Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
LigoWave NFT Blizzard 2ac-N là bộ phát wifi ngoài trời, công suất lớn, Anten có thể tùy chọn option, đáp ứng các khu vực yêu cầu mật độ cao, tốc độ truy cập nhanh như Cảng biển, Resort, trường học, các khu vực công công...
Hiện nay, bộ thu phát wifi LigoWave NFT Blizzard 2ac-N đang được Việt Tuấn nhà phân phối ủy quyền chính hãng của LigoWave Mỹ, bảo hành 12 tháng, đầy đủ CO/ CQ cho đại lý, dự án, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Xem thêm
Rút gọn
Wireless | |
WLAN Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Radio Mode | Dual 2×2 MIMO |
Operating Mode | Access Point, Repeater |
Transmit Power | 2.4GHz: 29dBm @ MCS0 5GHz: 29dBm @ MCS0 |
Channel Size | 20, 40, 80MHz |
Duplexing Scheme | Time division duplex |
Wireless Security | WPA/WPA2 (TKIP/AES) Personal, WPA/WPA2 (TKIP/AES) Enterprise, WACL, Hotspot (UAM) |
Antenna | |
Type | N-Type Connectors for External Antenna |
Gain | Antenna-Dependent |
Wired | |
Interface | 1× 10/100/1000 Base-T, RJ-45 |
Power | |
Power Method | 802.3af/at with Passive PoE (48–56V) Support |
Power Supply | 100–240VAC to 48VDC PoE (Included) |
Max Power Consumption | 16W |
Management | |
System Monitoring via SNMP v3, Full Management via External NFT Controller | |
Physical Specifications (excl. Mount & Connected Antennas) | |
Dimensions | 199mm × 228mm × 47mm |
Weight | 1.3kg (2.86lbs) |
Mounting | Pole Mounting Bracket Included |
Environmental Specifications | |
Outdoor Ingress Protection Rating: | IP67 |
Surge Protection | EN61000- 4-5, 10/700μs pulse |
Operating Temperature | –40°C (–40°F) ~ +65°C (+149°F) |
Humidity | 0 ~ 90 % (Non-Condensing) |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Bộ phát wifi LigoWave Infinity NFT Blizzard 2ac-N outdoor 2×2 MIMO 1.167Gbps
Wireless | |
WLAN Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Radio Mode | Dual 2×2 MIMO |
Operating Mode | Access Point, Repeater |
Transmit Power | 2.4GHz: 29dBm @ MCS0 5GHz: 29dBm @ MCS0 |
Channel Size | 20, 40, 80MHz |
Duplexing Scheme | Time division duplex |
Wireless Security | WPA/WPA2 (TKIP/AES) Personal, WPA/WPA2 (TKIP/AES) Enterprise, WACL, Hotspot (UAM) |
Antenna | |
Type | N-Type Connectors for External Antenna |
Gain | Antenna-Dependent |
Wired | |
Interface | 1× 10/100/1000 Base-T, RJ-45 |
Power | |
Power Method | 802.3af/at with Passive PoE (48–56V) Support |
Power Supply | 100–240VAC to 48VDC PoE (Included) |
Max Power Consumption | 16W |
Management | |
System Monitoring via SNMP v3, Full Management via External NFT Controller | |
Physical Specifications (excl. Mount & Connected Antennas) | |
Dimensions | 199mm × 228mm × 47mm |
Weight | 1.3kg (2.86lbs) |
Mounting | Pole Mounting Bracket Included |
Environmental Specifications | |
Outdoor Ingress Protection Rating: | IP67 |
Surge Protection | EN61000- 4-5, 10/700μs pulse |
Operating Temperature | –40°C (–40°F) ~ +65°C (+149°F) |
Humidity | 0 ~ 90 % (Non-Condensing) |
Wireless | |
WLAN Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Radio Mode | Dual 2×2 MIMO |
Operating Mode | Access Point, Repeater |
Transmit Power | 2.4GHz: 29dBm @ MCS0 5GHz: 29dBm @ MCS0 |
Channel Size | 20, 40, 80MHz |
Duplexing Scheme | Time division duplex |
Wireless Security | WPA/WPA2 (TKIP/AES) Personal, WPA/WPA2 (TKIP/AES) Enterprise, WACL, Hotspot (UAM) |
Antenna | |
Type | N-Type Connectors for External Antenna |
Gain | Antenna-Dependent |
Wired | |
Interface | 1× 10/100/1000 Base-T, RJ-45 |
Power | |
Power Method | 802.3af/at with Passive PoE (48–56V) Support |
Power Supply | 100–240VAC to 48VDC PoE (Included) |
Max Power Consumption | 16W |
Management | |
System Monitoring via SNMP v3, Full Management via External NFT Controller | |
Physical Specifications (excl. Mount & Connected Antennas) | |
Dimensions | 199mm × 228mm × 47mm |
Weight | 1.3kg (2.86lbs) |
Mounting | Pole Mounting Bracket Included |
Environmental Specifications | |
Outdoor Ingress Protection Rating: | IP67 |
Surge Protection | EN61000- 4-5, 10/700μs pulse |
Operating Temperature | –40°C (–40°F) ~ +65°C (+149°F) |
Humidity | 0 ~ 90 % (Non-Condensing) |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop