Bộ định tuyến di động công nghiệp Milesight UR32 được thiết kế nhỏ gọn với nhiều tính năng, được ứng dụng đa lĩnh vực, ngành nghề như dầu khí, điện lực, công nghiệp sản xuất, khí tượng thủy văn. Milesight UR32 hiện đang được Việt Tuấn phân phối ủy quyền chính hãng tại Việt Nam, với thư hỗ trợ kèm đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ, chất lượng (CO, CQ) cho đại lý và dự án.
Liên hệ trực tiếp với Việt Tuấn để được tư vấn, báo giá và hỗ trợ tốt nhất.
Đặc điểm nổi bật của Router 4G công nghiệp Milesight UR32
- Thiết kế cấp công nghiệp cho môi trường khắc nghiệt
- Thiết kế chắc chắn và có kích thước bỏ túi
- SDK Python nhúng để phát triển thứ cấp
- Hệ thống bảo vệ cực cao
- Giao diện phong phú cho nhiều ứng dụng
- Truyền di động, Ethernet và Wi-Fi ổn định
- Đường hầm VPN mở và các giao thức khác nhau
- Quản lý từ xa trên MilesightVPN và DeviceHub
Tổng quan về thiết bị Router cấp công nghiệp cỡ nhỏ Milesight UR32
Thiết kế cấp công nghiệp
Để đáp ứng nhu cầu thị trường, UR32 được chế tạo với bộ xử lý cấp công nghiệp NXP, vỏ cứng được xếp hạng IP30, các bộ phận công nghiệp và phạm vi hoạt động rộng từ -40°C đến 70°C (-40℉ đến +158℉) cho cả những môi trường khắc nghiệt . Nó cũng có dải điện áp cung cấp rộng từ 9V đến 48V DC.
Thiết kế nhỏ gọn
Với thiết kế nhỏ gọn, UR32 được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu quả tiết kiệm chi phí. Vỏ nhỏ và nhẹ cho phép nó dễ dàng lắp vào tủ hoặc máy nhỏ khi không gian bị hạn chế.
SDK Python nhúng
UR32 có thể mở rộng để phát triển thứ cấp bằng cách nhúng Python SDK. Nó có thể được mở rộng để phù hợp hơn và được tùy chỉnh nhằm thực sự đáp ứng được nhu cầu thực tế.
Hệ thống bảo vệ cực kỳ đáng tin cậy
Sao lưu mạng nhanh: Tự động chuyển đổi dự phòng/sao lưu dự phòng giữa Ethernet, Cellular (SIM kép) và Wi-Fi
Cơ quan giám sát nhúng: Được nhúng với cơ quan giám sát phần cứng để tự động phục hồi sau nhiều lỗi khác nhau
Cơ chế bảo đảm: Xác thực tập trung và ủy quyền truy cập thiết bị bằng cách hỗ trợ AAA (Bán kính, TACACS+, LDAP, Xác thực cục bộ) và nhiều cấp quyền người dùng
Giao diện phong phú
Có thể mở rộng các ứng dụng M2M và IoT nhờ các giao diện phong phú của UR32, bao gồm RS232 (tùy chọn RS485), 2 cổng Ethernet nhanh và Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số.
Truy cập Internet ổn định
Tích hợp modem di động nhúng và chức năng hai SIM, UR32 cung cấp mạng di động 3G/4G với tốc độ tải xuống và tải lên đáng tin cậy. Nó cũng có 2 cổng Ethernet và hỗ trợ Wi-Fi tuân thủ các tiêu chuẩn 802.11b/g/n để truy cập Internet không bị gián đoạn.
Đường hầm VPN mở và các giao thức khác nhau
Với nhiều giao thức mạng và đường hầm VPN, UR32 cung cấp các giải pháp an toàn và đáng tin cậy cho nhiều hoạt động triển khai M2M/IoT.
Các giao thức mạng như SNMP, cầu nối Modbus, RIP và OSPF
Đường hầm VPN Chẳng hạn như IPsec/OpenVPN/GRE/L2TP/PPTP/DMVPN
Ứng dụng không bị cản trở
Chứng nhận sự tin cậy của bạn bằng nhiều chứng chỉ khác nhau, UR32 là bộ định tuyến đáng tin cậy đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng, độ tin cậy và bảo mật, đồng thời được cấp phép cho một số thị trường đặc biệt như Verizon cho Bắc Mỹ.
MilesightVPN
UR32 hỗ trợ kết nối và quản lý với MilesightVPN
- Kết nối dễ dàng thông qua mã xác thực
- Tổng quan về trạng thái kết nối
- Truy cập từ xa và an toàn vào các thiết bị hiện trường
- Phiên bản từ tính
Trung tâm thiết bị
Milesight DeviceHub cung cấp giải pháp hiệu quả cao và ít bảo trì để dễ dàng triển khai Bộ định tuyến di động công nghiệp Milesight trên nhiều địa điểm, giảm độ phức tạp và tăng năng suất.
- Quản lý trung tâm
- Giám sát trạng thái thiết bị
- Cấu hình từ xa & hàng loạt
Xem thêm
Rút gọn
Hardware System |
|
CPU |
ARM Cortex-A7,528 MHz |
Memory |
128 MB DDR3 RAM and 128MB Flash |
Extendable Storage |
1 × Micro SD Slot |
Cellular Interface |
|
Antenna Connector |
2 × 50 Ω SMA Connectors (Center PIN: SMA Female) |
SIM Slots |
2(Mini SIM-2FF) |
Ethernet Interface |
|
Numbers |
2 × 10/100 Mbps |
Property |
1 × WAN + 1 × LAN or 2 × LAN |
Mode |
Full or half duplex (Auto-Sensing) |
PoE (Optional) |
2 × 802.3 af/at PoE PSE on LAN Ports |
Wi-Fi Interface (Optional) |
|
Antenna Connector |
1 × 50 Ω SMA Connector (Center PIN: RP-SMA Female) |
Standards |
IEEE 802.11 b/g/n,2.4GHz |
Tx Power |
802.11b: 16 dBm +/-1.5 dBm (11 Mbps) |
Modes |
AP or Client mode |
Security |
WPA/WPA2 authentication, WEP/TKIP/AES encryption |
GPS (Optional) |
|
Antenna Connector |
1 × 50 Ω SMA Connector (Center PIN: SMA Female) |
Protocol |
NMEA0183, PMTK |
Serial Interface |
|
Numbers |
1 × RS232 (RS485 Hardware Optional) |
Connector |
3.5mm Terminal Block |
Baud Rate |
300bps to 230400bps |
DI/DO |
|
Numbers |
1 × DI (dry contact) + 1 × DO (wet contact), Galvanic Isolation |
Connector |
3.5mm Terminal Block |
Maximum V/A |
0.3A@30VDC (DO) |
Others |
|
Reset Button |
1 × RESET |
LED Indicators |
1 × POWER, 1 × SYSTEM, 1 × SIM, 3 × Signal strength |
Built-in |
Watchdog, Timer |
Software |
|
Network Protocols |
IPv4/IPv6, PPP, PPPoE, SNMP v1/v2c/v3, TCP, UDP, DHCP, RIPv1/v2, OSPF, DDNS, VRRP, HTTP, HTTPS, DNS, ARP, QOS, SNTP, Telnet, VLAN, SSH, MQTT, TR069, etc. |
VPN |
DMVPN, IPsec, OpenVPN, PPTP, L2TP, GRE, MilesightVPN |
Security |
Access Control, DMZ, Port Mapping, MAC Binding, SPI Firewalls, |
Management |
Web, CLI, SMS, On-demand dial up, SNMP v1/v2/v3, DeviceHub |
AAA |
Radius, Tacacs+, LDAP, Local Authentication |
Multilevel Authority |
Multiple Levels of User Authority |
Reliability |
VRRP, WAN Failover, Dual SIM Backup |
Serial Port |
Transparent(TCP Client/Server, UDP), Modbus Server/Client, Modbus Gateway (Modbus RTU to Modbus TCP) |
Power Supply and Consumption |
|
Power Connector |
2-pin 5.08 mm Terminal Block |
Input Voltage |
9-48 VDC, with Surge-Protection and Reverse Polarity Protection |
Power Consumption |
Typical 1.9 W, Max 2.4 W (In Non-PoE mode) |
Physical Characteristics |
|
Ingress Protection |
IP30 |
Housing & Weight |
Metal, 271 g |
Dimension |
108 x 90 x 26 mm (4.25 x 3.54 x 1.02 in) |
Installation |
Desktop, Wall or DIN Rail Mounting |
Environmental |
|
Operating Temperature |
-40°C to +70°C (-40℉ to +158℉) |
Storage Temperature |
-40°C to +85°C (-40℉ to +185℉) |
Ethernet Isolation |
1.5 kV RMS |
Relative Humidity |
0% to 95% (non-condensing) at 25°C/77℉ |
Approvals |
|
Regulatory |
CE, FCC, RCM, NBTC, SPDDI, JATE |
Carrier |
PTCRB, AT&T |
Environmental |
RoHS |
EMC |
EN 55032, EN 55035 |
EMS |
IEC 61000-4-2 Level 3 |
Radio Frequency |
EN 301 489-1/17/19/52, EN 301 511, EN 301 908-1/2/13, EN 303 413, EN300 328 |
Safety |
EN62368-1 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop