Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm Switch POE NSH-2128P Korea
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Đánh giá của bạn
Điểm 5/5 trên 1 đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
NSH-2128P là một sản phẩm switch PoE (Power over Ethernet) cao cấp đến từ Hàn Quốc, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị mạng như camera IP, điện thoại IP, điểm truy cập không dây, và nhiều thiết bị khác trong các hệ thống giám sát, mạng nội bộ và các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao.
Tổng kết:
NSH-2128P là một giải pháp mạng PoE hiệu quả, đáng tin cậy và linh hoạt, đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng. Với những tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, NSH-2128P đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm
Rút gọn
Interface | 24-Port 10/100/1000Base-T PoE 4-Slot 1Gbps SFP |
---|---|
Console Port | RJ-45 to RS-232 |
Processor | MIPS32 500MHz |
Flash | 16MB |
Memory | 128MB DDR2 SDRAM |
Backplane | 56Gbps |
Features - PoE | IEEE 802.3af/at 표준 지원 PD(Powered Device) Detection, Classification Zero Current Detection Over Current Protection Internal MOSFET with Thermal Protection Auto Restart Fault Management DC Disconnect Sensing |
Flow Control | IEEE 802.3x and Back-Pressure Flow Control |
Layer 2 | VLAN: IEEE 802.1Q Tagged VLAN, Port-bas ed VLAN, Hybrid VLAN, Voice VLAN STP, RSTP, MSTP Link aggregation (IEEE 802.3ad), 8 Groups DHCP Agent / DHCP Snooping Automatic Loop Detection and Isolation (RLPP/RLDP) IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Management | CLI, Telnet, Web based management SNMPv1/v2c, MIB I/II |
QoS | IEEE 802.1p (8 Physical Queues per Port) Packet Scheduling : Strict Priority, WFQ, WRR QoS remarking : 802.1p and DSCP (IPv4/IPv6) Rate Limit Control (16Kbps) |
정격전원 | AC 90~250V, 50~60Hz |
크기 | 440(W) x 247(D) x 44(H) mm |
중량 | 3.0kg |
동작온도 | -20°C ~ 70°C |
보관온도 | -40°C ~ 80°C |
습도 | 10% ~ 90%(non Condensing) |
LED | Power, Link/Act, PoE |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 MLD v1/v2 |
Standard | IEEE 802.1q, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Security | L2/L3/L4 기반 ACL (DMAC, SMAC, Ether-Type) MAC Filtering IEEE 802.1x, RADIUS, TACACS+, SSH Storm Control (Unicast, Multicast, Broadcast) BPDU Flood /Drop |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Switch POE NSH-2128P Korea
Interface | 24-Port 10/100/1000Base-T PoE 4-Slot 1Gbps SFP |
---|---|
Console Port | RJ-45 to RS-232 |
Processor | MIPS32 500MHz |
Flash | 16MB |
Memory | 128MB DDR2 SDRAM |
Backplane | 56Gbps |
Features - PoE | IEEE 802.3af/at 표준 지원 PD(Powered Device) Detection, Classification Zero Current Detection Over Current Protection Internal MOSFET with Thermal Protection Auto Restart Fault Management DC Disconnect Sensing |
Flow Control | IEEE 802.3x and Back-Pressure Flow Control |
Layer 2 | VLAN: IEEE 802.1Q Tagged VLAN, Port-bas ed VLAN, Hybrid VLAN, Voice VLAN STP, RSTP, MSTP Link aggregation (IEEE 802.3ad), 8 Groups DHCP Agent / DHCP Snooping Automatic Loop Detection and Isolation (RLPP/RLDP) IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Management | CLI, Telnet, Web based management SNMPv1/v2c, MIB I/II |
QoS | IEEE 802.1p (8 Physical Queues per Port) Packet Scheduling : Strict Priority, WFQ, WRR QoS remarking : 802.1p and DSCP (IPv4/IPv6) Rate Limit Control (16Kbps) |
정격전원 | AC 90~250V, 50~60Hz |
크기 | 440(W) x 247(D) x 44(H) mm |
중량 | 3.0kg |
동작온도 | -20°C ~ 70°C |
보관온도 | -40°C ~ 80°C |
습도 | 10% ~ 90%(non Condensing) |
LED | Power, Link/Act, PoE |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 MLD v1/v2 |
Standard | IEEE 802.1q, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Security | L2/L3/L4 기반 ACL (DMAC, SMAC, Ether-Type) MAC Filtering IEEE 802.1x, RADIUS, TACACS+, SSH Storm Control (Unicast, Multicast, Broadcast) BPDU Flood /Drop |
Interface | 24-Port 10/100/1000Base-T PoE 4-Slot 1Gbps SFP |
---|---|
Console Port | RJ-45 to RS-232 |
Processor | MIPS32 500MHz |
Flash | 16MB |
Memory | 128MB DDR2 SDRAM |
Backplane | 56Gbps |
Features - PoE | IEEE 802.3af/at 표준 지원 PD(Powered Device) Detection, Classification Zero Current Detection Over Current Protection Internal MOSFET with Thermal Protection Auto Restart Fault Management DC Disconnect Sensing |
Flow Control | IEEE 802.3x and Back-Pressure Flow Control |
Layer 2 | VLAN: IEEE 802.1Q Tagged VLAN, Port-bas ed VLAN, Hybrid VLAN, Voice VLAN STP, RSTP, MSTP Link aggregation (IEEE 802.3ad), 8 Groups DHCP Agent / DHCP Snooping Automatic Loop Detection and Isolation (RLPP/RLDP) IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Management | CLI, Telnet, Web based management SNMPv1/v2c, MIB I/II |
QoS | IEEE 802.1p (8 Physical Queues per Port) Packet Scheduling : Strict Priority, WFQ, WRR QoS remarking : 802.1p and DSCP (IPv4/IPv6) Rate Limit Control (16Kbps) |
정격전원 | AC 90~250V, 50~60Hz |
크기 | 440(W) x 247(D) x 44(H) mm |
중량 | 3.0kg |
동작온도 | -20°C ~ 70°C |
보관온도 | -40°C ~ 80°C |
습도 | 10% ~ 90%(non Condensing) |
LED | Power, Link/Act, PoE |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 MLD v1/v2 |
Standard | IEEE 802.1q, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Security | L2/L3/L4 기반 ACL (DMAC, SMAC, Ether-Type) MAC Filtering IEEE 802.1x, RADIUS, TACACS+, SSH Storm Control (Unicast, Multicast, Broadcast) BPDU Flood /Drop |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop