đảm bảo khả năng hoạt động liên tục ngay cả khi gặp sự cố về mạng.
Quản lý từ xa và dễ dàng tích hợp
- Nền tảng RMS: Teltonika RUTX09 hỗ trợ quản lý từ xa thông qua hệ thống RMS, cho phép giám sát và điều khiển thiết bị bất cứ lúc nào và từ bất cứ đâu.
- Khả năng mở rộng: Thiết kế tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi, cho phép dễ dàng mở rộng hoặc tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn cấu hình cơ bản Router 3G/4G Công nghiệp Teltonika từ A đến Z
Các tính năng được tích hợp
- Kết nối 4G LTE Cat 6: Hỗ trợ tốc độ nhanh và kết nối ổn định trong các môi trường mạng đa dạng.
- Dual SIM với tính năng tự động chuyển đổi (Auto Failover): Đảm bảo kết nối liên tục, giảm thiểu gián đoạn khi mất tín hiệu mạng.
- 4 cổng Gigabit Ethernet: Hỗ trợ mạng LAN và WAN với tốc độ cao, phù hợp cho các hệ thống lớn.
- VPN bảo mật: Đa dạng các giao thức VPN như OpenVPN, IPSec, PPTP, GRE, SSTP, và WireGuard để bảo vệ dữ liệu.
- Hỗ trợ SNMP, MQTT và Modbus: Tăng khả năng tương tác với các ứng dụng IoT, SCADA và hệ thống tự động hóa.
- Khả năng quản lý từ xa: Nền tảng RMS cung cấp giao diện thân thiện để cấu hình, giám sát và cập nhật firmware từ xa.
- Thiết kế công nghiệp: Độ bền cao, chịu được các điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ, độ ẩm và va đập.
- Failover và Load Balancing: Đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi tải mạng lớn hoặc mạng chính gặp sự cố.
Các ứng dụng thực tiễn của Teltonika RUTX09
Case Study: Teltonika RUTX09 trong giao thông thông minh
Một doanh nghiệp vận hành hệ thống giao thông tại Đức đã triển khai Teltonika RUTX09 để giám sát và quản lý camera an ninh tại các tuyến cao tốc quan trọng. Trước đây, việc mất kết nối mạng là một thách thức lớn, gây ảnh hưởng đến khả năng giám sát thời gian thực.
Giải pháp với RUTX09:
- Kết nối không gián đoạn: Với Dual SIM và tính năng Auto Failover, hệ thống luôn được kết nối, bất kể một trong hai mạng gặp sự cố.
- Bảo mật dữ liệu: Dữ liệu từ camera được mã hóa và truyền tải qua VPN đa giao thức, ngăn chặn mọi nguy cơ đánh cắp hoặc can thiệp.
- Quản lý dễ dàng: Đội ngũ kỹ thuật có thể cập nhật cấu hình và khắc phục sự cố từ xa thông qua RMS, tiết kiệm chi phí vận hành.
Kết quả: Hệ thống vận hành ổn định hơn 99% thời gian, giảm 40% chi phí bảo trì so với trước đây.
Các ứng dụng thực tiễn khác
- Ngân hàng và tài chính: Kết nối bảo mật cho hệ thống ATM và điểm giao dịch từ xa.
- Năng lượng tái tạo: Quản lý các trạm năng lượng mặt trời, trạm gió với dữ liệu truyền tải liên tục và chính xác.
- Vận tải và logistics: Theo dõi trạng thái và vị trí xe tải, tàu hàng trong thời gian thực.
- IoT công nghiệp: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất thông qua kết nối mạnh mẽ và bảo mật.
Tổng kết
Teltonika RUTX09 là một thiết bị định tuyến router công nghiệp toàn diện. Dù doanh nghiệp của bạn đang vận hành hệ thống IoT, quản lý giao thông hay xây dựng mạng trong môi trường công nghiệp, Teltonika RUTX09 luôn là một giải pháp đáng tin cậy để tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị router định tuyến nhỏ gọn, cao cấp, đa dạng tính năng thì RUTX09 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Xem thêm
Rút gọn
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 6 up to 300 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps |
WAN | 1 x WAN port (can be configured as LAN) 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
LAN | 3 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB, DDR3 |
FLASH storage | 256 MB, SPI Flash |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 50 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE 802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | 9 W Max |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x WAN type, 2 x Mobile connection type, 5 x Mobile connection strength, 8 x LAN status, 3 x WAN status, 1x Power |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holders |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x SMA for GNNS |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 455 g |
Mounting options | DIN rail, flat surface placement |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop