Switch Juniper EX2300-48T là một thiết bị chuyển mạch thông minh được cung cấp bởi hãng Juniper Network. Thiết bị được trang bị 48 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T, tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps trên mỗi cổng, cùng với 4 cổng SFP/SFP+ uplink. EX2300-48T hỗ trợ cả tính năng Layer 2 và Layer 3, phù hợp để triển khai trong các hệ thống mạng vừa và nhỏ. Hãy cùng Việt Tuấn tìm hiểu chi tiết Switch Juniper EX2300-48T qua bài viết dưới đây.
Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX2300-48T
Giới thiệu tổng quan về Juniper EX2300-48T
Switch Juniper EX2300-48T là một thiết bị chuyển mạch Juniper với 48 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T, mỗi cổng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps, cùng với 4 cổng uplink SFP/SFP+ cho khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị khác.
EX2300-48T hỗ trợ cả tính năng Layer 2 và Layer 3, khả năng tiết kiệm năng lượng thông qua tính năng Energy Efficient Ethernet (EEE), làm cho nó phù hợp cho triển khai mạng LAN nhỏ và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị chuyển mạch còn tích hợp các tính năng bảo mật quan trọng như Access Control Lists (ACLs), DHCP snooping và sFlow để bảo vệ mạng, giúp người quản trị mạng duy trì sự an toàn và kiểm soát trong quá trình quản lý mạng.
Kích thước nhỏ gọn của EX2300-48T và khả năng quản lý dễ dàng thông qua SNMP, RMON và Junos Space giúp người quản trị mạng có thể dễ dàng giám sát và quản lý mạng một cách hiệu quả.
Switch Juniper EX2300-48T với 48 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T
Đặc điểm nổi bật về Switch Juniper EX2300-48T
Switch Juniper EX2300-48T mang lại hiệu quả cao cho hệ thống mạng của doanh nghiệp với những điểm nổi bật sau:
Hiệu suất mạnh mẽ
Juniper EX2300-48T có khả năng chuyển mạch lên đến 176 Gbps, trang bị CPU ARM tốc độ 1.25GHz, và bộ nhớ 2GB DRAM cùng 2GB Flash, đảm bảo xử lý mọi tác vụ mạng nhanh chóng.
Đa dạng kết nối
Với 48 cổng Gigabit Ethernet RJ-45 và 4 cổng Uplink SFP/SFP+, EX2300-48T cung cấp sự linh hoạt trong việc kết nối với các thiết bị khác, đồng thời hỗ trợ nhiều loại cổng quang, bao gồm cả RJ-45 và LC.
EX2300-48T cung cấp sự linh hoạt trong việc kết nối với các thiết bị khác với 4 cổng Uplink SFP/SFP+
Dễ dàng quản lý
Thiết bị có khả năng dự phòng thông qua nhóm dự phòng cổng (RTG) và tính năng chẩn đoán cáp, giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề mạng một cách nhanh chóng. Việc hỗ trợ chế độ Auto MDI/MDIX và quản lý tốc độ cổng cũng là những tính năng tiện ích, giúp người quản trị mạng dễ dàng quản lý và cấu hình.
Đa dạng tính năng
- Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) trên cổng 1GbE: Tính năng EEE giúp giảm tiêu thụ năng lượng của cổng mạng khi không có hoặc ít dữ liệu được truyền, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của hạ tầng mạng.
- Chuyển đổi ở cả Layer 2 và Layer 3: Khả năng chuyển đổi ở cả Layer 2 (chuyển gói dữ liệu theo địa chỉ MAC) và Layer 3 (chuyển gói dữ liệu dựa trên địa chỉ IP) phù hợp triển khai trong các mạng LAN nhỏ hoặc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Hỗ trợ Juniper Networks Junos Fusion Enterprise: Tính năng này mang lại sự linh hoạt cao trong quản lý mạng. Junos Fusion Enterprise cho phép quản lý và cấu hình một lượng lớn các switch từ một điểm duy nhất, giúp giảm độ phức tạp và tăng cường khả năng kiểm soát của người quản trị mạng.
- Khả năng Stacking ảo: Bằng cách kết hợp nhiều switch với nhau, người quản trị có thể quản lý chúng như một thể thống nhất, giảm độ phức tạp cấu hình và tăng khả năng mở rộng mạng một cách dễ dàng.
Bảo mật cao
EX2300-48T được tích hợp nhiều tính năng bảo mật như Access Control Lists (ACLs) cho phép người quản trị mạng xác định và kiểm soát quyền truy cập cho các gói dữ liệu, DHCP snooping ngăn chặn các tấn công DHCP giả mạo, sFlow - công nghệ giám sát mạng thống kê, giúp theo dõi và phân tích lưu lượng mạng.
Thiết kế của Switch Juniper EX2300-48T
Switch Juniper EX2300-48T được thiết kế với kiểu dáng Rackmount 1U với kích thước nhỏ gọn dễ dàng cho việc lắp đặt trong các tủ mạng có không gian hạn chế và yêu cầu nguồn điện ở mức cao.
Mỗi bộ chuyển mạch EX2300-48T hỗ trợ bốn cổng đường lên 1GbE/10GbE cố định ở bảng mặt trước cho cho các kết nối tổng hợp liên kết hoặc trục chính tốc độ cao giữa các tủ nối dây và ngược dòng công tắc tổng hợp.
Ở bảng mặt trước, EX2300-48T cũng có nút chế độ cung cấp giao diện đơn giản để đưa thiết bị lên và chọn chế độ đèn LED. Ở bảng mặt sau, có cổng Ethernet RJ-45 chuyên dụng để quản lý ngoài băng tần, còn cổng USB giúp dễ dàng tải lên hệ điều hành Junos và các tệp cấu hình. Điều này làm cho quản lý và cấu hình switch trở nên thuận tiện và linh hoạt hơn trong quá trình triển khai và duy trì hạ tầng mạng.
Mặt sau thiết bị Switch Juniper EX2300-48T
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về Switch Juniper EX2300-48T mà Việt Tuấn muốn giới thiệu đến quý khách hàng. Đây là thiết bị chuyển mạch mới được ra mắt sở hữu công nghệ cao và tính năng đa dạng. Hy vọng EX2300-48T sẽ không làm bạn thất vọng. Hiện nay, Juniper EX2300-48T đang được Việt Tuấn phân phối chính hãng, đảm bảo chất lượng 100% với giá thành tốt nhất. Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá và đặt hàng nhanh chóng nhé. Việt Tuấn cam kết đem lại trải nghiệm tuyệt vời nhất cho khách hàng.
Xem thêm
Rút gọn
Model: | EX2300-48T |
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations | |
- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets | |
Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations | |
Depth: 10.2 in (25.9 cm) | |
Weight | 8.29 lb (3.76 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
Hardware Specifications | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Supported Optics | 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 |
GbE SFP optic/connector type: RJ-45, or LC SFP fiber supporting 1000BASE-T SFP, SX (multimode), LX (singlemode), or LH (single-mode) | |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts | |
Auto MDI/MDIX (medium-dependent interface/mediumdependent interface crossover) support | |
Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports | |
Digital optical monitoring for optical ports | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 176 Gbps |
Power Options | |
Power Supplies | 70 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 |
Altitude (Non-Operating) | Up to 15,000 ft (4572 m) |
Cooling | Airflow: 24 cfm |
Noise Specifications | |
Noise Specifications | Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | 34.6 |
Safety and Compliance | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (Second Edition) | |
TUV/GS to EN 60950-1 (Second Edition) | |
CB-IEC60950-1 (Second Edition with all country deviations) | |
EN 60825-1 (Second Edition) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 Class A | |
ICES-003 Class A | |
VCCI Class A | |
AS/NZS CISPR 22 Class A | |
CISPR 22 Class A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop