Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất

Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Teltonika TSW304 là bộ chuyển mạch unmanaged công nghiệp, được trang bị 4 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ các chuẩn Ethernet IEEE 802.3, IEEE 802.3u và 802.3az. Switch Teltonika TSW304 với cấu hình cố định đơn giản cho phép các thiết bị có Ethernet giao tiếp với nhau mà không cần cài đặt.
Bộ chuyển mạch TSW304 có kích thước nhỏ gọn, với lớp vỏ chống sốc đi cùng với ngàm DIN tích hợp, nhờ kích thước nhỏ gọn nên TSW304 phù hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế. Ngoài ra TSW304 còn được trang bị ổ cắm điện công nghiệp 2 chân và hỗ trợ nhiều loại điện áp nguồn (7-57 VDC và 9-40 VAC), cho phép nó phù hợp triển khai lắp đặt cho các hệ thống mạng trong môi trường công nghiệp.
Xem thêm
Rút gọn
INTERFACES | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 8 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin power socket |
Input voltage range | 7 - 57 VDC; 9 - 40 VAC |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through first LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | Idle: 0.26 W / Max: 1.44 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 8 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 102x25x81.5 mm |
Weight | 210 g |
Mounting options | Integrated DIN rail bracket, flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Switch công nghiệp Teltonika TSW304
INTERFACES | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 8 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin power socket |
Input voltage range | 7 - 57 VDC; 9 - 40 VAC |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through first LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | Idle: 0.26 W / Max: 1.44 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 8 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 102x25x81.5 mm |
Weight | 210 g |
Mounting options | Integrated DIN rail bracket, flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
INTERFACES | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 8 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin power socket |
Input voltage range | 7 - 57 VDC; 9 - 40 VAC |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through first LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption | Idle: 0.26 W / Max: 1.44 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 4 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 8 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 102x25x81.5 mm |
Weight | 210 g |
Mounting options | Integrated DIN rail bracket, flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop