Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0938086846
Kinh doanh HCM: 0934.666.003
Kinh doanh Đà nẵng: 0899.500.266
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Synology Enterprise Series M.2 NVMe SSDs là ổ cứng thể rắn được thiết kế đặc biệt để xử lý các khối lượng công việc bộ nhớ đệm (caching workloads) nặng trong các môi trường hoạt động 24/7 với khả năng đồng thời cao. Sản phẩm này lý tưởng cho các hệ thống được sử dụng làm máy chủ tệp hiệu suất cao, lưu trữ cơ sở dữ liệu và môi trường ảo hóa nhờ hiệu suất I/O duy trì mạnh mẽ.
Những điểm nổi bật chính của sản phẩm:
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Series | SNV5400 |
| Mẫu sản phẩm (Model number) | SNV5420-400G, SNV5420-800G, SNV5420-1600G |
| Dung lượng (Capacity) | 400 GB, 800 GB, 1600 GB |
| Kích thước (Form factor) | M.2 2280 |
| Giao diện (Interface) | NVMe PCIe 3.0 x4 |
| Hiệu suất | |
| Đọc tuần tự (128 KB, QD32) | 3.000 MB/s (tất cả các mẫu) |
| Ghi tuần tự (128 KB, QD32) | 650 MB/s (400G), 1.000 MB/s (800G, 1600G) |
| Đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 225.000 IOPS (400G), 400.000 IOPS (800G), 660.000 IOPS (1600G) |
| Ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | 45.000 IOPS (400G), 70.000 IOPS (800G), 120.000 IOPS (1600G) |
| Độ bền và Độ tin cậy | |
| Tổng số Terabyte đã ghi (TBW) | >700 TB (400G), >1.400 TB (800G), >2.900 TB (1600G) |
| Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) | 3.000.000 giờ |
| Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa (UBER) | <1 sector trên 10^17 bit đọc |
| Bảo vệ mất điện (Power loss protection) | Có |
| Bảo hành (Warranty) | 5 năm |
| Tiêu thụ điện năng | |
| Điện áp cung cấp | 3.3 V (± 5%) |
| Đọc tích cực (Typical) | 5.0 W (tất cả các mẫu) |
| Ghi tích cực (Typical) | 5.5 W (tất cả các mẫu) |
| Điện năng nhàn rỗi (Average) | 2.5 W (tất cả các mẫu) |
| Nhiệt độ | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C (32°F đến 185°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Khác | |
| Kích thước (C x R x D) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
| Chứng nhận | FCC, CE, EAC, BSMI, VCCI, KC, RoHS, UKCA, UL |
Xem thêm
Rút gọn
| Model | SNV5420-400G |
| Dung lượng | 400 GB |
| Kiểu / Form factor | M.2 2280 |
| Giao diện | NVMe, PCIe 3.0 x4 |
| Hiệu năng tuần tự | Đọc: ~ 3,000 MB/s Ghi: ~ 650 MB/s |
| IOPS ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | Đọc: ~ 225,000 IOPS Ghi: ~ 45,000 IOPS |
| Độ bền (TBW) | > 700 TB |
| MTBF | ~ 3,000,000 giờ |
| UBER (Uncorrectable Bit Error Rate) | < 1 sector / 10¹⁷ bits đọc |
| Bảo vệ mất điện | Có (Power-loss protection) |
| Nguồn / điện áp | 3.3 V ( ±5 %) |
| Bảo hành | 5 năm |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Ổ cứng SSD Synology 400GB (SNV5420-400G)
| Model | SNV5420-400G |
| Dung lượng | 400 GB |
| Kiểu / Form factor | M.2 2280 |
| Giao diện | NVMe, PCIe 3.0 x4 |
| Hiệu năng tuần tự | Đọc: ~ 3,000 MB/s Ghi: ~ 650 MB/s |
| IOPS ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | Đọc: ~ 225,000 IOPS Ghi: ~ 45,000 IOPS |
| Độ bền (TBW) | > 700 TB |
| MTBF | ~ 3,000,000 giờ |
| UBER (Uncorrectable Bit Error Rate) | < 1 sector / 10¹⁷ bits đọc |
| Bảo vệ mất điện | Có (Power-loss protection) |
| Nguồn / điện áp | 3.3 V ( ±5 %) |
| Bảo hành | 5 năm |
| Model | SNV5420-400G |
| Dung lượng | 400 GB |
| Kiểu / Form factor | M.2 2280 |
| Giao diện | NVMe, PCIe 3.0 x4 |
| Hiệu năng tuần tự | Đọc: ~ 3,000 MB/s Ghi: ~ 650 MB/s |
| IOPS ngẫu nhiên (4 KB, QD256) | Đọc: ~ 225,000 IOPS Ghi: ~ 45,000 IOPS |
| Độ bền (TBW) | > 700 TB |
| MTBF | ~ 3,000,000 giờ |
| UBER (Uncorrectable Bit Error Rate) | < 1 sector / 10¹⁷ bits đọc |
| Bảo vệ mất điện | Có (Power-loss protection) |
| Nguồn / điện áp | 3.3 V ( ±5 %) |
| Bảo hành | 5 năm |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.








Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop