Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
MikroTik Chateau LTE18 ax là phiên bản thế hệ thứ 6 của Chateau LTE18, được trang bị CPU lõi tứ hiện đại chạy ở tốc độ 1,8 GHz, kết hợp với 1GB RAM chắc chắn tạo ra sức mạnh đáng kể khi thực hiện các tác vụ nặng như quy tắc tường lửa phức tạp, mã hóa phần cứng IPsec, sử dụng nhiều luồng hơn hoặc thử nghiệm các tính năng nâng cao của RouterOS . Và với việc bổ sung hỗ trợ mã hóa nâng cao WPA3 , bạn sẽ an toàn hơn bao giờ hết.
Bước cải tiến tiếp theo trong sê-ri Chateau là hoàn thiện khả năng không dây. Với chuẩn không dây 802.11ax thế hệ 6 và hỗ trợ Wave 2 , Chateau LTE18 ax có thể mang đến tốc độ chưa từng có. Nếu so sánh nó với thế hệ trước, Chateau LTE18 ax cho tốc độ cao hơn tới 40% ở dải tần 5 GHz và tốc độ cao hơn tới 90% ở dải tần 2,4 GHz! MikroTik đã thực hiện những cải tiến lớn đối với wireless radio và antennas. Chateau LTE18 ax hỗ trợ MIMO 4x4 trên LTE . Có 4 ăng-ten LTE tích hợp và 2 ăng-ten mạng bên ngoài tùy chọn để phủ sóng vượt trội trong toàn bộ ngôi nhà của bạn!
Xem thêm
Rút gọn
Specifications | |
Product code | S53UG+5HaxD2HaxD-TC&EG18-EA |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 -1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 65°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Number of DC inputs | 1 (DC jack) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 19 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
Cooling type | Passive |
Mobile | |
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 11.2Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
LTE Category | 18 (1.2Gbps Downlink, 150Mbps Uplink) |
MIMO DL | 4x4 |
MIMO UL | 1x1 |
LTE FDD bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) |
Wireless specifications | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 6 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 4 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
Peripherals | |
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
MikroTik Chateau LTE18 ax (S53UG+5HaxD2HaxD-TC&EG18-EA)
Specifications | |
Product code | S53UG+5HaxD2HaxD-TC&EG18-EA |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 -1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 65°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Number of DC inputs | 1 (DC jack) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 19 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
Cooling type | Passive |
Mobile | |
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 11.2Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
LTE Category | 18 (1.2Gbps Downlink, 150Mbps Uplink) |
MIMO DL | 4x4 |
MIMO UL | 1x1 |
LTE FDD bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) |
Wireless specifications | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 6 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 4 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
Peripherals | |
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Specifications | |
Product code | S53UG+5HaxD2HaxD-TC&EG18-EA |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 -1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 65°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Number of DC inputs | 1 (DC jack) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 19 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
Cooling type | Passive |
Mobile | |
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 11.2Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
LTE Category | 18 (1.2Gbps Downlink, 150Mbps Uplink) |
MIMO DL | 4x4 |
MIMO UL | 1x1 |
LTE FDD bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) |
Wireless specifications | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 6 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Ethernet | |
10/100/1000 Ethernet ports | 4 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
Peripherals | |
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop