Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Xem thêm
Rút gọn
Mechanical | |
Dimensions | 93 x 40 x 36.5 mm (3.7 x 1.6 x 1.4") |
Weight | 82 g (2.9 oz) |
Enclosure material | Polycarbonate, glass |
Mounting | In wall, gang box |
Weatherproofing | IP55 |
Hardware | |
Networking interface | (1) 10/100 MbE RJ45 port |
Connectivity | BLE 4.1 |
Power method | PoE |
Supported voltage range | 48V DC |
Max. power consumption | 5W |
ESD/EMP protection | Air: ±15kV, contact: ±8kV |
Sensors | Proximity sensor |
Speaker | (1) 8 ohm, 0.7W |
LEDs | R/G/B/W |
Button | (1) Factory-reset |
NFC frequency | 13.56 MHz |
NFC read range | < 30 mm |
NFC standards | ISO 14443A, 14443B, 15693 |
NFC technology | NFC Tag 1,2,3,4,5 MIFARE Classic MIFAREPlus MIFARE Ultralight MIFARE DESFire |
Operating temperature | -30 to 45° C (-22 to 113° F) |
Operating humidity | 5 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
Management application | UniFi Access: Version 1.5.9 and later |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
UniFi Access Reader G2 (UA-G2)
Mechanical | |
Dimensions | 93 x 40 x 36.5 mm (3.7 x 1.6 x 1.4") |
Weight | 82 g (2.9 oz) |
Enclosure material | Polycarbonate, glass |
Mounting | In wall, gang box |
Weatherproofing | IP55 |
Hardware | |
Networking interface | (1) 10/100 MbE RJ45 port |
Connectivity | BLE 4.1 |
Power method | PoE |
Supported voltage range | 48V DC |
Max. power consumption | 5W |
ESD/EMP protection | Air: ±15kV, contact: ±8kV |
Sensors | Proximity sensor |
Speaker | (1) 8 ohm, 0.7W |
LEDs | R/G/B/W |
Button | (1) Factory-reset |
NFC frequency | 13.56 MHz |
NFC read range | < 30 mm |
NFC standards | ISO 14443A, 14443B, 15693 |
NFC technology | NFC Tag 1,2,3,4,5 MIFARE Classic MIFAREPlus MIFARE Ultralight MIFARE DESFire |
Operating temperature | -30 to 45° C (-22 to 113° F) |
Operating humidity | 5 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
Management application | UniFi Access: Version 1.5.9 and later |
Mechanical | |
Dimensions | 93 x 40 x 36.5 mm (3.7 x 1.6 x 1.4") |
Weight | 82 g (2.9 oz) |
Enclosure material | Polycarbonate, glass |
Mounting | In wall, gang box |
Weatherproofing | IP55 |
Hardware | |
Networking interface | (1) 10/100 MbE RJ45 port |
Connectivity | BLE 4.1 |
Power method | PoE |
Supported voltage range | 48V DC |
Max. power consumption | 5W |
ESD/EMP protection | Air: ±15kV, contact: ±8kV |
Sensors | Proximity sensor |
Speaker | (1) 8 ohm, 0.7W |
LEDs | R/G/B/W |
Button | (1) Factory-reset |
NFC frequency | 13.56 MHz |
NFC read range | < 30 mm |
NFC standards | ISO 14443A, 14443B, 15693 |
NFC technology | NFC Tag 1,2,3,4,5 MIFARE Classic MIFAREPlus MIFARE Ultralight MIFARE DESFire |
Operating temperature | -30 to 45° C (-22 to 113° F) |
Operating humidity | 5 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
Management application | UniFi Access: Version 1.5.9 and later |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop