Chọn ổ cứng phù hợp cho thiết bị lưu trữ mạng NAS là bước quan trọng quyết định hiệu suất, độ bền và khả năng lưu trữ dữ liệu của hệ thống. Vì NAS hoạt động liên tục 24/7, ổ cứng dành cho NAS cần có khả năng chịu tải cao, độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài hơn so với ổ cứng máy tính thông thường. Bài viết này, Việt Tuấn sẽ hướng dẫn bạn cách chọn đúng ổ cứng phù hợp với nhu cầu sử dụng NAS, từ các yếu tố dung lượng, loại ổ cứng đến các tiêu chí kỹ thuật quan trọng khác nhằm đảm bảo hệ thống NAS hoạt động ổn định và hiệu quả.
1. Phân loại ổ cứng dành cho NAS
Có rất nhiều loại ổ cứng dành cho Nas, mỗi loại sẽ có ưu nhược điểm khác nhau. Sau đây là các loại ổ cứng cho NAS đã được Viettuans.vn phân loại theo từng danh mục.
1.1. Ổ cứng cho NAS theo dung lượng lưu trữ
Ổ cứng cho NAS được phân loại theo dung lượng lưu trữ, bao gồm dung lượng nhỏ (dưới 1TB), trung bình (từ 2TB đến 4TB) và lớn (từ 4TB trở lên như 6TB, 8TB, 10TB, 12TB, 14TB, 16TB, 18TB, 20TB và 22TB). Lựa chọn dung lượng lưu trữ phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo khả năng lưu trữ đủ cho nhu cầu của bạn.

1.2. Ổ cứng cho NAS theo loại kết nối
Ổ cứng cho NAS được phân loại theo loại kết nối, bao gồm SATA, SAS và PCIe. Mỗi loại kết nối đều có ưu và nhược điểm khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn mà lựa chọn loại kết nối phù hợp.
1.3. Ổ cứng cho NAS theo tốc độ quay
Ổ cứng cho NAS được phân loại theo tốc độ quay, bao gồm 5400rpm, 7200rpm và 10,000rpm. Tốc độ quay ảnh hưởng đến tốc độ truy cập dữ liệu và hiệu suất của ổ cứng. Với mục đích lưu trữ dữ liệu lớn và truy cập thường xuyên, nên chọn ổ cứng có tốc độ quay cao để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt.
1.4. Ổ cứng cho NAS theo loại công nghệ
Ổ cứng cho NAS được phân loại theo loại công nghệ, bao gồm HDD (ổ cứng cơ) và SSD (ổ cứng rắn). Mỗi loại công nghệ đều có ưu và nhược điểm khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn mà lựa chọn loại công nghệ phù hợp.
Công nghệ ổ cứng truyền thống (HDD): Đây là công nghệ ổ cứng phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị NAS. Ổ cứng HDD có khả năng lưu trữ lớn, tuy nhiên tốc độ đọc/ghi thấp hơn so với các công nghệ mới hơn. Ngoài ra, ổ cứng HDD có độ bền và độ tin cậy thấp hơn so với các công nghệ mới.
Ổ cứng SSD có tốc độ truy cập nhanh hơn và độ bền cao hơn so với ổ cứng HDD. Tuy nhiên, giá cả của ổ cứng SSD thường đắt hơn nhiều so với ổ cứng HDD và dung lượng lưu trữ của chúng thường ít hơn. Nếu bạn cần tốc độ truy cập nhanh và không quan trọng đến chi phí, thì ổ cứng SSD là một lựa chọn tốt.
Công nghệ ổ cứng tùy chỉnh (SMR, CMR): Đây là công nghệ mới được sử dụng trong các ổ cứng cho NAS. Công nghệ SMR (Shingled Magnetic Recording) và CMR (Conventional Magnetic Recording) cho phép tăng dung lượng lưu trữ của ổ cứng và cải thiện tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Tuy nhiên, giá thành của các ổ cứng này thường cao hơn các ổ cứng truyền thống.
1.5. Ổ cứng cho NAS theo kích thước
Ngoài việc phân loại theo chuẩn kết nối, ổ cứng cho NAS còn được phân loại theo kích thước và dung lượng. Hiện nay, các ổ cứng cho NAS phổ biến trên thị trường có kích thước 3.5 inch và 2.5 inch.
Ổ cứng 3.5 inch là dạng ổ cứng lớn hơn, thường được sử dụng trong các thiết bị NAS có khả năng chứa nhiều ổ cứng. Trong khi đó, ổ cứng 2.5 inch nhỏ gọn hơn, thích hợp cho các thiết bị NAS nhỏ gọn và tiết kiệm không gian.
2. Hướng dẫn cách lựa chọn ổ cứng chính xác cho NAS
Để lựa chọn ổ cứng chính xác cho NAS, bạn cần chú ý một số tiêu chí quan trọng sau:
2.1 Hoạt động liên tục 24/7
- Ổ cứng dùng cho NAS phải có khả năng hoạt động liên tục suốt ngày đêm mà không bị giảm hiệu suất hay hư hỏng nhanh. Ổ cứng máy tính thông thường không được thiết kế cho điều kiện này và dễ bị hỏng khi chạy liên tục trong thời gian dài.
2.2 Tốc độ khối lượng công việc (Workload Rate) và MTBF
- Workload Rate là lượng dữ liệu truyền tải tối đa trong một năm, thường tính bằng TB/năm. Ổ cứng NAS có chỉ số này cao hơn nhiều so với ổ cứng PC thông thường, ví dụ ổ cứng NAS Toshiba N300 có workload lên tới 180TB/năm.
- MTBF (Mean Time Between Failures) là thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc, ổ cứng NAS thường có MTBF từ 1 triệu đến 2.5 triệu giờ, cao hơn nhiều so với ổ cứng không chuyên dụng.
2.3 Khả năng kiểm soát nhiệt và chống rung
- NAS thường hoạt động trong môi trường kín, nên ổ cứng cần có thiết kế tản nhiệt tốt và công nghệ chống rung để duy trì độ ổn định và bảo vệ dữ liệu.
2.4 Loại ổ cứng phù hợp
- Ổ cứng HDD chuyên dụng cho NAS như Western Digital Red, Seagate IronWolf, Toshiba N300 được khuyên dùng vì độ bền và khả năng hoạt động liên tục cao.
- Ổ cứng SSD có tốc độ truy cập nhanh, phù hợp với các ứng dụng cần hiệu suất cao, tuy nhiên chi phí cao và dung lượng thường nhỏ hơn HDD.
- Có thể kết hợp HDD và SSD tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách.
2.5 Dung lượng và số lượng ổ cứng
- Bạn cần xác định nhu cầu lưu trữ hiện tại và dự phòng mở rộng trong tương lai để chọn dung lượng ổ cứng phù hợp. NAS hỗ trợ nhiều ổ cứng nên có thể lựa chọn số lượng ổ cứng từ 2 đến 8 hoặc hơn, đồng thời cân nhắc hỗ trợ RAID để bảo vệ dữ liệu

Việc lựa chọn ổ cứng đúng chuẩn cho NAS không chỉ giúp tối ưu hiệu suất lưu trữ mà còn tăng độ bền và độ tin cậy cho toàn bộ hệ thống. Ổ cứng NAS chuyên dụng như Seagate IronWolf, WD Red hay các dòng Pro với khả năng chịu tải liên tục, tính năng chống rung và MTBF cao là lựa chọn ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, cân nhắc giữa ổ HDD và SSD, dung lượng phù hợp với nhu cầu và khả năng mở rộng cũng giúp bạn tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng. Một ổ cứng NAS được chọn đúng sẽ đảm bảo dữ liệu của bạn luôn an toàn và hệ thống hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Wifi Ubiquiti
Wifi UniFi
Wifi Ruckus
WiFi Huawei
Wifi Meraki
Wifi Aruba
Wifi Grandstream
Wifi Ruijie
Wifi Extreme
Wifi MikroTik
Wifi EnGenius
Wifi Cambium
Wifi LigoWave
Wifi Fortinet
WiFi Everest
WiFi H3C
Router Draytek
Router Teltonika
Barracuda Load Balancer ADC
Router Cisco
Load Balancing Kemp
Load Balancing Peplink
Router HPE
Load Balancing FortiADC
Switch Ruckus
Firewall Netgate
Firewall Palo Alto
Firewall WatchGuard
Firewall Sophos
Firewall SonicWall
Firewall FortiNAC
Firewall Fortiweb
Firewall Zyxel
Thiết bị lưu trữ NAS Synology
Thiết bị lưu trữ NAS QNAP
Thiết bị lưu trữ TerraMaster
Thiết bị lưu trữ ASUSTOR
Dell EMC Data Storage
Ổ cứng Toshiba
Ổ cứng Seagate
SSD Samsung Enterprise
Ổ cứng Western Digital
RAM Server
HDD Server
Phụ kiện Server
Modem Gateway 3G/4G công nghiệp
Switch công nghiệp
Router 3G/4G công nghiệp
LoRaWan
Máy tính công nghiệp
Firewall công nghiệp
Camera giám sát
Tổng đài - điện thoại IP
Hệ thống âm thanh
Hệ thống kiểm soát ra vào
Phụ kiện Teltonika
License
Module, Phụ kiện quang
Adapter & nguồn PoE




Bài viết hay, rất hữu ích.