Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
16 x Gigabit Ethernet ports, including 8 x 802.3af/at PoE+ ports
Hỗ trợ trực tuyến Kinh doanh Hà Nội: 0934.666.003
Kinh doanh HCM: 0938.086.846
Hỗ trợ Kỹ thuật: 0903.448.289
Email: sales@viettuans.vn
Xem thêm
Rút gọn
Mechanical | |
Dimensions | 191.7 x 185 x 43.7 mm (7.6 x 7.3 x 1.7") |
Weight | 1.2 kg (2.6 lb) |
Enclosure material | Plastic |
Hardware | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (16) GbE RJ45 ports |
PoE interface | (8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 16 Gbps |
Switching capacity | 32 Gbps |
Power method | Universal input, 100—240V AC |
Power supply | AC/DC, internal, 60W |
Max. power consumption | 15W (Excluding PoE output) |
Total available PoE | 45W |
Max. PoE wattage per port by PSE | PoE+: 30W |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -15 to 40° C (5 to 104° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | PoE |
Speed/link/activity | |
PoE | Link/activity |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 7.2.94 and later |
Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên Việt Tuấn sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất
Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Lite 16 PoE (USW-Lite-16-PoE)
Mechanical | |
Dimensions | 191.7 x 185 x 43.7 mm (7.6 x 7.3 x 1.7") |
Weight | 1.2 kg (2.6 lb) |
Enclosure material | Plastic |
Hardware | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (16) GbE RJ45 ports |
PoE interface | (8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 16 Gbps |
Switching capacity | 32 Gbps |
Power method | Universal input, 100—240V AC |
Power supply | AC/DC, internal, 60W |
Max. power consumption | 15W (Excluding PoE output) |
Total available PoE | 45W |
Max. PoE wattage per port by PSE | PoE+: 30W |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -15 to 40° C (5 to 104° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | PoE |
Speed/link/activity | |
PoE | Link/activity |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 7.2.94 and later |
Mechanical | |
Dimensions | 191.7 x 185 x 43.7 mm (7.6 x 7.3 x 1.7") |
Weight | 1.2 kg (2.6 lb) |
Enclosure material | Plastic |
Hardware | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (16) GbE RJ45 ports |
PoE interface | (8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 16 Gbps |
Switching capacity | 32 Gbps |
Power method | Universal input, 100—240V AC |
Power supply | AC/DC, internal, 60W |
Max. power consumption | 15W (Excluding PoE output) |
Total available PoE | 45W |
Max. PoE wattage per port by PSE | PoE+: 30W |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -15 to 40° C (5 to 104° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | PoE |
Speed/link/activity | |
PoE | Link/activity |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 7.2.94 and later |
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ Việt Tuấn. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm tốt, chính hãng. Rất hài lòng và sẽ mua thêm ủng hộ Shop