Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất

Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0938086846
Kinh doanh HCM: 0934.666.003
Kinh doanh Đà nẵng: 0899.500.266
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
FortiGate FortiSwitch-124E là thiết bị chuyển mạch FortiSwitch Secure Access cung cấp giải pháp Ethernet An toàn, đơn giản, có thể mở rộng với khả năng bảo mật, hiệu suất và khả năng quản lý vượt trội cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chế độ FortiLink
Dòng FortiSwitch Secure Access Switch tích hợp trực tiếp vào FortiGate* Connected UTM, với tính năng quản trị switch và bảo mật cổng truy cập được quản lý từ giao diện FortiGate quen thuộc. Bất kể người dùng và thiết bị kết nối với mạng như thế nào, bạn có khả năng hiển thị và kiểm soát hoàn toàn đối với bảo mật mạng của mình và quyền truy cập thông qua một giao diện duy nhất này, hoàn toàn phù hợp với các tổ chức có ý thức về mối đe dọa ở mọi quy mô.
Chế độ Standalone
Ảo hóa và điện toán đám mây đã tạo ra các yêu cầu kết nối mạng Ethernet băng thông cao dày đặc trong trung tâm dữ liệu, đẩy các giới hạn của việc chuyển đổi trung tâm dữ liệu hiện có lên cao hơn. Các thiết bị chuyển mạch của trung tâm dữ liệu FortiSwitch đáp ứng những thách thức này bằng cách cung cấp nền tảng chuyển mạch có hiệu suất cao 10 hoặc 40 GE, với tổng chi phí sở hữu thấp. Lý tưởng cho các ứng dụng tổng hợp tường lửa hoặc máy chủ Top of Rack, cũng như triển khai phân phối hoặc lõi mạng doanh nghiệp, các thiết bị chuyển mạch này được xây dựng có mục đích để đáp ứng nhu cầu của môi trường sử dụng nhiều băng thông ngày nay.
Xem thêm
Rút gọn
Hardware Specifications | |
Total Network Interfaces | 24x GE RJ45 and 4x GE SFP |
Dedicated Management 10/100 Port | 0 |
RJ-45 Serial Console Port | 1 |
Form Factor | 1 RU Rack Mount |
Power over Ethernet (PoE) Ports | 0 |
PoE Power Budget | 0 |
Mean Time Between Failures | > 10 years |
System Specifications | |
Switching Capacity (Duplex) | 56 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) | 83 Mpps |
MAC Address Storage | 8 K |
Network Latency | 4µs |
VLANs Supported | 4 K |
Link Aggregation Group Size | 8 |
Total Link Aggregation Groups | 8 |
Packet Buffers | 512 KB |
DRAM | 256 MB DDR3 |
FLASH | 32 MB |
Hardware Specifications | |
Height x Depth x Width (inches) | 1.7 x 8.2 x 13 |
Height x Depth x Width (mm) | 44 x 209 x 330 |
Weight | 4.7 lbs (2.13 kg) |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Supply | AC Built in |
Power Consumption (Average / Maximum) | 15.83 W /17.79 W |
Heat Dissipation | 54 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -40–158°F (-40–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Certification and Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |
Fortinet Warranty | Limited lifetime warranty on all models |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Thiết bị chuyển mạch FortiGate FortiSwitch-124E, hiệu Fortinet (FS-124E)
Hardware Specifications | |
Total Network Interfaces | 24x GE RJ45 and 4x GE SFP |
Dedicated Management 10/100 Port | 0 |
RJ-45 Serial Console Port | 1 |
Form Factor | 1 RU Rack Mount |
Power over Ethernet (PoE) Ports | 0 |
PoE Power Budget | 0 |
Mean Time Between Failures | > 10 years |
System Specifications | |
Switching Capacity (Duplex) | 56 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) | 83 Mpps |
MAC Address Storage | 8 K |
Network Latency | 4µs |
VLANs Supported | 4 K |
Link Aggregation Group Size | 8 |
Total Link Aggregation Groups | 8 |
Packet Buffers | 512 KB |
DRAM | 256 MB DDR3 |
FLASH | 32 MB |
Hardware Specifications | |
Height x Depth x Width (inches) | 1.7 x 8.2 x 13 |
Height x Depth x Width (mm) | 44 x 209 x 330 |
Weight | 4.7 lbs (2.13 kg) |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Supply | AC Built in |
Power Consumption (Average / Maximum) | 15.83 W /17.79 W |
Heat Dissipation | 54 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -40–158°F (-40–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Certification and Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |
Fortinet Warranty | Limited lifetime warranty on all models |
Hardware Specifications | |
Total Network Interfaces | 24x GE RJ45 and 4x GE SFP |
Dedicated Management 10/100 Port | 0 |
RJ-45 Serial Console Port | 1 |
Form Factor | 1 RU Rack Mount |
Power over Ethernet (PoE) Ports | 0 |
PoE Power Budget | 0 |
Mean Time Between Failures | > 10 years |
System Specifications | |
Switching Capacity (Duplex) | 56 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) | 83 Mpps |
MAC Address Storage | 8 K |
Network Latency | 4µs |
VLANs Supported | 4 K |
Link Aggregation Group Size | 8 |
Total Link Aggregation Groups | 8 |
Packet Buffers | 512 KB |
DRAM | 256 MB DDR3 |
FLASH | 32 MB |
Hardware Specifications | |
Height x Depth x Width (inches) | 1.7 x 8.2 x 13 |
Height x Depth x Width (mm) | 44 x 209 x 330 |
Weight | 4.7 lbs (2.13 kg) |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Supply | AC Built in |
Power Consumption (Average / Maximum) | 15.83 W /17.79 W |
Heat Dissipation | 54 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -40–158°F (-40–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Certification and Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |
Fortinet Warranty | Limited lifetime warranty on all models |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop