Đánh giá sản phẩm Synology Enterprise Series M.2 NVMe SSD SNV5420-800G
Synology Enterprise Series M.2 NVMe SSD SNV5420-800G là một ổ cứng thể rắn được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường doanh nghiệp. Với dung lượng 800 GB và định dạng M.2 2280, ổ đĩa này thuộc dòng SNV5400, tập trung vào hiệu suất và độ tin cậy cao cho các tác vụ bộ nhớ đệm (caching workloads) nặng nhọc.
Hiệu suất vượt trội cho môi trường doanh nghiệp: SNV5420-800G được xây dựng để xử lý các khối lượng công việc bộ nhớ đệm đòi hỏi cao trong các tình huống đồng thời cao 24/7. Với giao diện NVMe PCIe 3.0 x4, ổ đĩa này mang lại hiệu suất I/O duy trì mạnh mẽ, lý tưởng cho các hệ thống được sử dụng làm máy chủ tệp hiệu suất cao, lưu trữ cơ sở dữ liệu và môi trường ảo hóa. Cụ thể, nó có thể đạt tới 3.000 MB/s đọc tuần tự và 1.000 MB/s ghi tuần tự (128 KB, QD32). Đối với hiệu suất ngẫu nhiên 4K, ổ đĩa này đạt 400.000 IOPS đọc ngẫu nhiên và 70.000 IOPS ghi ngẫu nhiên (QD256). Điều này giúp nâng cao hiệu suất I/O và giảm thiểu độ trễ, đặc biệt trong các môi trường đa người dùng.
Độ bền và bảo vệ dữ liệu cấp doanh nghiệp: Một trong những điểm mạnh của SNV5420-800G là độ bền cấp doanh nghiệp, phù hợp cho các khối lượng công việc caching chuyên sâu với chỉ số TBW (Terabytes Written) lên tới >1.400 TB. Điều này đảm bảo ổ đĩa có thể chịu được lượng ghi dữ liệu lớn trong suốt tuổi thọ của nó. Về bảo vệ dữ liệu, ổ đĩa cung cấp tính năng bảo vệ dữ liệu từ đầu đến cuối (end-to-end data protection) để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong toàn bộ quá trình truyền. Đặc biệt, dòng SNV5400, bao gồm SNV5420-800G, tích hợp thiết kế mạch bảo vệ mất điện (power loss protection) với các tụ điện chuyên dụng. Hệ thống này giúp ngăn ngừa hỏng dữ liệu trong các trường hợp tắt máy bất thường bằng cách đảm bảo dữ liệu đang trong quá trình ghi được lưu an toàn vào bộ nhớ NAND flash. Firmware cũng hỗ trợ khởi động lại đúng cách sau khi có điện trở lại.
Bảo hành và độ tin cậy: Synology Enterprise Series M.2 NVMe SSD SNV5420-800G được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành giới hạn 5 năm của Synology. Với thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) lên tới 3.000.000 giờ và tỷ lệ lỗi bit không thể sửa (UBER) thấp (<1 sector trên 10^17 bit đọc), ổ đĩa này mang lại độ tin cậy cao cho các ứng dụng quan trọng của doanh nghiệp.
Tóm lại, SNV5420-800G là một giải pháp bộ nhớ đệm M.2 NVMe mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy, được tối ưu hóa cho các hệ thống Synology, mang lại hiệu suất cao và bảo vệ dữ liệu toàn diện cho các môi trường doanh nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Bảng thông số kỹ thuật của Synology Enterprise Series M.2 NVMe SSD SNV5420-800G
Đặc điểm | Thông số |
---|---|
Series | SNV5400 |
Mẫu sản phẩm (Model number) | SNV5420-800G |
Dung lượng (Capacity) | 800 GB |
Kích thước (Form factor) | M.2 2280 |
Giao diện (Interface) | NVMe PCIe 3.0 x4 |
Hiệu suất | |
Đọc tuần tự (128 KB, QD32) | 3.000 MB/s |
Ghi tuần tự (128 KB, QD32) | 1.000 MB/s |
Đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 400.000 IOPS |
Ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 70.000 IOPS |
Độ bền và Độ tin cậy | |
Tổng số Terabyte đã ghi (TBW) | >1.400 TB |
Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) | 3.000.000 giờ |
Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa (UBER) | <1 sector trên 10^17 bit đọc |
Bảo vệ mất điện (Power loss protection) | Có (Thiết kế mạch bảo vệ mất điện) |
Bảo hành (Warranty) | 5 năm |
Tiêu thụ điện năng | |
Điện áp cung cấp | 3.3 V (± 5%) |
Đọc tích cực (Typical) | 5.0 W |
Ghi tích cực (Typical) | 5.5 W |
Điện năng nhàn rỗi (Average) | 2.5 W |
Nhiệt độ | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C (32°F đến 185°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Khác | |
Kích thước (C x R x D) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
Chứng nhận | FCC, CE, EAC, BSMI, VCCI, KC, RoHS, UKCA, UL |
Kết luận
SNV5420‑800G là bước nhảy vọt của Synology cho chiến lược “all‑Synology” media 2025: hiệu năng cao, độ bền lớn, quản lý liền mạch trong DSM. Nếu bạn dự định nâng cấp hoặc triển khai NAS thế hệ mới, đây là giải pháp cache NVMe đáng đầu tư để khai thác tối đa khả năng xử lý của hệ thống.
Xem thêm
Rút gọn
Đặc điểm | Thông số |
---|---|
Series | SNV5400 |
Mẫu sản phẩm (Model number) | SNV5420-800G |
Dung lượng (Capacity) | 800 GB |
Kích thước (Form factor) | M.2 2280 |
Giao diện (Interface) | NVMe PCIe 3.0 x4 |
Hiệu suất | |
Đọc tuần tự (128 KB, QD32) | 3.000 MB/s |
Ghi tuần tự (128 KB, QD32) | 1.000 MB/s |
Đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 400.000 IOPS |
Ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 70.000 IOPS |
Độ bền và Độ tin cậy | |
Tổng số Terabyte đã ghi (TBW) | >1.400 TB |
Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) | 3.000.000 giờ |
Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa (UBER) | <1 sector trên 10^17 bit đọc |
Bảo vệ mất điện (Power loss protection) | Có (Thiết kế mạch bảo vệ mất điện) |
Bảo hành (Warranty) | 5 năm |
Tiêu thụ điện năng | |
Điện áp cung cấp | 3.3 V (± 5%) |
Đọc tích cực (Typical) | 5.0 W |
Ghi tích cực (Typical) | 5.5 W |
Điện năng nhàn rỗi (Average) | 2.5 W |
Nhiệt độ | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C (32°F đến 185°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Khác | |
Kích thước (C x R x D) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
Chứng nhận | FCC, CE, EAC, BSMI, VCCI, KC, RoHS, UKCA, UL |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop