Mô tả sản phẩm
Ổ cứng HDD Synology 4TB (HAT5300-4T) là ổ cứng chuyên dụng dành cho thiết bị lưu trữ Synology. Đây là sản phẩm hướng đến khách hàng doanh nghiệp, sử dụng ổ cứng để lưu trữ server. Thiết bị có dung lượng cao, tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ bền xuất sắc, hoạt động bền bỉ và ổn định 24/7.
Đặc điểm nổi bật
- Dung lượng 4TB dữ liệu với loại hình đa dạng như hình ảnh, âm thanh, video, tài liệu văn phòng….
- Tốc độ truyền dữ liệu nhanh lên đến 6Gb/s, tốc độ truyền dữ liệu trong khoảng thời gian dài lên đến 243 MiB/s, dữ liệu có thể ghi tối đa 550TB/year. Khoảng thời gian ước tính giữa các lỗi lên đến 2,000,000 giờ.
- Chuẩn kết nối SATA.
- Sản phẩm được sản xuất với vỏ kim loại, độ bền cao, chống nhiệt tốt.
- Sản phẩm mang đến hiệu suất hàng đầu nhờ tích hợp chặt chẽ với hệ điều hành DSM và phần cứng Synology.
- Được thiết kế tương thích với các thiết bị lưu trữ của hãng Synology.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật phần cứng của Synology dòng ổ cứng HAT5300
Thông số kỹ thuật phần cứng | HAT5300-4T | HAT5310-8T | HAT5300-12T | HAT5300-16T | HAT5310-18T | |
General | Dung lượng | 4 TB | 8 TB | 12 TB | 16 TB | 18 TB |
Form Factor | 3.5" | 3.5" | 3.5" | 3.5" | 3.5" | |
Giao diện | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | |
Kích thước phân vùng | 512e | 512e | 512e | 512e | 512e | |
Hiệu suất | Tốc độ quay | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm |
Tốc độ giao diện | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s | |
Kích thước bộ nhớ đệm | 256 MiB | 256 MiB | 256 MiB | 512 MiB | 512 MiB | |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (tiêu chuẩn) | 243 MiB/s | 248 MiB/s | 242 MiB/s | 262 MiB/s | 268 MiB/s | |
Độ ổn định | Thời gian mắc lỗi bình quân (MTTF) | 2.000.000 giờ | 2.000.000 giờ | 2.500.000 giờ | 2.500.000 giờ | 2.500.000 giờ |
Đánh giá khối lượng công việc |
Truyền lên đến 550TB mỗi năm | Truyền lên đến 550TB mỗi năm | Truyền lên đến 550TB mỗi năm | Truyền lên đến 550TB mỗi năm | Truyền lên đến 550TB mỗi năm | |
Bảo hành | 5 Years | 5 Years | 5 Years | 5 Years | 5 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |||||
Mức tiêu thụ diện năng | Điện thế nguồn | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Nhàn rỗi chủ động | 4.07 W | 5.61 W | 4.25 W | 4.00 W | 4.16 W | |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên 4KB Q1 (Tiêu chuẩn) | 7.76 W | 9.29 W | 7.83 W | 7.63 W | 8.35 W | |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. | |||||
Nhiệt độ | Vận hành | 5°C đến 60°C (41°F đến 140°F) | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Không vận hành | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | |
Xung động | Vận hành | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
Không vận hành | 2,940 m/s2 {300 G} (2 ms duration) | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) | |
Rung | Vận hành | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Không vận hành | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) | |
Độ cao | Vận hành | -305 m to 3,048 m | -305 m to 3,048 m | -305 m to 3,048 m | -305 m to 3,048 m | -305 m to 3,048 m |
Không vận hành | -305 m to 12,192 m | -305 m to 12,192 m | -305 m to 12,192 m | -305 m to 12,192 m | -305 m to 12,192 m | |
Độ ẩm tương đối | Vận hành | 5% to 90% R.H. (No condensation) | 5% to 90% R.H. (No condensation) | 5% to 90% R.H. (No condensation) | 5% to 90% R.H. (No condensation) | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Không vận hành | 5% to 95% R.H. (No condensation) | 5% to 95% R.H. (No condensation) | 5% to 95% R.H. (No condensation) | 5% to 95% R.H. (No condensation) | 5% to 95% R.H. (No condensation) | |
Thông tin khác | Kích thước (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Trọng lượng | 693 g | 720 g | 720 g | 720 g | 720 g | |
Chứng nhận | CE | CE | CE | CE | CE | |
EAC | EAC | EAC | EAC | EAC | ||
BSMI | BSMI | BSMI | BSMI | BSMI | ||
RCM | RCM | RCM | RCM | RCM | ||
KC | KC | KC | KC | KC | ||
ICES | ICES | ICES | ICES | ICES | ||
UKCA | UKCA | UKCA | UKCA | UKCA | ||
TUV | TUV | TUV | TUV | TUV | ||
UL | UL | UL | UL | UL | ||
RoHS | RoHS | RoHS | RoHS | RoHS |
Xem thêm
Rút gọn
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | HAT5300-4T |
Capacity | 4 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SATA 6 Gb/s |
Sector Size | 512e |
Rotational Speed | 7,200 rpm |
Interface Speed | 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
Buffer Size | 256 MiB |
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) | 243 MiB/s |
Mean Time to Failure (MTTF) | 2 million hours |
Workload Rating | 550 TB Transferred per Year |
Warranty | 5 Years |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
Supply Voltage | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Active Idle (Typ.) | 4.07 W |
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) | 7.76 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Non-operating | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
Non-operating | 2,940 m/s2 {300 G} (2 ms duration) |
Operating | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Non-operating | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
Operating | -305 m to 3,048 m |
Non-operating | -305 m to 12,192 m |
Operating | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Non-operating | 5% to 95% R.H. (No condensation) |
Size (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 693 g |
Certification | CE |
EAC | |
BSMI | |
RCM | |
KC | |
ICES | |
UKCA | |
TUV | |
UL | |
RoHS |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm Synology HAT5300-4T
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Đánh giá của bạn
Điểm 5/5 trên 1 đánh giá
Sản phẩm đã xem
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop