Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Thiết bị chuyển mạch chuẩn công nghiệp PLANET IP30 Industrial 4-Port 10/100/1000T + 2-Port 100/1000X SFP Gigabit Switch (-40 to 75 degree C)
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
PLANET IGS-620TF là bộ chuyển mạch 6 cổng Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp, cung cấp hiệu suất tốc độ dây không bị chặn và tính linh hoạt cao, để mở rộng Gigabit Ethernet trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
IGS-620TF được trang bị 4 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T RJ45 và 2 giao diện cáp quang SFP 100/1000/2500BASE-X bổ sung được thiết kế trong vỏ chắc chắn IP30 với hệ thống nguồn dự phòng.
IGS-620TF rất phù hợp cho các ứng dụng như triển khai hệ thống giám sát, đảm bảo điều khiển và dịch vụ không dây trong môi trường đòi hỏi khí hậu với phạm vi nhiệt độ rộng từ -40 đến 75 độ C.
Xem thêm
Rút gọn
Hardware Specifications | |
Copper Ports | 4 x 10/100/1000BASE-T RJ45 TP |
Auto-MDI/MDI-X, auto-negotiation | |
SFP Slots | 2 x 100/1G/2.5GBASE-X SFP interfaces Supports auto detection |
Connector | Removable 6-pin terminal block |
Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power | |
Alarm | Provides one relay output for power failure |
Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V | |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 type metal case |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Dimensions (W x D x H) | 32 x 87 x 135mm |
Weight | 425g |
Power Requirements | DC 12~48V or AC 24V |
Redundant power with reverse polarity protection | |
Power Consumption / Dissipation | 7.5watts / 26BTU |
LED | 3 x LED for System and Power: ■ Green: DC Power 1 ■ Green: DC Power 2 ■ Red: Alarm 2 x LED for Per Copper Port (Port-1~Port-4): ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT 1 x LED for Per SFP interface (Port-5 and Port-6) ■ Green + Amber: 2.5G LNK/ACT ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 18Gbps |
Throughput (packet per second) | 13.39Mpps@64bytes |
Address Table | 4K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x pause frame for full duplex | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1p Class of Service |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32(Free fall) IEC60068-2-27(Shock) IEC60068-2-6(Vibration) |
Environment | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C |
Storage: -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~95% (Non-condensing) |
Storage: 5~95% (Non-condensing) |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Switch công nghiệp Planet IGS-620TF
Hardware Specifications | |
Copper Ports | 4 x 10/100/1000BASE-T RJ45 TP |
Auto-MDI/MDI-X, auto-negotiation | |
SFP Slots | 2 x 100/1G/2.5GBASE-X SFP interfaces Supports auto detection |
Connector | Removable 6-pin terminal block |
Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power | |
Alarm | Provides one relay output for power failure |
Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V | |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 type metal case |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Dimensions (W x D x H) | 32 x 87 x 135mm |
Weight | 425g |
Power Requirements | DC 12~48V or AC 24V |
Redundant power with reverse polarity protection | |
Power Consumption / Dissipation | 7.5watts / 26BTU |
LED | 3 x LED for System and Power: ■ Green: DC Power 1 ■ Green: DC Power 2 ■ Red: Alarm 2 x LED for Per Copper Port (Port-1~Port-4): ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT 1 x LED for Per SFP interface (Port-5 and Port-6) ■ Green + Amber: 2.5G LNK/ACT ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 18Gbps |
Throughput (packet per second) | 13.39Mpps@64bytes |
Address Table | 4K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x pause frame for full duplex | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1p Class of Service |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32(Free fall) IEC60068-2-27(Shock) IEC60068-2-6(Vibration) |
Environment | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C |
Storage: -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~95% (Non-condensing) |
Storage: 5~95% (Non-condensing) |
Hardware Specifications | |
Copper Ports | 4 x 10/100/1000BASE-T RJ45 TP |
Auto-MDI/MDI-X, auto-negotiation | |
SFP Slots | 2 x 100/1G/2.5GBASE-X SFP interfaces Supports auto detection |
Connector | Removable 6-pin terminal block |
Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power | |
Alarm | Provides one relay output for power failure |
Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V | |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 type metal case |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Dimensions (W x D x H) | 32 x 87 x 135mm |
Weight | 425g |
Power Requirements | DC 12~48V or AC 24V |
Redundant power with reverse polarity protection | |
Power Consumption / Dissipation | 7.5watts / 26BTU |
LED | 3 x LED for System and Power: ■ Green: DC Power 1 ■ Green: DC Power 2 ■ Red: Alarm 2 x LED for Per Copper Port (Port-1~Port-4): ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT 1 x LED for Per SFP interface (Port-5 and Port-6) ■ Green + Amber: 2.5G LNK/ACT ■ Green: 1G LNK/ACT ■ Amber:100 LNK/ACT |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 18Gbps |
Throughput (packet per second) | 13.39Mpps@64bytes |
Address Table | 4K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x pause frame for full duplex | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1p Class of Service |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32(Free fall) IEC60068-2-27(Shock) IEC60068-2-6(Vibration) |
Environment | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C |
Storage: -40~75 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~95% (Non-condensing) |
Storage: 5~95% (Non-condensing) |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop