Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm Barracuda CloudGen Firewall F12A
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Đánh giá của bạn
Điểm 5/5 trên 1 đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Khi bạn tích hợp ngày càng nhiều nền tảng và môi trường đám mây công cộng vào mạng của mình, tường lửa của bạn phải làm nhiều việc hơn là chỉ bảo vệ chu vi của bạn. Chúng cũng phải đóng vai trò là trụ cột trong luồng truyền thông CNTT của bạn, đảm bảo các kết nối có độ tin cậy cao và tiết kiệm chi phí. Tường lửa Barracuda CloudGen được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và tính khả dụng của SD-WAN doanh nghiệp phân tán hiện nay.
Xem thêm
Rút gọn
Capacity | |
---|---|
Firewall Throughput 1 | 1.2 Gbps |
VPN Throughput 2 | 220 Mbps |
IPS Throughput 3 | 400 Mbps |
NGFW Throughput 4 | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput5 | 230 Mbps |
Recommended no. of users 6 | 5-75 |
Concurrent Sessions | 80,000 |
New Sessions per Second | 8,000 |
Hardware | |
Form Factor | Compact |
Dimensions (WxDxH; in) | 9.1 x 6.0 x 1.7 |
Dimensions (WxDxH; cm) | 23.2 x 15.3 x 4.4 |
Weight (lbs) | 4.4 |
Weight (kg) | 2.0 |
Copper Ethernet NICs | 5x1GbE |
1 GbE Fiber NICs (SFP) | - |
10 GbE Fiber NICs (SFP+) | - |
40 GbE Fiber NICs (QSFP) | - |
Max Storage | 80 GB or better |
Power Supply | Single, External |
Integrated Switch | - |
Integrated DSL Modem (incl. WAN) | - |
Integrated Wi-Fi Access Point | - |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Barracuda CloudGen Firewall F12A
Capacity | |
---|---|
Firewall Throughput 1 | 1.2 Gbps |
VPN Throughput 2 | 220 Mbps |
IPS Throughput 3 | 400 Mbps |
NGFW Throughput 4 | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput5 | 230 Mbps |
Recommended no. of users 6 | 5-75 |
Concurrent Sessions | 80,000 |
New Sessions per Second | 8,000 |
Hardware | |
Form Factor | Compact |
Dimensions (WxDxH; in) | 9.1 x 6.0 x 1.7 |
Dimensions (WxDxH; cm) | 23.2 x 15.3 x 4.4 |
Weight (lbs) | 4.4 |
Weight (kg) | 2.0 |
Copper Ethernet NICs | 5x1GbE |
1 GbE Fiber NICs (SFP) | - |
10 GbE Fiber NICs (SFP+) | - |
40 GbE Fiber NICs (QSFP) | - |
Max Storage | 80 GB or better |
Power Supply | Single, External |
Integrated Switch | - |
Integrated DSL Modem (incl. WAN) | - |
Integrated Wi-Fi Access Point | - |
Capacity | |
---|---|
Firewall Throughput 1 | 1.2 Gbps |
VPN Throughput 2 | 220 Mbps |
IPS Throughput 3 | 400 Mbps |
NGFW Throughput 4 | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput5 | 230 Mbps |
Recommended no. of users 6 | 5-75 |
Concurrent Sessions | 80,000 |
New Sessions per Second | 8,000 |
Hardware | |
Form Factor | Compact |
Dimensions (WxDxH; in) | 9.1 x 6.0 x 1.7 |
Dimensions (WxDxH; cm) | 23.2 x 15.3 x 4.4 |
Weight (lbs) | 4.4 |
Weight (kg) | 2.0 |
Copper Ethernet NICs | 5x1GbE |
1 GbE Fiber NICs (SFP) | - |
10 GbE Fiber NICs (SFP+) | - |
40 GbE Fiber NICs (QSFP) | - |
Max Storage | 80 GB or better |
Power Supply | Single, External |
Integrated Switch | - |
Integrated DSL Modem (incl. WAN) | - |
Integrated Wi-Fi Access Point | - |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop