Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Cambium cnPilot E410 là thiết bị wifi trong nhà 2 băng tần được cải tiến từ E400 nên kế thừa và nâng cấp những tính năng ưu điểm vượt trội.
Thiết bị thu phát wifi Cambium E410 phù hợp triển khai lắp đặt mạng wifi cho khách sạn, Resort, trường học, văn phòng….
Xem thêm
Rút gọn
Access Point Specifications | |
Radios | 1 x 5 GHz radio (802.11 a/n/ac Wave 2), 2x2 1 x 2.4 GHz (802.11 b/g/n), 2X2 SU-MIMO / MU-MIMO: 2 streams |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
SSID Security | WPA2 (802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK, Open |
Max PHY Rate |
2.4 GHz: 400 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
Ethernet | One IEEE Gigabit Ethernet auto sensing |
USB Ports | No |
Antenna |
Internal omni-directional 5 GHz: 5.47 dBi |
Max EIRP |
2.4 GHz: 29.50 dBm 5 GHz: 30 dBm |
WLAN | 256 clients, 32 SSIDs (16 per radio) WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x, 802.11w PMF |
Power | 802.3af powered device Typical load: 9 W, Max: 11.5 W |
Mounting | Desktop, Wall, cieling tile mount - included T-bar mount 14 mm x 24 mm x 38 mm (0.55 in x 0.94 in x 1.5 in) Ceiling Tile mount included Kensington lock slot |
Dimensions | 80 mm x 180 mm x 42mm (7.09 in x 7.09 in x 1.65 in) |
Weight | 384 g (0.85 lb) |
LEDs | Single Tri-color LED (amber, blue, green) |
Ambient Operation Temperature | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Storage Temperature | -40ºC to 70ºC (-40ºC to 158ºF) |
Humidity | 95% RH non-condensing |
MTBF | 1.5m hours |
Certifications | Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac, Passpoint 2.0 FCC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC62368 UL2043 |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Bộ phát wifi Cambium cnPilot e410
Access Point Specifications | |
Radios | 1 x 5 GHz radio (802.11 a/n/ac Wave 2), 2x2 1 x 2.4 GHz (802.11 b/g/n), 2X2 SU-MIMO / MU-MIMO: 2 streams |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
SSID Security | WPA2 (802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK, Open |
Max PHY Rate |
2.4 GHz: 400 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
Ethernet | One IEEE Gigabit Ethernet auto sensing |
USB Ports | No |
Antenna |
Internal omni-directional 5 GHz: 5.47 dBi |
Max EIRP |
2.4 GHz: 29.50 dBm 5 GHz: 30 dBm |
WLAN | 256 clients, 32 SSIDs (16 per radio) WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x, 802.11w PMF |
Power | 802.3af powered device Typical load: 9 W, Max: 11.5 W |
Mounting | Desktop, Wall, cieling tile mount - included T-bar mount 14 mm x 24 mm x 38 mm (0.55 in x 0.94 in x 1.5 in) Ceiling Tile mount included Kensington lock slot |
Dimensions | 80 mm x 180 mm x 42mm (7.09 in x 7.09 in x 1.65 in) |
Weight | 384 g (0.85 lb) |
LEDs | Single Tri-color LED (amber, blue, green) |
Ambient Operation Temperature | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Storage Temperature | -40ºC to 70ºC (-40ºC to 158ºF) |
Humidity | 95% RH non-condensing |
MTBF | 1.5m hours |
Certifications | Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac, Passpoint 2.0 FCC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC62368 UL2043 |
Access Point Specifications | |
Radios | 1 x 5 GHz radio (802.11 a/n/ac Wave 2), 2x2 1 x 2.4 GHz (802.11 b/g/n), 2X2 SU-MIMO / MU-MIMO: 2 streams |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
SSID Security | WPA2 (802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK, Open |
Max PHY Rate |
2.4 GHz: 400 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
Ethernet | One IEEE Gigabit Ethernet auto sensing |
USB Ports | No |
Antenna |
Internal omni-directional 5 GHz: 5.47 dBi |
Max EIRP |
2.4 GHz: 29.50 dBm 5 GHz: 30 dBm |
WLAN | 256 clients, 32 SSIDs (16 per radio) WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x, 802.11w PMF |
Power | 802.3af powered device Typical load: 9 W, Max: 11.5 W |
Mounting | Desktop, Wall, cieling tile mount - included T-bar mount 14 mm x 24 mm x 38 mm (0.55 in x 0.94 in x 1.5 in) Ceiling Tile mount included Kensington lock slot |
Dimensions | 80 mm x 180 mm x 42mm (7.09 in x 7.09 in x 1.65 in) |
Weight | 384 g (0.85 lb) |
LEDs | Single Tri-color LED (amber, blue, green) |
Ambient Operation Temperature | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Storage Temperature | -40ºC to 70ºC (-40ºC to 158ºF) |
Humidity | 95% RH non-condensing |
MTBF | 1.5m hours |
Certifications | Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac, Passpoint 2.0 FCC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC62368 UL2043 |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop