Robutel R2010 là bộ gateway 4G chuẩn công nghiệp với 2 cổng mạng LAN, 2 Sim kép và nhiều chức năng nâng cao dùng cho các ứng dụng IoT hoặc M2M quan trọng.
Robutel R2010 tính đến các yêu cầu về ngân sách, giao diện và kết nối khác nhau của khách hàng để tạo ra giải pháp mạng đơn giản và cạnh tranh về chi phí cho khách hàng triển khai giải pháp IoT trong môi trường công nghiệp như nước, khí đốt, điện, tự động hóa nhà máy và kho bãi.
R2010 chạy trên Hệ điều hành dựa trên Linux của Robustel, RobustOS. Được phát triển hoàn toàn nội bộ, điều này mang lại tiêu chuẩn rất cao về hỗ trợ kỹ thuật và độ tin cậy cao. Robustel cung cấp Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) để cho phép tùy chỉnh bổ sung bằng cách sử dụng C, C++. Robutel R2010 cũng cung cấp các Ứng dụng phong phú để đáp ứng nhu cầu thị trường IoT như:
RobustVPN
Dịch vụ VPN được lưu trữ có tính linh hoạt cao để khách hàng có thể dễ dàng tận hưởng “Cổng IP cố định”.
Data-Guard
Dự phòng an toàn vô giá trong trường hợp hệ thống bị lỗi và sử dụng dữ liệu quá mức.
Công cụ SMS khởi động lại thông minh
Để đẩy SIM chuyển vùng từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái hoạt động.
Smart Roaming
Cung cấp cho bạn lựa chọn mạng thông minh được thiết bị hỗ trợ cho SIM chuyển vùng để cải thiện hiệu suất và giảm rủi ro.
Đặc điểm nổi bật của Robutel R2010
- Dự phòng hai SIM để kết nối mạng di động liên tục
- Trình quản lý liên kết hỗ trợ mạng WAN di động, mạng WAN Ethernet, sao lưu liên kết mạng WLAN WAN và phát hiện ICMP
- WAN – Máy khách tĩnh/DHCP
- RobustOS + SDK + Ứng dụng
- Khả năng VPN IPsec/OpenVPN/GRE/Wireguard VPN
- Quản lý và bảo trì thông qua Web/RCMS Cloud
- Tự động khởi động lại qua SMS/lịch trình thời gian
- Kiểu dáng công nghiệp chắc chắn (9 đến 36 V DC, gắn trên máy tính để bàn hoặc treo tường hoặc gắn trên thanh ray DIN)
Xem thêm
Rút gọn
Cellular Interface | |
Number of antennas | 2 (MAIN + AUX) or 1 (MAIN) |
Connector | SMA-K |
SIM | 2 x Mini SIM (2FF) |
Ethernet Interface | |
Number of ports | 2 x 10/100 Mbps, 2 x LAN or 1 x LAN + 1 x WAN |
WAN port | Supports 802.3at PD feature (optional) |
Magnet isolation protection | 1.5 KV |
Wi–Fi Interface | |
Number of antennas | 2 (Wi-Fi1 + Wi-Fi2) |
Connector | RP-SMA-K |
Standards | 802.11 b/g/n, supporting AP and Client modes |
Frequency bands | 2.4 GHz |
Security | WEP, WPA, WPA2 |
Encryption | 64/128 AES, TKIP |
Data speed | 2 x 2 MIMO, 300 Mbps |
DI/DO | |
Type | 1 x DI, 1 x DO |
Connector | 1 x 4-pin 3.5 mm female socket |
Signal definition | DI+, DI-, DO+, DO- |
Level | 3.5 to 30V DC = HIGH, 0 to 1V DC = LOW |
Absolute maximum VDC | 30V DC (DI/DO) |
Absolute maximum ADC | 10mA (DI/DO) |
Serial Interface | |
Type | RS232 or RS485 (software configurable) |
Connector | 1 x 3-pin 3.5 mm female socket |
Signal definition | RS232: TXD, RXD, GND RS485: A, B |
Others | |
Reset button | 1 x RST |
LED indicators | 1 x RUN, 1 x MDM, 1 x WIFI, 3 x RSSI |
Built-in | Watchdog, Timer |
Power Supply and Consumption | |
Connector | 2-pin 3.5 mm female socket |
Input voltage | 9 ~ 36 V DC |
Power consumption | Idle: 60 mA@12 V |
Data link: 670 mA (peak)@12 V | |
Software (Basic features of RobustOS) | |
Network protocols | PPP, PPPoE, TCP, UDP, DHCP, ICMP, NAT, HTTP, |
HTTPs, DNS, ARP, BGP, RIP, OSPF, | |
SSH2, DDNS, etc. | |
VPN tunnel | IPsec, OpenVPN, GRE, WireGuard |
Firewall | DMZ, anti-DDoS, Filtering (IP/Domain name/MAC address), Port Mapping, Access Control |
Remote management | Web, CLI, SMS |
Serial port | Transparent, TCP Client/Server, UDP, Modbus RTU Gateway |
SDK | |
Supported programming language | C, C++ |
Flash available for SDK | 16 MB |
RAM available for SDK | 64 MB |
App Center (Available Apps for RobustOS) | |
Apps* | L2TP, PPTP, DMVPN, VRRP, QoS, Captive Portal, WLAN Multi AP, SNMP, Language, RCMS |
*Request on demand. For more Apps please visit www.robustel.com. | |
Physical Characteristics | |
Ingress protection | IP30 |
Housing & Weight | Metal, 350 g |
Dimensions | 127 x 82 x 30 mm |
Installations | Desktop, wall mounting and 35 mm DIN rail mounting |
Operating temperature | -35 ~ +75℃ |
Storage temperature | -40 ~ +85℃ |
Relative humidity | 5% ~ 95% |
Regulatory and Type Approvals | |
Environmental | RoHS 2.0 |
EMI | EN 55032 Conducted Emission class B |
EN 55032 Radiated Emission class B | |
EMS | IEC 61000-4-2 (ESD) Level 4 |
IEC 61000-4-3 (RS) Level 2 | |
IEC 61000-4-4 (EFT) Level 2 | |
IEC 61000-4-5 (Surge) Level 2 | |
IEC 61000-4-6 (CS) Level 2 | |
IEC 61000-4-11(DIP) |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop