Chọn MENU

Đâu là những nâng cấp đáng giá trên Synology RS3621xs+ so với RS3617xs+?

Synology RS3621xs+ là thiết bị lưu trữ NAS thay thế cho phiên bản trước đó là Synology RS3617xs+. Hãy cùng nhau khám phá những nâng cấp đáng giá trên Synology RS3621xs+ trong bài viết ngay sau đây của Việt Tuấn!

so-sanh-nas-synology-rs3617xs-vs-rs3621xs.jpg
Đâu là những nâng cấp đáng giá trên Synology RS3621xs+ so với RS3617xs+?

1. So sánh về yếu tố thiết kế giữa Synology RS3621xs+ và RS3617xs+

Yếu tố thiết kế sẽ được Việt Tuấn đề cập đến đầu tiên. Nhìn chung, về thiết kế bề ngoài bạn khó có thể tìm ra sự khác biệt giữa NAS Synology RS3621xs+ và RS3617xs+. Bạn vẫn sẽ có thiết kế Rackmount 2U, lắp đặt tại các tủ rack mạng kích cỡ lớn tại các trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ lưu trữ, phòng giám sát an ninh tòa nhà, khách sạn hay resort cao cấp. Synology RS3621xs+ và RS3617xs+ đều có thiết kế hiện đại, kết cấu chắc chắn với độ hoàn thiện chi tiết cực kỳ tốt. Phần vỏ máy được sản xuất hoàn toàn từ kim loại chắc chắn, cho phép tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ thiết bị luôn ổn định.

Mặt trước sẽ là khu vực bố trí 12 khay ổ cứng cùng các nút chức năng, mặt sau của 2 thiết bị NAS Synology là nơi bố trí toàn bộ các cổng kết nối bao gồm:

  • 4 cổng LAN RJ45 1 GbE (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng)
  • 2 cổng LAN RJ45 10GbE (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng)
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 2 cổng mở rộng Expansion Port

gif-mui-tenTham khảo thêm: Hướng dẫn cài đặt cấu hình NAS Synology đơn giản nhanh chóng

so-sanh-nas-synology-rs3617xs-vs-rs3621xs-2.jpg
Mặt sau của hai thiết bị không có điểm khác biệt

2. So sánh về yếu tố phần cứng 

Bạn đọc có thể tham khảo bảng thông số phần cứng ngay sau đây:

Tiêu chí

RS3617xs+

RS3621xs+

CPU

Intel Xeon D-1531 6-core

Intel Xeon® D-1541 8-core

Xung nhịp CPU 

2.2 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz

2.1 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz

Mã hóa phần cứng (AES-NI)

Yes (AES-NI)

Yes (AES-NI)

RAM

8 GB DDR4 ECC UDIMM (mở rộng tối đa 64 GB)

8 GB DDR4 ECC UDIMM (mở rộng tối đa 64 GB)

Ổ cứng tương thích

  • 3.5″/2.5” SATA HDD/SSD
  • Hỗ trợ đa dòng ổ cứng SSD từ nhiều bên thứ 3 để thiết lập bộ nhớ cache.
  • Tương thích với nhiều dòng ổ cứng HDD Enterprise của bên thứ 3 
  • 3.5″/2.5” SATA HDD/SSD
  • Chỉ hỗ trợ các dòng ổ cứng SSD của Synology là SAT5200 & SAT5210 để thiết lập bộ nhớ cache.
  • Ổ cứng HDD tương thích có sự hạn chế.

Cổng kết nối ngoại vi

• 2 x USB 3.2 Gen 1 ports

• 2 x Expansion ports (Infiniband)

• 2 x USB 3.2 Gen 1 ports

• 2 x Expansion ports (Infiniband)

Cổng kết nối mạng

• 4 x 1GbE RJ45

• 2 x 10GbE RJ45

• 4 x 1GbE RJ45

• 2 x 10GbE RJ45

Dựa vào bảng thông tin trên, bạn đọc có thể nhận thấy sự khác biệt về cấu hình phần cứng giữa NAS Synology RS3617xs+ và RS3621xs+ chỉ nằm ở 2 yếu tố là bộ vi xử lý CPU và các dòng ổ cứng tương thích. 

Về phía Synology RS3621xs+, bạn sẽ có bộ vi xử lý Intel Xeon® D-1541 8 nhân và 16 luồng xử lý, trong khi đó về phía RS3617xs+ sẽ là con chip Intel Xeon D-1531 6 nhân và 12 luồng.

Dưới đây là một so sánh giữa chúng:

2.1 Hiệu suất xử lý

  • Intel Xeon D-1541: Có 8 lõi xử lý và 16 luồng với xung nhịp cơ bản là 2.1 GHz và có thể đạt đến 2.7 GHz trong chế độ Turbo Boost. Đây là một lựa chọn hiệu suất khá cao cho các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi nhiều ở khả năng xử lý đa nhiệm.
  • Intel Xeon D-1531: Cũng có 6 lõi xử lý và 12 luồng với xung nhịp cơ bản là 2.2 GHz và có thể đạt đến 2.7 GHz trong chế độ Turbo Boost. Mặc dù có ít lõi hơn, nhưng vẫn cung cấp hiệu suất tốt cho nhiều ứng dụng doanh nghiệp.

2.2 Bộ nhớ đệm (Cache)

Bộ vi xử lý Intel Xeon® D-1541 được trang bị bộ nhớ L1, L2, L3 lớn hơn so với Intel Xeon D-1531

Bộ nhớ đệm

Intel Xeon D-1531

Intel Xeon® D-1541

Bộ đệm L1

384

512

Bộ đệm L2 (KB)

1536

2048

Bộ đệm L3 (KB)

9216

12288

2.3 Tiêu thụ năng lượng

  • Intel Xeon D-1541: Có mức tiêu thụ điện năng khá cao với TDP (Thermal Design Power) là 45W.
  • Intel Xeon D-1531: Cũng có thông số TDP là 45W.

2.4 Hỗ trợ bộ nhớ và PCIe

Cả hai đều hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 và có khả năng mở rộng PCIe Gen 3

2 mẫu CPU Intel Xeon D-1541 và Intel Intel Xeon D-1531 đều phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất xử lý đa nhiệm cao, máy chủ ảo hóa, máy chủ tập tin… 

Đến với yếu tố về ổ cứng hỗ trợ, thiết bị lưu trữ NAS Synology RS3621xs+ sẽ có sự kiểm duyệt khá nghiêm ngặt về các dòng ổ cứng được hỗ trợ. Đối với việc thiết lập bộ nhớ cache SSD, Synology RS3621xs+ chỉ hỗ trợ duy nhất các dòng ổ cứng SSD Enterprise chính hãng Synology là SAT5200 & SAT5210. Điều này có thể gây ra một số hạn chế về mặt chi phí đầu tư khi các dòng ổ cứng của bên thứ 3 không được hỗ trợ.

Ngược lại, Synology RS3617xs+ lại hỗ trợ nhiều dòng ổ cứng hơn, bao gồm cả các dòng Enterprise của Synology và nhiều thương hiệu khác như Seagate, Kingston, Micron, Samsung. 

3. So sánh về hiệu suất giữa Synology RS3621xs+ và RS3617xs+

Về tiêu chí hiệu suất, Synology RS3621xs+ cung cấp mức hiệu suất 238K IOPS đọc ngẫu nhiên 4K và thông lượng đọc tuần tự 5,819 MB/s. Đối với Synology RS3617xs+, bạn sẽ nhận được thông lượng đọc tuần tự là 4,937 MB/s cùng tốc độ 556.727 IOPS.

Con số càng lớn sẽ biểu thị khả năng xử lý các tác vụ đọc/ghi cao hơn, như làm việc với các tệp tin lớn, thiết lập ảo hóa, mã hóa dữ liệu mà không gặp trở ngại về độ trễ.

Với mức hiệu suất đã kể trên, NAS Synology RS3621xs+ sẽ cung cấp tốc độ đọc/ghi tuần tự cao hơn so với thiết bị tiền nhiệm Synology RS3617xs+. Tuy nhiên, đối với khả năng xử lý dữ liệu ngẫu nhiên với kích thước tệp 4K (Kilobytes) lại có 1 sự chênh lệch khá lớn. 

Hiệu suất đọc ngẫu nhiên 4K càng cao càng thể hiện khả năng xử lý nhanh chóng của hệ thống NAS khi cần truy cập ngẫu nhiên vào các phần nhỏ của dữ liệu, một tình huống thường gặp trong các ứng dụng máy chủ, lưu trữ mạng, và các môi trường ảo hóa. Thông lượng IOPS (Input/Output Operations Per Second) trong trường hợp này là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu suất. Và ở yếu tố này, Synology RS3617xs+ đã thể hiện tốt hơn phiên bản thay thế mình là Synology RS3621xs+.

Tóm lại, RS3621xs+ và RS3617xs+ có những ưu điểm khác nhau trong các khía cạnh cụ thể của hiệu suất. Synology RS3621xs+ nổi bật với khả năng xử lý đọc tuần tự cao hơn, trong khi RS3617xs+ lại có hiệu suất IOPS đọc ngẫu nhiên 4K ấn tượng hơn. Sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu mà doanh nghiệp của bạn đặt ra.

4. Kết luận

Nhìn chung, NAS Synology RS3621xs+ sẽ là phiên bản thay thế nhẹ nhàng của Synology RS3617xs+. Với sự nâng cấp về con chip xử lý Intel Xeon® D-1541, RS3621xs+ sẽ mang lại mức hiệu suất xử lý dữ liệu tuần tự tốt hơn so với thiết bị tiền nhiệm RS3617xs+. Tuy nhiên với sự thay thế này, doanh nghiệp của bạn sẽ cần cân nhắc nhiều hơn về yếu tố ổ cứng tương thích khi lựa chọn nâng cấp lên Synology RS3621xs+. 

5. Tổng kết

Vậy là bài so sánh đến đây là kết thúc, hi vọng rằng bạn đọc đã có cái nhìn chi tiết nhất về những nâng cấp có trên Synology RS3621xs+ và RS3617xs+. Hi vọng rằng bạn đọc đã có những thông tin bổ ích trong việc cân nhắc nâng cấp hệ thống NAS lưu trữ. Bên cạnh đó, Công ty TNHH Công nghệ Việt Tuấn là đơn vị hàng đầu trên thị trường chuyên phân phối các dòng sản phẩm NAS chính hãng, giá tốt từ nhiều thương hiệu lớn như Synology, QNAP, TerraMaster. Vì vậy, liên hệ ngay cho Việt Tuấn nếu bạn đang có nhu cầu triển khai 1 hệ thống lưu trữ hiệu suất cao cho doanh nghiệp.

Chia sẻ

Nguyễn Lưu Minh

Chuyên gia của Viettuans.vn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị mạng Networks, System, Security và tư vấn, triển khai các giải pháp CNTT. Phân phối thiết bị mạng, wifi, router, switch, tường lửa Firewall, thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS.

0903.209.123
0903.209.123