Chọn MENU

So sánh Router Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3

Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3 được ra mắt với 2 mã là HEX và HEXs. Đây là dòng sản phẩm có hiệu năng tốt trên giá thành đến từ Mikrotik. HEX là một sản phẩm được sử dụng tương đối nhiều bởi doanh nghiệp nhỏ hoặc các quán cà phê, điểm mua sắm, Vậy HEXs được ra mắt hướng tới đối tượng nào và có những ưu nhược điểm nào so với HEX. Cùng chúng tôi đánh giá và so sánh hiệu năng 2 sản phẩm Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3 chi tiết qua bài viết dưới đây. 

So sánh Router Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3
So sánh Router Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3

1. Đánh giá và so sánh thiết kế giữa HEXs và HEX

HEXs và HEX là hai sản phẩm được ra mắt đồng thời và cùng thuộc dòng sản phẩm HEX-. Các sản phẩm HEX bao gồm 3 sản phẩm cơ bản: HEX lite, HEX và HEXs với các mã lần lượt là Mikrotik Rb750gr3, Mikrotik Rb750gr2 và Mikrotik Rb760igs. Là các sản phẩm thiết bị cùng dòng nên thiết kế các sản phẩm cũng tương đối giống nhau. 

Hai sản phẩm HEX và HEXs đều được thiết kế vỏ nhựa và sơn bóng, Vỏ nhựa của RB750Gr3 được thiết kế kết hợp giữa màu trắng và xanh ngọc tạo nên cảm giác sạch sẽ và tinh tế. Mặt trước của router được bố trí đèn LED cho từng cổng mạng giúp người dùng dễ dàng quan sát tình trạng kết nối.Với kích thước nhỏ gọn RB750Gr3 có chiều dài x rộng x cao khoảng 113x89x28mm. Thiết kế nhỏ gọn và trang nhã cho phép thiết bị có thể nằm gọn trong lòng bàn tay và dễ dàng lắp đặt ở các khu vực có không gian hạn chế.

RB750Gr3 được thiết kế kết hợp giữa màu trắng và xanh ngọc tạo nên cảm giác sạch sẽ và tinh tế
RB750Gr3 được thiết kế kết hợp giữa màu trắng và xanh ngọc tạo nên cảm giác sạch sẽ và tinh tế

MikroTik RB760iGS cũng có thân nhựa màu xám sang trọng và kích thước tương tự như RB750Gr3. Vỏ nhựa của RB760iGS được thiết kế với màu xám đẹp mắt, mang lại vẻ ngoài tinh tế và chuyên nghiệp. Như RB750Gr3, RB760iGS cũng có kích thước nhỏ gọn với các chiều dài x rộng x cao 113x89x28mm. Điều này giúp thiết bị dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian khi sử dụng. Mặt trước của Mikrotik Rb760igs có đôi điểm khác biệt với Mikrotik Rb750gr3 khi Rb760igs được trang bị thêm 1 cổng module quang học SFP cho tốc độ 1.25Gbps và nâng cấp 1 cổng RJ45 thành cổng POE out có khả năng cung cấp nguồn cho thiết bị ngoại vi. Nhìn chung 2 sản phẩm có kiểu thiết kế tương đồng, có sự khác biệt về màu sắc bên ngoài và được thêm 1 cổng SFP trên phiên bản hEXs. 

Rb760igs được trang bị thêm 1 cổng module quang học SFP cho tốc độ 1.25Gbps và nâng cấp 1 cổng RJ45 thành cổng POE out
Rb760igs được trang bị thêm 1 cổng module quang học SFP cho tốc độ 1.25Gbps và nâng cấp 1 cổng RJ45 thành cổng POE out

2. So sánh về cấu hình 2 sản phẩm 

Dưới đây là cấu hình 2 thiết bị hEX và hEXs: 

Thông số cấu hình

MikroTik RB750Gr3

MikroTik RB760iGS

Mã sản phẩm

RB750Gr3

RB760iGS

Kiến trúc

MMIPS

MMIPS

CPU

MT7621A

MT7621A

Số lõi CPU

2

2

Tần số CPU nominal

880 MHz

880 MHz

Số luồng CPU

4

4

Kích thước

113x89x28mm

113x89x28mm

RouterOS license

4

4

Hệ điều hành

RouterOS

RouterOS

RAM

256 MB

256 MB

Bộ nhớ lưu trữ

16 MB

16 MB

Loại bộ nhớ

FLASH

FLASH

MTBF

~100,000 giờ @ 25°C

~100,000 giờ @ 25°C

Nhiệt độ thử nghiệm

-40°C đến 60°C

-40°C đến 70°C

Hỗ trợ tăng tốc IPsec

Số lượng đầu vào DC

2 (DC jack, PoE-IN)

2 (DC jack, PoE-IN)

Điện áp đầu vào DC jack

8-30 V

12-57 V

Công suất tiêu thụ tối đa

10 W

24 W

Công suất tiêu thụ tối đa (không có phụ kiện)

5 W

6 W

Loại làm mát

Passive

Passive

Hỗ trợ Passive PoE

Điện áp đầu vào PoE

8-30 V

12-57 V

Cổng Ethernet 10/100/1000

5

5

Cổng PoE-out

Không

Ether5

3. Các cổng kết nối có trên Rb760igs và Rb750gr3

Để cho bạn đọc thấy được tổng quan thiết kế các cổng trên Rb760igs và Rb750gr3 chúng tôi sẽ phân tích các cổng kết nối có trên Rb760igs và Rb750gr3 như sau: 

  • Cổng kết nối mạng: RB750Gr3 được trang bị 5 cổng Ethernet Gigabit (10/100/1000Mbps), trong đó có một cổng dùng để kết nối Internet (WAN) và bốn cổng còn lại dùng để kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ (LAN). Rb760igs cũng được trang bị  5 cổng Ethernet Gigabit như trên Rb750gr3 và được bổ sung thêm 1 cổng SFP cho tốc độ 1.25Gbps. Ngoài ra 1 cổng Ethernet Gigabit trên Rb760igs có khả năng hoạt động như một cổng POE out giúp cấp nguồn cho thiết bị ngoại vi có hỗ trợ PoE
  • Cổng USB: Cả hai thiết bị đều được trang bị một cổng USB loại A 2.0 (full size), cho phép người dùng kết nối các thiết bị lưu trữ bên ngoài như ổ cứng hoặc USB để lưu trữ dữ liệu cho công ty hoặc tạo mạng chia sẻ tập tin.
  • Khe cắm thẻ microSD: RB750Gr3 và Rb760igs được trang bị một khe cắm thẻ microSD, cho phép người dùng mở rộng khả năng lưu trữ để lưu trữ tệp.
  • Đèn LED báo hiệu trên 2 thiết bị: Đèn LED cho từng cổng mạng WAN và LAN nằm ở phía mặt trên của thiết bị, LED thông báo giúp người dùng dễ dàng theo dõi tình trạng kết nối của từng cổng.
  • Nút reset: Mikrotik Rb750gr3 có một nút reset vật lý nằm bên cạnh cổng nguồn dùng để phục hồi cài đặt gốc thiết bị khi cần thiết. Đây là nút reset vật lý chìm, do đó, để sử dụng nút reset này, người dùng có thể sử dụng một cái ghim giấy hoặc đầu một cái bút bi để nhẹ nhàng nhấn vào khe reset. Đối với Rb760igs nút reset này đã được chuyển sang dạng nút bấm và được đặt ở vị trí cạnh bên phải thiết bị. 
  • Nguồn cấp: Thiết bị có nguồn cấp điện bằng adapter đi kèm hoặc có thể dùng nguồn PoE cấp thẳng vào cổng WAN (nằm ở vị trí port 1). Nguồn cấp trên 2 thiết bị có đôi chút khác biệt khi Hex sử dụng mức điện áp 8-30 V còn Hexs sử dụng mức điện áp cao hơn 12-57 V. 

Các cổng Rb760igs và Rb750gr3 có phần tương đương nhau, tuy nhiên trên sản phẩm Rb760igs được trang bị thêm 1 cổng SFP đặt tại vị trí mặt trước của thiết bị. Nút reset, usb 2.0 và khe thẻ SD trên Hexs đã được chuyển từ mặt trước sang mặt bên phải để nhường chỗ cho cổng quang học. Ngoài ra khi được trang bị thêm 1 cổng POE out nên thiết bị Hexs cũng tiêu thụ nhiều điện năng Hex hơn khi nguồn cấp phải chia nhỏ ra để cung cấp điện năng cho sản phẩm bên ngoài. 

gif-mui-ten Tìm hiểu thêm về công nghệ POE: PoE là gì? Tìm hiểu công nghệ PoE, ứng dụng và phân loại

Nút Mode, Reset, USB 2.0 chuyển từ mặt trước sang mặt bên phải để nhường chỗ cho cổng quang học
Nút Mode, Reset, USB 2.0, khe thẻ SD chuyển từ mặt trước sang mặt bên phải để nhường chỗ cho cổng quang học

4. Các tính năng nổi bật trên MikroTik RB760iGS và Rb750gr3

Là 2 sản phẩm cùng dòng nên tính năng cũng như khả năng hỗ trợ quản lý từ RouterOS của RB760iGS và Rb750gr3 là tương tự nhau. Sau đây sẽ là những tính năng nổi bật đến từ 2 thiết bị dòng hEX từ Mikrotik

4.1. Khả năng cân bằng tải, gộp băng thông mạnh mẽ

Khả năng cân bằng tải, gộp băng thông mạnh mẽ và tốc độ cao là những điểm đáng chú ý của cả hai sản phẩm MikroTik RB750Gr3 và RB760iGS. Hai thiết bị có 5 cổng mạng Gigabit Ethernet, và mỗi cổng có thể dùng để kết nối với Internet (WAN) hoặc các thiết bị trong mạng nội bộ (LAN). Hex và Hexs không chỉ hỗ trợ tính năng định tuyến mạnh mẽ, mà còn có khả năng chạy Load Balancing (cân bằng tải) giữa tới 4 đường mạng WAN và tổng hợp băng thông từ 2 đường trở lên. Điều này mang lại trải nghiệm mạng với tốc độ cao và băng thông lớn hơn, đáp ứng được nhu cầu sử dụng Internet ngày càng tăng.

Với tính năng cân bằng tải và gộp băng thông mạnh mẽ, cả hai sản phẩm MikroTik RB750Gr3 và RB760iGS đều là lựa chọn tốt để sử dụng làm router chính và cân bằng tải với sức chứa khoảng 50-100 user cho mô hình mạng nhỏ. 

4.2. Hỗ trợ 8 kiểu cân bằng tải

Cả hai sản phẩm MikroTik RB750Gr3 và RB760iGS đều hỗ trợ 8 kiểu cân bằng tải mạnh mẽ sau:

  • Failover: Cho phép chuyển sang máy chủ dự phòng khi máy chủ chính gặp sự cố.
  • Firewall marking: Đánh dấu gói tin để xử lý cân bằng tải.
  • ECMP (Equal Cost Multi-Path): Load Balancing với chi phí bằng nhau giữa các đường truyền.
  • PCC (Per Connection Classifier): Phân loại lưu lượng dựa trên các thông tin kết nối.
  • NTH: Tận dụng tối đa các đường truyền khác nhau để cải thiện hiệu suất mạng.
  • Bonding: Kết hợp các kênh truyền dữ liệu để tăng băng thông và hiệu suất.
  • OSPF (Open Shortest Path First): Xác định tuyến đường ngắn nhất và ổn định nhất.
  • BGP (Border Gateway Protocol): Tìm tuyến đường kết nối tốt nhất giữa các router.

Với 8 kiểu cân bằng tải trên và tính năng tùy chỉnh đến từ RouterOS người dùng có thể thoải mái trong việc tùy chỉnh chế độ cân bằng tải phù hợp cho hệ thống mạng của cá nhân hoặc doanh nghiệp. 

Hỉnh ảnh thực tế người dùng có thể thoải mái trong việc tùy chỉnh chế độ cân bằng tải phù hợp cho hệ thống mạng của cá nhân hoặc doanh nghiệp
Hỉnh ảnh thực tế hEXs trong hệ thống mạng doanh nghiệp

4.3. Hỗ trợ nhiều tính năng với khả năng tùy chỉnh từ RouterOS 

Cả hai sản phẩm MikroTik RB750Gr3 và RB760iGS đều hỗ trợ một loạt các tính năng tối ưu, mang đến sự linh hoạt và hiệu suất cao trong việc quản lý mạng.

Đầu tiên, cả hai sản phẩm đều tích hợp IPsec hardware encryption, cho phép hỗ trợ mã hóa phần cứng IPsec với tốc độ cao. Điều này giúp bảo vệ và bảo mật dữ liệu truyền qua mạng một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các hoạt động kết nối từ xa và trao đổi thông tin quan trọng. Thêm vào đó, MikroTik cung cấp gói phần mềm miễn phí The Dude, cho phép người dùng giám sát và quản lý toàn bộ thiết bị mạng một cách thuận tiện và hiệu quả. Tính năng MPLS (Multiprotocol Label Switching) được tích hợp trong cả hai sản phẩm giúp chuyển mạch nhãn đa giao thức, đảm bảo hiệu suất cao và ổn định khi truyền dữ liệu qua mạng.

Với hệ điều hành RouterOS mạnh mẽ, các thiết bị Router MikroTik và bao gồm cả RB750Gr3 và RB760iGS đều cho phép cấu hình linh hoạt và nhiều tùy chọn đa dạng. Người dùng có thể dễ dàng định tuyến, cấu hình firewall, tạo Hotspot Gateway để quản lý người dùng mạng, giám sát lưu lượng băng thông và thực hiện IPSec VPN từ xa một cách dễ dàng và hiệu quả.

Với hệ điều hành RouterOS mạnh mẽ, cả RB750Gr3 và RB760iGS đều cho phép cấu hình linh hoạt và nhiều tùy chọn đa dạng
Với hệ điều hành RouterOS mạnh mẽ, cả RB750Gr3 và RB760iGS đều cho phép cấu hình linh hoạt và nhiều tùy chọn đa dạng

RB750Gr3 và RB760iGS cùng được trang bị CPU lõi kép (2 nhân) với xung nhịp mạnh mẽ 880MHz, RAM 256MB và bộ nhớ lưu trữ Flash 16MB cung cấp hiệu năng mạnh mẽ để đáp ứng các cấu hình mạng nâng cao. Cả hai sản phẩm đều ghi điểm với sự ấn tượng và đáng tin cậy trong việc nâng cấp và cải thiện mạng, mang đến trải nghiệm mạng tốt cho người dùng.

5. Đánh giá hiệu năng trên Mikrotik Rb760igs Và Mikrotik

Để kiểm tra khả năng truyền tải của thiết bị, chúng tôi thực hiện kiểm tra trên HEX do chúng tôi đã thiết lập kiểm tra với Hex từ trước. Thêm vào đó Hex và Hexs có cùng cấu hình và thiết lập trên cùng hệ điều hành, các tính năng trên thiết bị cũng tương tự nhau nên hiệu năng của 2 thiết bị này sẽ là ngang bằng nhau. 

Để kiểm tra, Việt Tuấn đo lường thông lượng qua kết nối IPSec VPN giữa hEX và LRT224 sử dụng ứng dụng TotuSoft's LAN Speed Test dưới dạng máy chủ và máy khách, cùng hai máy tính chạy hệ điều hành 64-bit Windows và tắt tường lửa phần mềm. Với một máy tính thiết lập trên mạng LAN của hEX và một máy tính được thiết lập sử dụng mạng LAN của LRT224. Qua kiểm tra chúng tôi đã đo được tốc độ upload cao nhất từ hEX đến LRT224 là 53.3 Mbps và tốc độ download cao nhất từ LRT224 đến hEX là 85.2 Mbps, sử dụng kích thước tệp 100 MB.

Policies kết nối VPN trên Mikrotik rb750gr3 Hex
Policies kết nối VPN trên Mikrotik rb750gr3 Hex

Ngoài ra, L2TP và PPTP VPNs cũng là các tùy chọn khác để truy cập từ xa vào router hEX. Bạn cũng có thể thử nghiệm OpenVPN nếu bạn thích khám phá. Chúng tôi đã thành công trong việc thiết lập kết nối PPTP từ một máy tính chạy hệ điều hành Windows vào hEX. hEX có bốn cổng Ethernet 10/100/1000. Bạn có thể điều chỉnh kích thước MTU, tạo các kết nối IP và GRE, thêm VLAN, triển khai giao thức động lực định tuyến Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP), kết hợp các kênh truyền và sử dụng giao diện LTE làm dự phòng cho kết nối dây. Menu tường lửa RouterOS cung cấp nhiều tùy chọn tường lửa để kiểm soát lưu lượng ra vào thiết bị hEX.

gif-mui-tenTìm hiểu thêm: Hướng dẫn cấu hình VPN Client to Site sử dụng L2TP/ IPSEC

PPTP VPNs cũng là các tùy chọn khác để truy cập từ xa vào router hEX
PPTP VPNs cũng là các tùy chọn khác để truy cập từ xa vào router hEX

Danh sách kiểm soát truy cập và được xử lý lọc từ trên xuống dưới. Lưu lượng có thể được lọc dựa trên địa chỉ nguồn và đích, cổng nguồn và giao thức. Các tối ưu hóa NAT và VPN cũng bạn cũng có thể kiểm soát thông qua menu tường lửa. 

Tóm gọn lại hiệu năng IPSec VPN trên Mikrotik Rb760igs Và Mikrotik Rb750gr3 tương đối tốt rơi vào khoảng  53.3 Mbps cho upload và 85.2 Mbps cho download. Để tìm hiểu kỹ hơn về hiệu năng của sản phẩm bạn có thể tìm hiểu trong bài viết đánh giá Mikrotik Rb750gr3, chúng tôi đã có bài kiểm tra và đánh giá chi tiết cho sản phẩm này trước đó. Sau khi trải nhiệm dưới đây là điểm mạnh và điểm cần khắc phục đến từ Hex và Hexs:

Ưu điểm

Nhược điểm

Tốc độ thông lượng cao

Phức tạp khi cấu hình và sử dụng

Giá thành tốt 

Có thể xảy ra hiện tượng mất gói tạm thời

Có thể cấp nguồn qua PoE

Chưa thể cấu hình quản lý băng thông

Dễ dàng thiết lập từ xa qua Winbox Utility

Tổng kết 

Qua bài so sánh Router Mikrotik Rb760igs Và Router Mikrotik Rb750gr3 ta thấy đượcHEXs và HEX có thiết kế và kích thước tương tự nhau, cả hai sản phẩm đều cho thấy độ tinh tế và chắc chắn trên thiết kế của mình. Trên sản phẩm Rb760igs được trang bị thêm cổng quang tăng khả năng trao đổi dữ liệu và uplink, ngoài ra các tính năng và hiệu năng hai sản phẩm là tương tự nhau và được đánh giá cao trong phân khúc. Nếu nhu cầu của bạn cần đến PoE out hay cổng SFP thì lựa chọn Mikrotik Rb760igs sẽ tốt nhất dành cho bạn, trong trường hợp nhu cầu chưa cần tới bạn có thế lựa chọn Mikrotik Rb750gr3 để tiết kiệm chi phí. 

Chia sẻ

Nguyễn Lưu Minh

Chuyên gia của Viettuans.vn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị mạng Networks, System, Security và tư vấn, triển khai các giải pháp CNTT. Phân phối thiết bị mạng, wifi, router, switch, tường lửa Firewall, thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS.

0903.209.123
0903.209.123