Giới thiệu switch PoE công nghiệp Teltonika TSW100
Teltonika TSW100 là bộ chuyển mạch không được quản lý công nghiệp đầu tiên của Teltonika Networks. TSW100 được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet, trong đó có 4 cổng hỗ trợ khả năng cấp nguồn PoE chuẩn 802.3af/at, công suất tối đa trên mỗi cổng lên đến 30W.
Switch Teltonika Thiết kế vỏ nhôm chắc chắn và khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ -40 °C đến +75 °C, làm cho TSW100 trở thành một giải pháp băng thông cao kinh tế cho các mạng Ethernet công nghiệp.
Bộ chuyển mạch công nghiệp Teltonika TSW100 được trang bị 5 cổng Ethernet, trong đó 4 cổng hỗ trợ chuẩn IEEE802.3af và IEEE802.3at Power-over-Ethernet (PoE), có thể cung cấp nguồn điện lên đến 30W/Port. Nó phân loại là thiết bị nguồn điện (PSE), giúp giảm công sức lắp đặt nguồn điện.
Ngoài ra, TSW100 còn có các cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, cho phép cung cấp giải pháp băng thông cao tiết kiệm. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng mạng LAN, camera giám sát IP cho văn phòng, nhà máy, sân bay, Quân đội và các dự án Smartcity, mang lại kết nối dữ liệu đáng tin cậy và cung cấp điện hiệu quả cho người dùng chuyên nghiệp.

Đặc điểm nổi bật:
- Thương hiệu: Teltonika
- 5 port Ethernet 10/100/1000 Mbps.
- Port 1-4 hỗ trợ PoE chuẩn: 802.3af/at (tối đa 30W mỗi cổng, tổng công suất 120W).
- Bandwidth (Non-blocking) 10 Gbps.
- Packet buffer 128 KB.
- MAC address table size 2K entries.
- Dải điện áp đầu vào từ 7-57VDC.
- Dải điện áp đầu vào cho PoE từ 44-57VDC.
- Vỏ nhôm với tùy chọn gắn tường hoặc DIN-rail và khả năng nối đất.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +75°C.
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 115x32x95mm.
- Cân nặng: 350 gam.
Một số thông tin quan trọng của TSW100
Ethernet
LAN: 5 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover
Điện áp
Kết nối: Ổ cắm điện DC công nghiệp 4 chân
Dải điện áp đầu vào: 7-57 VDC
Sự tiêu thụ năng lượng: Idle: 2 W / Max (no PoE): 9 W / PoE Max: 129 W
Thông số kỹ thuật hiệu suất
Băng thông (không chặn): 10 Gbps
Bộ đệm: 128 KB
Kích thước bảng địa chỉ MAC: 2K entries
Giao diện vật lý (Cổng, đèn, led, nút, sim)
Ethernet: 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps
Trạng thái đèn LED: 1 x Power LED, 10 x LAN status LEDs
Nguồn điện: Đầu nối nguồn 1 x 4 chân
Khác: 1 x Vít nối đất
Thông số vật lý
Vật liệu vỏ: Vỏ nhôm toàn bộ
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 115 x 32 x 95 mm
Trọng lượng: 350g
Tùy chọn kết nối: Gắn ray DIN hoặc gắn tường (cần có bộ dụng cụ bổ sung), đặt trên bề mặt phẳng
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 75 °C
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ
Chỉ số bảo vệ: IP30
Xem thêm các sản phẩm tương tự:
Hình ảnh của sản phẩm
Hình ảnh mặt trước:
Hình ảnh mặt sau:
Cổng mạng:
Ổ cắm điện
Lắp đặt phần cứng
- Kết nối bộ định tuyến/modem internet chính của bạn với cổng LAN TSW100 số 5.
- Kết nối các thiết bị đầu cuối (ví dụ: camera IP) với cổng 1 đến 4 của TSW100 mà bạn muốn cấp nguồn qua Ethernet.
- Kết nối phích cắm nguồn 4 chân với TSW100 để bật công tắc.
Teltonika TSW100 được ứng dụng ở đâu?
Việc sử dụng bộ chuyển mạch switch là một giải pháp kết nối đáng tin cậy cho các hệ thống nhà máy và phân xưởng công nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng để kết nối nhiều hệ thống camera IP đáng tin cậy với các thiết bị mạng công nghiệp của Teltonika.
Teltonika TSW100 chính hãng ở đâu uy tín, giá rẻ nhất?
Bạn có thể mua switch công nghiệp chính hãng tại Việt Tuấn - nhà phân phối thiết bị Teltonika chính hãng tại Việt Nam. Việt Tuấn cam kết cung cấp hàng mới 100% và hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Bên cạnh đó, sản phẩm Teltonika TSW100 cũng được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất với thời gian bảo hành lên đến 12 tháng.
Việt Tuấn là đối tác chính thức của Teltonika Networks tại Việt Nam và cung cấp các sản phẩm của Teltonika như modems, gateway 3G/4G, router 3G/4G, switch công nghiệp và các nền tảng IoT. Đây là địa chỉ đáng tin cậy để mua sản phẩm Teltonika TSW100 chính hãng với giá cả phù hợp.
Xem thêm
Rút gọn
ETHERNET | |
LAN | 5 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
POE | |
PoE ports | Port 1- 4 |
PoE standards | 802.3af and 802.3at |
PoE Max Power per Port (at PSE) | 30 W |
Total PoE Power Budget (at PSE) | 120 W |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
POWER | |
Connector | 4-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Input voltage range for PoE | 44-57 VDC |
Power consumption | Idle: 2 W / Max (no PoE): 9 W / PoE Max: 129 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 4-pin DC connector |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 32 x 95 mm |
Weight | 350 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop