Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm Card Synology E10G18-T1
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Đánh giá của bạn
Điểm 5/5 trên 1 đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Card mạng 10GbE tốc độ cao dành cho NAS Synology
E10G18-T1 được trang bị cổng RJ-45 hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3an/bz (10GBASE-T/NBASE-T) và 802.3x, E10G18-T1 giúp bạn chuyển đổi dễ dàng sang môi trường mạng 10GbE với cơ sở hạ tầng hiện có của mình. Hỗ trợ khả năng tương thích ngược và auto-negotiation giữa 10Gbps, 5Gbps, 2,5Gbps, 1Gbps và 100Mbps, E10G18-T1 là một giải pháp kinh tế để tăng tốc độ truyền dữ liệu cho các doanh nghiệp nhỏ và người dùng gia đình.
Danh sách các model tương thích:
*Yêu cầu phiên bản DSM: 6.2-23739-2 trở đi (hoặc 6.1-15284-2 trở đi với DSM 6.1)
Xem thêm
Rút gọn
General | |
Host Bus Interface | PCIe 3.0 x4 |
Bracket Height | Low Profile and Full Height |
Size (Height x Width x Depth) | 86.0 mm x 68.1 mm x 13.6 mm |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Network |
|
IEEE Specification Compliance | IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps Ethernet IEEE 802.3an 10Gbps Ethernet |
Data Transfer Rates | 10 Gbps |
Network Operation Mode | Full Duplex |
Supported Features | 9 KB Jumbo Frame TCP/UDP/IP Checksum Offloading Auto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/s |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Card Synology E10G18-T1
General | |
Host Bus Interface | PCIe 3.0 x4 |
Bracket Height | Low Profile and Full Height |
Size (Height x Width x Depth) | 86.0 mm x 68.1 mm x 13.6 mm |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Network |
|
IEEE Specification Compliance | IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps Ethernet IEEE 802.3an 10Gbps Ethernet |
Data Transfer Rates | 10 Gbps |
Network Operation Mode | Full Duplex |
Supported Features | 9 KB Jumbo Frame TCP/UDP/IP Checksum Offloading Auto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/s |
General | |
Host Bus Interface | PCIe 3.0 x4 |
Bracket Height | Low Profile and Full Height |
Size (Height x Width x Depth) | 86.0 mm x 68.1 mm x 13.6 mm |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Network |
|
IEEE Specification Compliance | IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3bz 2.5Gbps / 5Gbps Ethernet IEEE 802.3an 10Gbps Ethernet |
Data Transfer Rates | 10 Gbps |
Network Operation Mode | Full Duplex |
Supported Features | 9 KB Jumbo Frame TCP/UDP/IP Checksum Offloading Auto-negotiation between 100Mb/s, 1Gb/s, 2.5Gb/s, 5Gb/s, and 10Gb/s |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop