Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Bộ định tuyến ngoài trời Teltonika OTD140 được thiết kế với vỏ nhựa bền bỉ hỗ trợ chuẩn IP55, cùng giá đỡ tích hợp giúp Router 4G OTD140 dễ dàng triển khai, và có khả năng chịu được các điều kiện môi trường ngoài trời.
Ngoài ra, bộ định tuyến ngoài trời Teltonika OTD140 còn được trang bị kết nối LTE Cat 4, 2 cổng Ethhernet hỗ trợ PoE in/out và khả năng tương thích với RMS để có khả năng quản lý từ xa.
Xem thêm
Rút gọn
HARDWARE | |
Mobile | 4G (LTE) - LTE Cat 4 150 Mbps DL, 50 Mbps UL; 3G - 21 Mbps DL, 5.76 Mbps UL; 2G - 236.8 kbps DL, 236.8 kbps UL |
CPU | Mediatek, 580 MHz, MIPS 24 Kec |
RAM | 128 MB |
Storage | 16 MB |
Powering options (PoE In) | RJ45, PoE In: 802.3af/at (42.5 – 57 VDC, max 21W) |
PoE Out | 802.3af (42.5 – 57 VDC, max 15W) |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V |
Antenna | 2 x Internal antennas |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps: 2 x ETH ports (can be configured as WAN) |
Status LEDs | 3 x Mobile connection type, 3 x Mobile connection strength, 4 x ETH status LEDs |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Housing | Plastic (PC+ASA) |
Dimensions (W x H x D) | 110 x 49.30 x 235 mm |
Weight | 855 g |
Ingress Protection Rating | IP55 |
SOFTWARE | |
Operating system | RutOS (OpenWrt based Linux OS) |
Mobile features | Auto APN, SIM switch, Call, SMS, USSD, Black/White list, Band management, Status, Bridge, Passthrough |
Network features | Routing, Network protocols, VoIP passthrough support, Connection monitoring, Firewall, DHCP, QoS / Smart Queue Management (SQM), DDNS, Network backup, Load balancing, SSHFS |
Monitoring and Management | WEB UI, FOTA, SSH, SMS, Call, TR-069, MQTT, SNMP, JSON-RPC, MODBUS, RMS |
VPN and tunneling | OpenVPN, OpenVPN Encryption, IPsec, GRE, PPTP, L2TP, Stunnel, DMVPN, SSTP, ZeroTier, WireGuard, Tinc |
Cloud solutions | RMS, Cloud of Things, ThingWorx, Cumulocity, Azure IoT Hub |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Teltonika OTD140 | Router 3G/4G công nghiệp ngoài trời Dual SIM 4G LTE Cat 4
HARDWARE | |
Mobile | 4G (LTE) - LTE Cat 4 150 Mbps DL, 50 Mbps UL; 3G - 21 Mbps DL, 5.76 Mbps UL; 2G - 236.8 kbps DL, 236.8 kbps UL |
CPU | Mediatek, 580 MHz, MIPS 24 Kec |
RAM | 128 MB |
Storage | 16 MB |
Powering options (PoE In) | RJ45, PoE In: 802.3af/at (42.5 – 57 VDC, max 21W) |
PoE Out | 802.3af (42.5 – 57 VDC, max 15W) |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V |
Antenna | 2 x Internal antennas |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps: 2 x ETH ports (can be configured as WAN) |
Status LEDs | 3 x Mobile connection type, 3 x Mobile connection strength, 4 x ETH status LEDs |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Housing | Plastic (PC+ASA) |
Dimensions (W x H x D) | 110 x 49.30 x 235 mm |
Weight | 855 g |
Ingress Protection Rating | IP55 |
SOFTWARE | |
Operating system | RutOS (OpenWrt based Linux OS) |
Mobile features | Auto APN, SIM switch, Call, SMS, USSD, Black/White list, Band management, Status, Bridge, Passthrough |
Network features | Routing, Network protocols, VoIP passthrough support, Connection monitoring, Firewall, DHCP, QoS / Smart Queue Management (SQM), DDNS, Network backup, Load balancing, SSHFS |
Monitoring and Management | WEB UI, FOTA, SSH, SMS, Call, TR-069, MQTT, SNMP, JSON-RPC, MODBUS, RMS |
VPN and tunneling | OpenVPN, OpenVPN Encryption, IPsec, GRE, PPTP, L2TP, Stunnel, DMVPN, SSTP, ZeroTier, WireGuard, Tinc |
Cloud solutions | RMS, Cloud of Things, ThingWorx, Cumulocity, Azure IoT Hub |
HARDWARE | |
Mobile | 4G (LTE) - LTE Cat 4 150 Mbps DL, 50 Mbps UL; 3G - 21 Mbps DL, 5.76 Mbps UL; 2G - 236.8 kbps DL, 236.8 kbps UL |
CPU | Mediatek, 580 MHz, MIPS 24 Kec |
RAM | 128 MB |
Storage | 16 MB |
Powering options (PoE In) | RJ45, PoE In: 802.3af/at (42.5 – 57 VDC, max 21W) |
PoE Out | 802.3af (42.5 – 57 VDC, max 15W) |
SIM | 2 x SIM slots (Mini SIM - 2FF), 1.8 V/3 V |
Antenna | 2 x Internal antennas |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps: 2 x ETH ports (can be configured as WAN) |
Status LEDs | 3 x Mobile connection type, 3 x Mobile connection strength, 4 x ETH status LEDs |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Housing | Plastic (PC+ASA) |
Dimensions (W x H x D) | 110 x 49.30 x 235 mm |
Weight | 855 g |
Ingress Protection Rating | IP55 |
SOFTWARE | |
Operating system | RutOS (OpenWrt based Linux OS) |
Mobile features | Auto APN, SIM switch, Call, SMS, USSD, Black/White list, Band management, Status, Bridge, Passthrough |
Network features | Routing, Network protocols, VoIP passthrough support, Connection monitoring, Firewall, DHCP, QoS / Smart Queue Management (SQM), DDNS, Network backup, Load balancing, SSHFS |
Monitoring and Management | WEB UI, FOTA, SSH, SMS, Call, TR-069, MQTT, SNMP, JSON-RPC, MODBUS, RMS |
VPN and tunneling | OpenVPN, OpenVPN Encryption, IPsec, GRE, PPTP, L2TP, Stunnel, DMVPN, SSTP, ZeroTier, WireGuard, Tinc |
Cloud solutions | RMS, Cloud of Things, ThingWorx, Cumulocity, Azure IoT Hub |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop