Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Engenius EAP1300 là bộ phát wifi không dây trong nhà, giúp tăng cường hiệu suất không dây cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bộ xử lý lõi tứ tích hợp mạnh mẽ kết hợp với công nghệ 802.11ac mới để tối đa hóa tốc độ và hiệu suất, mang đến khả năng chịu tải lớn hơn và đảm bảo độ tin cậy của kết nối.
Xem thêm
Rút gọn
Model |
EAP1300 |
Standards |
IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE802.11a/n/ac on 5 GHz |
Processor |
Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU 4x ARM Cortex A7 |
Antennas |
2 x 5 dBi Omni-Directional Integrated |
Physical Interface |
10/100/1000 Gigabit Ethernet Port DC Jack Reset Button Kensington Security Slot |
Power Source |
Power-over-Ethernet: 802.3af Input IEEE 802.11e Compliant Source 12VDC/1A Power Adapter |
LED Indicators |
Power (Green) Ready to Config (Yellow) Internet Connectio (Blue) Internet Disconnection (Red) |
Operating Frequency |
Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes |
Access Point Mode (AP mode) WDS: WDS AP, WDS Bridge Access Point |
Control Features |
Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Switch) Distance Control (ACK Timeout) Multicast Supported Wi-Fi Scheduler Client Traffic Status RADIUS Accounting (802.1x) Power Save Mode (U-APSD Support) CLI Support HTTPS |
Wireless Security |
WEP Encryption 64/128/152 bit WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Temperature Range |
Operating: 32º F~104º F (0º C~40º C) Storage: -22º F~176º F (-30º C~80º C) |
Humidity (non-condensing) |
Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions & Weights |
Weight: 0.62 lbs. (0.28 kg) Diameter: 6.36” (161.54 mm) Height: 1.64” (41.66 mm) |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Bộ phát wifi EnGenius EAP1300
Model |
EAP1300 |
Standards |
IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE802.11a/n/ac on 5 GHz |
Processor |
Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU 4x ARM Cortex A7 |
Antennas |
2 x 5 dBi Omni-Directional Integrated |
Physical Interface |
10/100/1000 Gigabit Ethernet Port DC Jack Reset Button Kensington Security Slot |
Power Source |
Power-over-Ethernet: 802.3af Input IEEE 802.11e Compliant Source 12VDC/1A Power Adapter |
LED Indicators |
Power (Green) Ready to Config (Yellow) Internet Connectio (Blue) Internet Disconnection (Red) |
Operating Frequency |
Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes |
Access Point Mode (AP mode) WDS: WDS AP, WDS Bridge Access Point |
Control Features |
Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Switch) Distance Control (ACK Timeout) Multicast Supported Wi-Fi Scheduler Client Traffic Status RADIUS Accounting (802.1x) Power Save Mode (U-APSD Support) CLI Support HTTPS |
Wireless Security |
WEP Encryption 64/128/152 bit WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Temperature Range |
Operating: 32º F~104º F (0º C~40º C) Storage: -22º F~176º F (-30º C~80º C) |
Humidity (non-condensing) |
Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions & Weights |
Weight: 0.62 lbs. (0.28 kg) Diameter: 6.36” (161.54 mm) Height: 1.64” (41.66 mm) |
Model |
EAP1300 |
Standards |
IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE802.11a/n/ac on 5 GHz |
Processor |
Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU 4x ARM Cortex A7 |
Antennas |
2 x 5 dBi Omni-Directional Integrated |
Physical Interface |
10/100/1000 Gigabit Ethernet Port DC Jack Reset Button Kensington Security Slot |
Power Source |
Power-over-Ethernet: 802.3af Input IEEE 802.11e Compliant Source 12VDC/1A Power Adapter |
LED Indicators |
Power (Green) Ready to Config (Yellow) Internet Connectio (Blue) Internet Disconnection (Red) |
Operating Frequency |
Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes |
Access Point Mode (AP mode) WDS: WDS AP, WDS Bridge Access Point |
Control Features |
Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Switch) Distance Control (ACK Timeout) Multicast Supported Wi-Fi Scheduler Client Traffic Status RADIUS Accounting (802.1x) Power Save Mode (U-APSD Support) CLI Support HTTPS |
Wireless Security |
WEP Encryption 64/128/152 bit WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Temperature Range |
Operating: 32º F~104º F (0º C~40º C) Storage: -22º F~176º F (-30º C~80º C) |
Humidity (non-condensing) |
Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions & Weights |
Weight: 0.62 lbs. (0.28 kg) Diameter: 6.36” (161.54 mm) Height: 1.64” (41.66 mm) |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop