Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
48 x 10/100/1000M adaptive electrical ports, 4 x 1G/10G SFP+ ports
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Xem thêm
Rút gọn
Thông số phần cứng | RG-S5300-48GT4XS-E |
Giao diện | 48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports with autonegotiation, |
4 × 2.5GE/1GE SFP ports | |
Nguồn | 1 fixed power module |
Quạt | 2 fixed fans |
Khả năng chuyển mạch | 87 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 116 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Flash | 64MB |
SDRAM | 512 MB |
CPU | 1.2 GHz |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSHv1, SSHv2, HTTPS, ICMP, SAVI, CPP, NFPP |
Độ ồn | <37 dB |
Thời gian chạy ổn định | >200,000 giờ |
MTBF at 25°C (hr) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C (32°F to °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 mm × 220 mm × 43.5mm |
(17.32 in × 8.66 in ×1.71 in), 1 RU | |
Cân nặng | 2.8 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Switch Ruijie RG-S5300-48GT4XS-E
Thông số phần cứng | RG-S5300-48GT4XS-E |
Giao diện | 48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports with autonegotiation, |
4 × 2.5GE/1GE SFP ports | |
Nguồn | 1 fixed power module |
Quạt | 2 fixed fans |
Khả năng chuyển mạch | 87 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 116 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Flash | 64MB |
SDRAM | 512 MB |
CPU | 1.2 GHz |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSHv1, SSHv2, HTTPS, ICMP, SAVI, CPP, NFPP |
Độ ồn | <37 dB |
Thời gian chạy ổn định | >200,000 giờ |
MTBF at 25°C (hr) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C (32°F to °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 mm × 220 mm × 43.5mm |
(17.32 in × 8.66 in ×1.71 in), 1 RU | |
Cân nặng | 2.8 kg |
Thông số phần cứng | RG-S5300-48GT4XS-E |
Giao diện | 48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports with autonegotiation, |
4 × 2.5GE/1GE SFP ports | |
Nguồn | 1 fixed power module |
Quạt | 2 fixed fans |
Khả năng chuyển mạch | 87 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 116 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Flash | 64MB |
SDRAM | 512 MB |
CPU | 1.2 GHz |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSHv1, SSHv2, HTTPS, ICMP, SAVI, CPP, NFPP |
Độ ồn | <37 dB |
Thời gian chạy ổn định | >200,000 giờ |
MTBF at 25°C (hr) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C (32°F to °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 mm × 220 mm × 43.5mm |
(17.32 in × 8.66 in ×1.71 in), 1 RU | |
Cân nặng | 2.8 kg |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop