Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất

KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
FortiGate 200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và an toàn với khả năng tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) cho các doanh nghiệp vừa đến lớn, được triển khai ở cấp khuôn viên trường hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp tiếp cận mạng dựa trên bảo mật của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
Thiết bị tường lửa FortiGate FG-200F hiện đang được Việt Tuấn phân phối chính hãng tại Việt Nam, giá tốt nhất, Liên hệ ngay để được hỗ trợ tư vấn và xây dựng giải pháp tối ưu nhất do đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật được đào tạo chuyên sâu bởi hãng Fortinet. Chúng tôi cam kết hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất trước và sau bán hàng cho các đối tác đại lý, dự án. Hỗ trợ đầy đủ giấy tờ thư hỗ trợ bán hàng, hồ sơ chứng từ nhập khẩu khi nhận được yêu cầu: Bill, invoice, Packing list, giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ).
Lưu ý:
Model FortiGate FG-200F thuộc dòng dự án, do vậy hãng Fortinet sẽ áp dụng chính sách đăng ký bảo vệ dự án, báo giá và đặt hàng theo từng đơn hàng. Quý khách hàng và đại lý cần cung cấp: thông tin dự án, khách hàng sử dụng, thời gian dự kiến triển khai để được hỗ trợ.
FortiGate 200F Base Appliance | |
18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, NP6XLite and CP9 hardware accelerated. | #FG-200F List Price: Liên hệ |
FortiGate 200F Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection | |
FortiGate-200F Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection | #FG-200F-BDL-811-12 List Price: Liên hệ |
FortiGate-200F Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection | #FG-200F-BDL-811-36 List Price: Liên hệ |
FortiGate-200F Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Enterprise Protection | #FG-200F-BDL-811-60 List Price: Liên hệ |
FortiGate 200F Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) | |
FortiGate-200F Hardware plus 1 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) | #FG-200F-BDL-950-12 List Price: Liên hệ |
FortiGate-200F Hardware plus 3 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) | #FG-200F-BDL-950-36 List Price: Liên hệ |
FortiGate-200F Hardware plus 5 Year FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) | #FG-200F-BDL-950-60 List Price: Liên hệ |
Xem thêm
Rút gọn
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Firewall Fortinet FortiGate 200F (FG-200F), thiết bị tường lửa đáp ứng cho 250 User
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop