Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
MikroTik cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD) là bộ phát wifi 6 gắn trần, phù hợp sử dụng tại các khu vực đông đúc như văn phòng, khách sạn, trung tâm mua sắm,…
Bộ phát wifi MikroTik cAP ax hỗ trợ wifi 6 chuẩn 802.3ax, cho tốc độ cao hơn tới 40% ở dải tần 5 GHz và tốc độ cao hơn tới 90% ở dải tần 2,4 GHz so với các thế hệ trước. Ngoài ra cAP ax còn cung cấp nhiều loại xác thực nâng cao như: OWE, WPA3-PSK, WPA3-EAP và chuyển vùng 802.11r, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của bạn.
Thông số kỹ thuật Mikrotik cAP ax
Router wifi MikroTik cAP ax với 2 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE-in / PoE-out có thể cấp nguồn hoặc được cấp nguồn bởi thiết bị khác, giúp cho việc lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng của bạn trở lên dễ dàng hơn.
Triển khai lắp đặt wifi MikroTik cAP AX cho văn phòng, tòa nhà
Router wifi cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD) được trang bị CPU lõi tứ 1,8GHz, RAM 1GB, bộ nhớ NAND 128 MB, cho khả năng chịu tải cao. Router cAP ax sử dụng hệ điều hành RouterOS v7! với đầy đủ các tính năng như: Các quy tắc tường lửa phức tạp, mã hóa phần cứng IPsec, Wireguard, BGP, định tuyến nâng cao hoặc nhiều đường hầm VPN làm việc từ xa, giúp kết nối VPN an toàn từ văn phòng trực tiếp đến ngôi nhà của bạn.
Xem thêm
Rút gọn
Specifications | |
Details | |
Product code | cAPGi-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 - 1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
|
|
Details | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX1800 |
|
|
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
|
|
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 28.2 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
|
|
Details | |
PoE-out ports | Ether2 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 400 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Total output current | 0.4 |
Total output power | 19.2 |
|
|
Details | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 20 |
|
|
Details | |
CPU temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Bộ phát wifi MikroTik cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD)
Specifications | |
Details | |
Product code | cAPGi-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 - 1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
|
|
Details | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX1800 |
|
|
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
|
|
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 28.2 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
|
|
Details | |
PoE-out ports | Ether2 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 400 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Total output current | 0.4 |
Total output power | 19.2 |
|
|
Details | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 20 |
|
|
Details | |
CPU temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Specifications | |
Details | |
Product code | cAPGi-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 - 1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
|
|
Details | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX1800 |
|
|
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
|
|
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 28.2 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
|
|
Details | |
PoE-out ports | Ether2 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 400 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Total output current | 0.4 |
Total output power | 19.2 |
|
|
Details | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 20 |
|
|
Details | |
CPU temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop