Ổ cứng HDD Synology HAS5300-8T là mẫu ổ cứng chuyên dụng dành cho thiết bị lưu trữ Synology. Đây là sản phẩm hướng đến khách hàng doanh nghiệp, sử dụng ổ cứng để lưu trữ server. Thiết bị có dung lượng cao, tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ bền xuất sắc, hoạt động bền bỉ và ổn định 24/7. Hãy cùng tìm hiểu mẫu ổ cứng này trong bài viết ngay sau đây!

Giới thiệu tổng quan Synology Enterprise HAS5300-8T
Synology Enterprise HAS5300-8T là phiên bản ổ cứng có dung lượng 8 TB thuộc dòng SAS HDD dành cho doanh nghiệp của thương hiệu Synology. HAS5300-8T sở hữu thiết kế hiện đại, kết cấu chắc chắn với phần vỏ kim loại, giúp tản nhiệt hiệu quả hơn trong quá trình hoạt động.
Ổ cứng HDD HAS5300-8T được xây dựng trên chuẩn ổ cứng SAS có độ trễ thấp, tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa lên tới 12Gbps. Khi kết hợp với các giải pháp lưu trữ hàng đầu của Synology SA hoặc UC, Synology Enterprise HAS5300-8T sẽ cung cấp cho người dùng doanh nghiệp khả năng xử lý dữ liệu vượt trội, độ tin cậy cao cùng khả năng tương thích với mọi hệ thống lưu trữ ngày nay, đặc biệt là các hệ thống của Synology.
Đối với các doanh nghiệp lớn hiện nay, các mẫu ổ cứng Synology sẽ là lựa chọn hàng đầu với: Dung lượng lưu trữ đáng kể cho mọi dữ liệu quan trọng của tổ chức, tốc độ truy cập dữ liệu nhanh cùng mức độ bảo mật đáng tin cậy trước các nguy cơ bị xâm nhập, đánh cắp dữ liệu trái phép.
Đặc điểm nổi bật
- Dung lượng 8TB dữ liệu với loại hình đa dạng như hình ảnh, âm thanh, video, tài liệu văn phòng….
- Chuẩn kết nối SAS 12Gb/s, tốc độ truyền dữ liệu trong khoảng thời gian dài lên đến 230 MiB/s,
- Hỗ trợ khối lượng dữ liệu công việc tối đa tới 550TB/ 1 năm,, khoảng thời gian ước tính giữa các lỗi lên đến 2,500,000 giờ (MTTF).
- Sản phẩm được sản xuất với vỏ kim loại, độ bền cao, chống nhiệt tốt.
- Sản phẩm mang đến hiệu suất hàng đầu nhờ tích hợp chặt chẽ với hệ điều hành DSM và phần cứng Synology.
- Được thiết kế với khả năng tương thích cao nhất với các thiết bị lưu trữ của hãng Synology.
Synology HAS5300-8T có kết cấu kim loại bền bỉ, thiết kế chuyên nghiệp chuẩn Enterprise
Dòng ổ cứng HDD của hãng Synology nói chung và dòng HAS5300-8T nói riêng đều sở hữu thiết kế chắc chắn, bền bỉ. Với 2 mặt kim loại giúp bảo vệ các linh kiện quan trọng bên trong khỏi các va đập không mong muốn trong quá trình lắp đặt, đồng thời quá trình tản nhiệt cũng hiệu quả hơn.
Phần vỏ kim loại cũng giúp cải thiện tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp của Synology HAS5300-8T khi so sánh với các dòng ổ cứng cho Nas cùng phân khúc.

Chuẩn ổ cứng SAS cho tốc độ xử lý dữ liệu lên tới 12Gbps
Bên cạnh thiết kế hiện đại, phần vỏ kim loại bền bỉ thì Synology Enterprise HAS5300-8T cũng là một trong những dòng ổ cứng doanh nghiệp có hiệu suất lưu trữ dữ liệu hàng đầu hiện nay.
Được thiết kế theo chuẩn SAS 3.0 có độ trễ thấp, ổ cứng Synology HAS5300 8T cho phép tốc độ xử lý dữ liệu lên tới 12Gbps. Tốc độ truyền dữ liệu liên tục lên đến 281 MB/giây đáp ứng hiệu suất vượt trội khi triển khai các tác vụ sao lưu, khôi phục hay mã hóa dữ liệu của doanh nghiệp. Khi kết hợp với các dòng giải pháp lưu trữ của Synology như SA hoặc UC, HAS5300-8T sẽ được khai thác tối đa hiệu suất hoạt động, đảm bảo tốc độ truy xuất, xử lý dữ liệu linh hoạt, nhanh chóng và đáng tin cậy.
Ngoài mục đích lưu trữ, dòng ổ cứng chuẩn SAS này còn rất mạnh trong các công việc quản lý dữ liệu, cho phép người sử dụng truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng nhất. Với sức mạnh của Synology HAS5300-8T, người dùng còn có thể truy xuất, làm việc trên nhiều file dữ liệu cùng lúc, đáp ứng yêu cầu của các máy chủ lưu trữ cấp doanh nghiệp hiện nay.
Tìm hiểu thêm: Máy chủ là gì? Tìm hiểu kiến thức máy chủ (Server) bạn cần biết

Synology Enterprise HAS5300 8T có độ tin cậy cao, hiệu quả bảo vệ dữ liệu cấp doanh nghiệp
Ổ cứng Synology HAS5300 8T là dòng sản phẩm có độ tin cậy cao, hiệu quả bảo vệ dữ liệu cấp doanh nghiệp. Dòng sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ khối lượng dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp, đáp ứng về độ bền lâu dài cùng khả năng hoạt động 24/7 ổn định. Công nghệ bộ nhớ đệm ghi liên tục giúp tăng cường khả năng bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu trong trường hợp xảy ra các tình trạng nguồn điện gặp sự cố hay bị ngắt bất ngờ. Đồng thời công nghệ này cũng giúp nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu tổng thể của hệ thống NAS.
Synology HAS5300 8T trang bị Firmware được tối ưu hóa cực tốt cho các hệ thống lưu trữ của Synology, tương thích cao với hệ điều hành DiskStation Manager. Tốc độ khôi phục mảng RAID khi sử dụng HAS5300-8T nhanh hơn tới 27% so với các mẫu ổ cứng cùng phân khúc. Được xếp hạng cho khối lượng công việc 550 TB mỗi năm với MTTF 2,5 triệu giờ, HAS5300-8T thực sự là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho mọi dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp hiện nay, bao gồm: dữ liệu dự án, cấu hình hệ thống NAS, bản ghi an ninh, hệ thống máy ảo, máy chủ tệp tin, máy chủ vật lý.
Đọc thêm: RAID là gì? Hiểu rõ các cấp độ RAID 0 - RAID 1 - RAID 5 là gì?
Tại sao ổ cứng HDD Synology Enterprise-Grade HAS5300 8T lại được sử dụng phổ biến?
Ổ cứng HDD Synology Enterprise-Grade HAS5300 8T là mẫu ổ cứng hiệu suất cao, hiện đang được sử dụng phổ biến tại nhiều mô hình doanh nghiệp đa lĩnh vực hiện nay bởi một loạt các lợi thế hàng đầu như:
- Độ tin cậy và độ bền cấp doanh nghiệp, đáp ứng hiệu suất hoạt động bền bỉ 24/7.
- Thang điểm MTTF lên tới 2.5 triệu giờ cùng khối lượng công việc lưu trữ hàng năm lên tới 550 TB.
- Trải qua hơn 200.000 giờ kiểm tra xác nhận nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và tính tương thích cao nhất đối với các mô hình lưu trữ hiện nay, đặc biệt là các hệ thống của Synology
- Bộ nhớ cache ghi liên tục giảm thiểu khả năng hỏng hóc dữ liệu trong trường hợp
- mất điện đột ngột
- Khôi phục mảng RAID nhanh hơn tới 27% so với các dòng ổ cứng cùng phân khúc.
- Firmware được thiết kế riêng cho hệ thống Synology, tích hợp toàn diện vào hệ điều hành DSM, cập nhật chương trình cơ sở tự động thông qua hệ điều hành DSM.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa các dòng Synology HAS5300
Thông số kỹ thuật phần cứng |
HAS5300-8T |
HAS5300-12T |
HAS5300-16T |
|
General |
Dung lượng |
8 TB |
12 TB |
16 TB |
Form Factor |
3.5" |
3.5" |
3.5" |
|
Giao diện |
SAS 6 Gb/s |
SAS 6 Gb/s |
SAS 6 Gb/s |
|
Kích thước phân vùng |
512e |
512e |
512e |
|
Hiệu suất |
Tốc độ quay |
7,200 rpm |
7,200 rpm |
7,200 rpm |
Tốc độ giao diện |
12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
|
Kích thước bộ nhớ đệm |
256 MiB |
256 MiB |
512 MiB |
|
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (tiêu chuẩn) |
230 MiB/s |
242 MiB/s |
262 MiB/s |
|
Độ ổn định |
Thời gian mắc lỗi bình quân (MTTF) |
2.500.000 giờ |
2.500.000 giờ |
2.500.000 giờ |
Đánh giá khối lượng công việc |
Truyền lên đến 550TB mỗi năm |
Truyền lên đến 550TB mỗi năm |
Truyền lên đến 550TB mỗi năm |
|
Bảo hành |
5 Years |
5 Years |
5 Years |
|
Notes |
The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
|||
Mức tiêu thụ diện năng |
Điện thế nguồn |
12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Nhàn rỗi chủ động |
6.62 W |
4.36 W |
4.46 W |
|
Đọc/Ghi ngẫu nhiên 4KB Q1 (Tiêu chuẩn) |
9.87 W |
7.80 W |
8.12 W |
|
Notes |
Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
|||
Nhiệt độ |
Vận hành |
5°C đến 60°C (41°F đến 140°F) |
5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Không vận hành |
-40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
-40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
-40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
|
Xung động |
Vận hành |
686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
Không vận hành |
2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) |
2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) |
2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) |
|
Rung |
Vận hành |
7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Không vận hành |
29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
|
Độ cao |
Vận hành |
-305 m to 3,048 m |
-305 m to 3,048 m |
-305 m to 3,048 m |
Không vận hành |
-305 m to 12,192 m |
-305 m to 12,192 m |
-305 m to 12,192 m |
|
Độ ẩm tương đối |
Vận hành |
5% to 90% R.H. (No condensation) |
5% to 90% R.H. (No condensation) |
5% to 90% R.H. (No condensation) |
Không vận hành |
5% to 95% R.H. (No condensation) |
5% to 95% R.H. (No condensation) |
5% to 95% R.H. (No condensation) |
|
Thông tin khác |
Kích thước (Height x Width x Depth) |
26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Trọng lượng |
770 g |
720 g |
720 g |
|
Chứng nhận |
CE |
CE |
CE |
|
EAC |
EAC |
EAC |
||
BSMI |
BSMI |
BSMI |
||
RCM |
RCM |
RCM |
||
KC |
KC |
KC |
||
ICES |
ICES |
ICES |
||
UKCA |
UKCA |
UKCA |
||
TUV |
TUV |
TUV |
||
UL |
UL |
UL |
||
RoHS |
RoHS |
RoHS |
Tổng kết
Trên đây là những thông tin chi tiết nhất về mẫu ổ cứng hiệu năng cao dành cho doanh nghiệp Synology Enterprise HAS5300 8T. Sở hữu thiết kế hiện đại, bền bỉ cùng mức hiệu suất lưu trữ hàng đầu hiện nay, HAS5300-8T thực sự là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp về lưu trữ cấp doanh nghiệp, đặc biệt là các mô hình hệ thống lưu trữ NAS Synology. Đừng quên liên hệ cho Việt Tuấn để nhận được hỗ trợ tốt nhất!
Xem thêm
Rút gọn
Hardware Specifications | HAS5300-8T |
Capacity | 8 TB |
Form Factor | 3.5" |
Interface | SAS 12 Gb/s |
Sector Size | 512e |
Rotational Speed | 7,200 rpm |
Interface Speed | 12.0 Gb/s, 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s |
Buffer Size | 256 MiB |
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) | 230 MiB/s |
Mean Time to Failure (MTTF) | 2.5 million hours |
Workload Rating | 550 TB Transferred per Year |
Warranty | 5 Years |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) |
Supply Voltage | 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) |
Active Idle (Typ.) | 6.62 W |
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) | 9.87 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating | 5°C to 60°C (41°F to 140°F) |
Non-operating | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating | 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) |
Non-operating | 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) |
Operating | 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) |
Non-operating | 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) |
Operating | -305 m to 3,048 m |
Non-operating | -305 m to 12,192 m |
Operating | 5% to 90% R.H. (No condensation) |
Non-operating | 5% to 95% R.H. (No condensation) |
Size (Height x Width x Depth) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 770 g |
Certification | CE |
EAC | |
BSMI | |
RCM | |
KC | |
ICES | |
UKCA | |
TUV | |
UL | |
RoHS |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop