Ổ cứng SSD Synology 800G M.2 2280 NVMe (SNV3410-800G) là một mẫu ổ cứng cho Nas có dung lượng vượt trội trong việc lưu trữ dữ liệu. Với dung lượng lưu trữ lên đến 800GB, cung cấp không chỉ một không gian lưu trữ thoải mái mà còn đảm bảo tốc độ xử lý nhanh chóng đem lại hiệu suất cao. Bạn đọc hãy tham khảo chi tiết của sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về sản phẩm
Ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G là một trong hai dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn SSD NVMe M.2 mới của Synology, được thiết kế để tăng cường hiệu suất cho các hệ thống NAS tương thích. Sản phẩm có thể lưu trữ các dữ liệu và tận dụng các lợi ích của bộ nhớ đệm NVMe SSD, mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi nhiều băng thông như máy tính phân tán và các ứng dụng dữ liệu lớn. Ngoài ra, SNV3410-800G cũng tương thích với DiskStation Manager của Synology, cho phép người dùng theo dõi hiệu suất ổ cứng, phân tích độ bền và tuổi thọ.
Đặc điểm nổi bật
- Dung lượng: 800GB
- Tốc độ đọc (128 KB, QD32): 3,100 MB/s
- Tốc độ ghi (128 KB, QD32): 1,000 MB/s
- Đọc 4KB ngẫu nhiên: 400,000 IOPS
- Ghi 4KB ngẫu nhiên: 70,000 IOPS
- Bảo vệ khi mất điện: Không
- Phân tích tuổi thọ: Có
- Bảo hành: Bảo hành giới hạn 5 năm
Một số tính năng đáng chú ý trên Ổ cứng SSD Synology 800G M.2 2280 NVMe
Hiệu năng mạnh mẽ
Ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G cũng có tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, với tốc độ đọc (128 KB, QD32) là 3,100 MB/s cùng tốc độ ghi (128 KB, QD32) đạt 1,000 MB/s mang lại tốc độ xử lý, truyền tải nhanh chóng. Ngoài ra, ổ cứng SSD này cũng có khả năng xử lý các tác vụ ngẫu nhiên hiệu quả, với đọc 4KB ngẫu nhiên là 400,000 IOPS và ghi 4KB ngẫu nhiên là 70,000 IOPS.
Độ bền bỉ cao
Ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G không chỉ đạt hiệu suất cao, tốc độ nhanh chóng mà còn bền bỉ, với độ bền (DWPD) là 0.68 cùng độ bền (TBW) là 1.022 TB. Bạn có thể sử dụng mẫu ổ cứng Synology này trong thời gian dài mà không lo hỏng hóc hay mất mát dữ liệu.
Khả năng phân tích thiết bị
Một điểm nổi bật khác của ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G là tính năng phân tích tuổi thọ, cho phép người dùng theo dõi hiệu suất ổ cứng, phân tích độ bền và tuổi thọ của thiết bị. Bạn có thể sử dụng DiskStation Manager của Synology, một hệ điều hành cho thiết bị NAS tiên tiến và dễ sử dụng để quản lý và kiểm tra các thông số kỹ thuật của ổ cứng SSD. Bạn cũng có thể nhận được các thông báo và khuyến nghị từ DiskStation Manager để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ổ cứng SSD.
Bảo hành 5 năm từ nhà sản xuất
Ngoài ra, khi mua ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G, người dùng còn được hưởng chính sách bảo hành giới hạn 5 năm từ Synology. Bạn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm này mà không lo về các vấn đề kỹ thuật hay sự cố phần cứng.
Tổng kết
Ổ cứng SSD Synology 800G M.2 2280 NVMe (SNV3410-800G) là một sản phẩm chất lượng cao, phù hợp cho các hệ thống NAS hiện đại đòi hỏi hiệu suất cao. Với các tính năng nổi bật như tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh, độ bền lâu dài, tính năng phân tích tuổi thọ và chính sách bảo hành hấp dẫn, ổ cứng SSD Synology 800G M.2 2280 NVMe (SNV3410-800G) xứng đáng là một lựa chọn tốt dành cho các cá nhân, doanh nghiệp. Nếu bạn đọc có nhu cầu đặt mua sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Việt Tuấn để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh nhất.
Xem thêm
Rút gọn
Hardware Specifications | SNV3410-800G |
Capacity | 800 GB |
Form Factor | M.2 2280 |
Interface | NVMe PCIe 3.0 x4 |
Sustained Sequential read (128 KB, QD32) | 3,100 MB/s |
Sustained Sequential write (128 KB, QD32) | 1,000 MB/s |
Sustained Random Read (4KB, QD256) | 400,000 IOPS |
Sustained Random Write (4KB, QD256) | 70,000 IOPS |
Notes | All performance measurement were reached in full sustained mode based on the JESD219A enterprise workload, defined by JEDEC Solid State Technology Association. |
Performance specifications refer to SSD performance only. Actual performance may vary depending on the hardware and software configuration of the host system. | |
Terabytes Written (TBW)* | 1,022 TB |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 1.8 million hours |
Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) | < 1 sector per 1017 bits read |
Power Loss Protection | - |
Warranty* | 5 Years |
Notes | Based on the JESD219A enterprise workload. |
The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Supply Voltage | 3.3V (± 5%) |
Active Read (Typ.) | 5.5 W |
Active Write (Typ.) | 4.6 W |
Idle | 1.6 W |
Notes | Power consumption may differ according to configurations and platforms. |
Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
Size (Height x Width x Depth) | 3.5 mm x 22 mm x 80 mm |
Certification | FCC |
CE | |
EAC | |
BSMI | |
VCCI | |
KC | |
RoHS | |
UKCA |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop