Aruba JL261A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Aruba 2930F Series, có cấu hình mạnh mẽ với khả năng quản lý linh hoạt, được trang bị lên tới 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 hỗ trợ POE+ cùng 4 cổng SFP với tổng công suất đạt 370W. Thiết bị hoạt động trên Layer 3, công nghệ Stack Virtual Switching Framework lên tới 10 switch trên 1 stack đem lại hiệu suất cao trong việc kết nối, phù hợp với mọi doanh nghiệp. Cùng Việt Tuấn tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này nhé!
Giới thiệu tổng quan về Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A)
Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) là một trong những thiết bị chuyển mạch cao cấp của Aruba Networks. Được hỗ trợ 24 cổng RJ45 10/100/1000 PoE+ để cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP,... cùng 4 cổng SFP (Small Form-factor Pluggable) mang lại tốc độ cao và sự gọn nhẹ. Ngoài ra, JL261A còn được tích hợp các tính năng thông minh như Layer 3 static routing, sFlow (network activity monitoring), IPv6 host/management, LLDP-MED (Link Layer Discovery Protocol-Media Endpoint Discovery) và cân bằng tải.
Thiết bị có thể hoạt động ở chế độ Layer 2 và Layer 3, hỗ trợ đa cấu hình VLAN và Dynamic VLAN, cho phép người dùng chia chia mạng thành các mạng riêng biệt và cấu hình mạng điều khiển truy cập. Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) cung cấp một hệ thống kết nối mạng đáng tin cậy, an toàn và dễ quản lý, phù hợp cho việc triển khai mạng trong các doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ VLAN và hỗ trợ gắn thẻ IEEE 802.1Q (4.094 VLAN ID) và 2K VLAN đồng thời.
- Thiết bị hỗ trợ nguồn PoE+ lên đến 370W cho các thiết bị phát WIFI, camera và IP Phone.
- Hỗ trợ layer 3 bao gồm Access OSPF, định tuyến và RIP, ACL, sFlow, IPv6 mà
- không cần cấp phép phần mềm.
- Các hoạt động xác thực tùy chọn bao gồm các giao thức bảo mật dựa trên tiêu chuẩn như 802.1X, MAC và Web xác thực, để tăng cường bảo mật.
- Kiểm tra bảo mật truy cập đa nhiệm, mạnh mẽ bao gồm nguồn cổng lọc RADIUS / TACACS +, SSL, cổng bảo mật và MACID BLOCK.
Một số tính năng có trên switch Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A)
Giao thức kiểm soát tập hợp liên kết
Link Aggregation Control Protocol (LACP) là một giao thức được sử dụng để tự động cấu hình và quản lý các kết nối liên kết đường truyền mạng dựa trên chuỗi kết nối tập hợp (trunk). Nó hoạt động bằng cách phối hợp các thành viên của trunk để đảm bảo rằng các kết nối liên kết được sử dụng đều và theo cách cân bằng tải hợp lý.
Switch Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) hỗ trợ LACP và cho phép người dùng cấu hình để kết hợp các cổng vật lý trên switch thành một đường truyền vật lý. Việc kết hợp các cổng sẽ giúp tăng băng thông và cân bằng tải giữa các kết nối liên kết, tăng độ tin cậy cho hệ thống mạng.
Người dùng có thể cấu hình LACP bằng cách sử dụng CLI hoặc bằng cách sử dụng giao diện web trên switch. Khi LACP được kích hoạt, thiết bị sẽ tự động phát hiện và áp dụng các kết nối liên kết đã được cấu hình. Nếu một kết nối liên kết bị gián đoạn hoặc thất bại, LACP sẽ chuyển đổi sang các kết nối liên kết khác để đảm bảo rằng mạng vẫn được duy trì.
Đơn giản hoá cấu hình
Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) hỗ trợ tính năng Zero Touch Provisioning (ZTP) giúp triển khai, cấu hình và bảo trì thiết bị một cách tự động, giảm thiểu thời gian và công sức cài đặt của người dùng, đem lại sự tiện lợi tối đa.
Khi thiết bị mới kết nối với mạng, tính năng ZTP sẽ tự động tìm máy chủ DHCP để nhận địa chỉ IP và tiếp tục truy cập máy chủ TFTP ở chế độ config mode để tải cấu hình ban đầu. Sau khi cập nhật cấu hình, thiết bị sẽ khởi động lại một cách tự động và hoạt động với cấu hình mới.
Tìm hiểu thêm: DHCP là gì? Tìm hiểu các kiến thức về giao thức DHCP
Hỗ trợ đầy đủ các phiên bản SNMP
Switch Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) hỗ trợ cả ba phiên bản của SNMP, bao gồm SNMPv1, SNMPv2 và SNMPv3.
SNMPv1 là phiên bản đầu tiên của SNMP và được sử dụng rộng rãi trong các mạng lớn, cung cấp các lệnh cơ bản như get, set và trap để giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
SNMPv2 là phiên bản tiếp theo của SNMPv1, cung cấp nhiều tính năng mới hơn như hỗ trợ cho các community-based và access control, thêm lệnh getbulk và inform.
SNMPv3 là phiên bản mới nhất của SNMP và đưa ra các cải tiến về bảo mật so với SNMPv1 và SNMPv2. SNMPv3 cung cấp các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu và chứng thực người dùng, giúp ngăn chặn các tấn công từ bên ngoài.
Trên Switch Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A), bạn có thể cấu hình SNMPv1, SNMPv2 và SNMPv3 thông qua giao diện người dùng web hoặc CLI (Command Line Interface) để giám sát mạng và cấu hình các thiết bị mạng. Bạn có thể thực hiện các lệnh get, set và trap để giám sát các thông số về hoạt động của switch và các thiết bị mạng khác được kết nối đến switch.
Tham khảo kiến thức mở rộng: SNMP là gì? Cơ chế hoạt động của giao thức SNMP
Các tính năng bảo mật đa dạng
Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ hệ thống mạng của người dùng như Access Control Lists (ACLs) cho phép bạn kiểm soát quyền truy cập vào mạng bằng cách chặn hoặc cho phép các gói tin dựa trên địa chỉ IP nguồn hoặc đích, cổng hoặc giao thức. Và Port-based authentication cho phép bạn xác thực người dùng bằng cách yêu cầu một giấy chứng nhận kỹ thuật số hoặc mật khẩu trước khi người dùng được phép truy cập vào mạng.
Ngoài ra, với hỗ trợ chuẩn IEEE 802.1X, MAC authentication xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập vào mạng và cho phép chia sẻ thông tin xác thực giữa các thiết bị mạng. Cùng các tính năng bảo mật cho phép ngăn chặn các dữ liệu không hợp lệ như DHCP Protection, STP root guard và BPDU protection… Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) đem đến giải pháp bảo mật đa dạng giúp hệ thống mạng của người dùng luôn được an toàn.
Bảng so sánh các thiết bị switch thuộc dòng Aruba 2930F
Mã |
JL259A |
JL260A |
JL261A |
JL262A |
Dòng sản phẩm |
Aruba 2930F 24G 4SFP Switch |
Aruba 2930F 48G 4SFP Switch |
Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP Switch |
Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP Switch |
Số cổng và khe cắm I/O |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports |
4 SFP |
4 SFP |
4 SFP |
4 SFP |
|
Thông lượng |
lên tới 41.7 Mp/s |
lên tới 77.4 Mp/s |
lên tới 41.7 Mp/s |
lên tới 77.4 Mp/s |
Công suất chuyển đổi |
56 Gb/s |
104 Gb/s |
56 Gb/s |
104 Gb/s |
Mua Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) uy tín, chính hãng ở đâu?
Công ty TNHH Công Nghệ Việt Tuấn là nhà phân phối các sản phẩm Switch Aruba chính hãng, giá tốt nhất bao gồm đầy đủ giấy tờ đi kèm như Datasheet, phụ kiện cùng sự hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt cấu hình chi tiết đến từ đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của chúng tôi.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm hình thành và phát triển, công ty TNHH Công nghệ Việt Tuấn là địa chỉ hàng đầu để quý khách hàng lựa chọn các thiết bị mạng và lưu trữ chính hãng, đáng tin cậy và phù hợp nhất. Việt Tuấn không chỉ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng mà còn giúp đảm bảo cho khách hàng không phải lo lắng về hàng giả hoặc hàng kém chất lượng. Đó là lý do tại sao Việt Tuấn trở thành cái tên hàng đầu được khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Tổng kết
Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) là sản phẩm chuyển mạch có tính năng cao cấp của hãng Aruba. Với 24 cổng Gigabit Ethernet có hỗ trợ PoE+ và 4 cổng SFP, thiết bị mang đến giải pháp kết nối đa dạng cho hàng loạt các thiết bị mạng. Ngoài ra, Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) còn được tích hợp các tính năng chuyển mạch nâng cao cùng nhiều chứng thực bảo mật, giúp cho việc quản lý và bảo vệ mạng dễ dàng và hiệu quả hơn. Aruba 2930F-24G-PoE+ 4SFP (JL261A) là một lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp có nhu cầu tối ưu hóa mạng và bảo vệ các thiết bị mạng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Xem thêm
Rút gọn
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics | Dimensions: 17.42(w) x 11.98(d) x 1.73(h) in (44.25 x 30.42 x 4.39 cm) (1U height) Weight: 8.6 lb (3.9 kg) |
Memory and processor | Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance | 1000 Mb Latency < 3.8 µs (64-byte packets) Throughut up to 41.7 Mpps Switching capacity: 56 Gbps MAC address table size: 32768 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing Altitude: up to 10,000 ft (3 km) Acoustic: Power: 54.1 dB, Pressure: 40.6 dB |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Maximum heat dissipation:1518 BTU/hr (1601.49 kJ/hr) Voltage: 100 - 240 VAC, rated Maximum power rating: 445 W Idle power: 36.8 W PoE power: 370 W PoE+ Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop